Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/12/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
64123 |
Giải Nhất |
01125 |
Giải Nhì |
8268187896 |
Giải Ba |
540257363686397401054155214033 |
Giải Tư |
9292596599392710 |
Giải Năm |
202791458854152404921692 |
Giải Sáu |
777601603 |
Giải Bảy |
85104105 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
5,1,3,5 |
4,0,8 |
1 |
0,0 |
9,9,9,5 |
2 |
7,4,5,5,3 |
0,3,2 |
3 |
9,6,3 |
5,2 |
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,4,6,2,0,2 |
5 |
4,2 |
3,9 |
6 |
5 |
7,2,9 |
7 |
7 |
|
8 |
5,1 |
3 |
9 |
2,2,2,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/12/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
29380 |
Giải Nhất |
27404 |
Giải Nhì |
8330194683 |
Giải Ba |
462034453792409147300209734588 |
Giải Tư |
6288278973817008 |
Giải Năm |
379483528206526139594096 |
Giải Sáu |
057585478 |
Giải Bảy |
46560772 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
7,6,8,3,9,1,4 |
6,8,0 |
1 |
|
7,5 |
2 |
|
0,8 |
3 |
7,0 |
9,0 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,7,2,9 |
4,5,0,9 |
6 |
1 |
0,5,3,9 |
7 |
2,8 |
7,8,0,8 |
8 |
5,8,9,1,8,3,0 |
5,8,0 |
9 |
4,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/11/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
36219 |
Giải Nhất |
73288 |
Giải Nhì |
8402483588 |
Giải Ba |
189928443838347752394616035794 |
Giải Tư |
4846386703240647 |
Giải Năm |
420952628099777954646055 |
Giải Sáu |
505549813 |
Giải Bảy |
67851437 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
5,9 |
|
1 |
4,3,9 |
6,9 |
2 |
4,4 |
1 |
3 |
7,8,9 |
1,6,2,9,2 |
4 |
9,6,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,5 |
5 |
5 |
4 |
6 |
7,2,4,7,0 |
6,3,6,4,4 |
7 |
9 |
3,8,8 |
8 |
5,8,8 |
4,0,9,7,3,1 |
9 |
9,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/11/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
83532 |
Giải Nhất |
09300 |
Giải Nhì |
7781698714 |
Giải Ba |
921798907193069346342768908228 |
Giải Tư |
7824424722535909 |
Giải Năm |
747098443234542429246004 |
Giải Sáu |
983874048 |
Giải Bảy |
75505873 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,0 |
0 |
4,9,0 |
7 |
1 |
6,4 |
3 |
2 |
4,4,4,8 |
7,8,5 |
3 |
4,4,2 |
7,4,3,2,2,0,2,3,1 |
4 |
8,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,8,3 |
1 |
6 |
9 |
4 |
7 |
5,3,4,0,9,1 |
5,4,2 |
8 |
3,9 |
0,7,6,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/11/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
47897 |
Giải Nhất |
48550 |
Giải Nhì |
7959077660 |
Giải Ba |
025342443686721121238245363410 |
Giải Tư |
3850901446720250 |
Giải Năm |
773515245485831849241513 |
Giải Sáu |
974269334 |
Giải Bảy |
80766481 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,5,1,9,6,5 |
0 |
|
8,2 |
1 |
8,3,4,0 |
7 |
2 |
4,4,1,3 |
1,2,5 |
3 |
4,5,4,6 |
6,7,3,2,2,1,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
5 |
0,0,3,0 |
7,3 |
6 |
4,9,0 |
9 |
7 |
6,4,2 |
1 |
8 |
0,1,5 |
6 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/11/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
55145 |
Giải Nhất |
97221 |
Giải Nhì |
0355710081 |
Giải Ba |
546360812528384888599489790182 |
Giải Tư |
2088206889935984 |
Giải Năm |
369337782463951989179873 |
Giải Sáu |
546355364 |
Giải Bảy |
60505614 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
|
8,2 |
1 |
4,9,7 |
8 |
2 |
5,1 |
9,6,7,9 |
3 |
6 |
1,6,8,8 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,4 |
5 |
0,6,5,9,7 |
5,4,3 |
6 |
0,4,3,8 |
1,9,5 |
7 |
8,3 |
7,8,6 |
8 |
8,4,4,2,1 |
1,5 |
9 |
3,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/10/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
42851 |
Giải Nhất |
72920 |
Giải Nhì |
5906310172 |
Giải Ba |
638064105415861006816886976733 |
Giải Tư |
1555643757471658 |
Giải Năm |
558533643254525115285388 |
Giải Sáu |
046264415 |
Giải Bảy |
29834704 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,6 |
5,6,8,5 |
1 |
5 |
7 |
2 |
9,8,0 |
8,3,6 |
3 |
7,3 |
0,6,6,5,5 |
4 |
7,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,5 |
5 |
4,1,5,8,4,1 |
4,0 |
6 |
4,4,1,9,3 |
4,3,4 |
7 |
2 |
2,8,5 |
8 |
3,5,8,1 |
2,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài