Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/06/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 7EW-2EW-1EW
|
| Giải Đặc Biệt |
68089 |
| Giải Nhất |
47162 |
| Giải Nhì |
1637304221 |
| Giải Ba |
276747235626476452292457072205 |
| Giải Tư |
7236535026171541 |
| Giải Năm |
196726734912946236137933 |
| Giải Sáu |
603935204 |
| Giải Bảy |
50797216 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,7 |
0 |
3,4,5 |
| 4,2 |
1 |
6,2,3,7 |
| 7,1,6,6 |
2 |
9,1 |
| 0,7,1,3,7 |
3 |
5,3,6 |
| 0,7 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
5 |
0,0,6 |
| 1,3,5,7 |
6 |
7,2,2 |
| 6,1 |
7 |
9,2,3,4,6,0,3 |
|
8 |
9 |
| 7,2,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/06/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 5EP-13EP-12EP
|
| Giải Đặc Biệt |
62998 |
| Giải Nhất |
54832 |
| Giải Nhì |
6950599204 |
| Giải Ba |
373805637779916753389723950867 |
| Giải Tư |
3827467543088712 |
| Giải Năm |
151686070705955256037903 |
| Giải Sáu |
100028372 |
| Giải Bảy |
68576680 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,8 |
0 |
0,7,5,3,3,8,5,4 |
|
1 |
6,2,6 |
| 7,5,1,3 |
2 |
8,7 |
| 0,0 |
3 |
8,9,2 |
| 0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,0 |
5 |
7,2 |
| 6,1,1 |
6 |
8,6,7 |
| 5,0,2,7,6 |
7 |
2,5,7 |
| 6,2,0,3,9 |
8 |
0,0 |
| 3 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/05/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 13EI-8EI-1EI
|
| Giải Đặc Biệt |
15182 |
| Giải Nhất |
95189 |
| Giải Nhì |
6672040865 |
| Giải Ba |
761955619328591217462348047762 |
| Giải Tư |
9972637076258241 |
| Giải Năm |
260837988517365699036261 |
| Giải Sáu |
668612918 |
| Giải Bảy |
29974909 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,2 |
0 |
9,8,3 |
| 6,4,9 |
1 |
2,8,7 |
| 1,7,6,8 |
2 |
9,5,0 |
| 0,9 |
3 |
|
|
4 |
9,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,6 |
5 |
6 |
| 5,4 |
6 |
8,1,2,5 |
| 9,1 |
7 |
2,0 |
| 6,1,0,9 |
8 |
0,9,2 |
| 2,4,0,8 |
9 |
7,8,5,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/05/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 7EB-3EB-13EB
|
| Giải Đặc Biệt |
48441 |
| Giải Nhất |
93558 |
| Giải Nhì |
9266448477 |
| Giải Ba |
681951477162952875603442306412 |
| Giải Tư |
3108276006550193 |
| Giải Năm |
373862197549786012997131 |
| Giải Sáu |
213556043 |
| Giải Bảy |
70143101 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,6,6 |
0 |
1,8 |
| 3,0,3,7,4 |
1 |
4,3,9,2 |
| 5,1 |
2 |
3 |
| 1,4,9,2 |
3 |
1,8,1 |
| 1,6 |
4 |
3,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
5 |
6,5,2,8 |
| 5 |
6 |
0,0,0,4 |
| 7 |
7 |
0,1,7 |
| 3,0,5 |
8 |
|
| 1,4,9 |
9 |
9,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/05/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 8DU-12DU-2DU
|
| Giải Đặc Biệt |
62586 |
| Giải Nhất |
06847 |
| Giải Nhì |
6455521553 |
| Giải Ba |
934486917690197814904295303306 |
| Giải Tư |
4916995551614954 |
| Giải Năm |
576240943029786017269963 |
| Giải Sáu |
458232377 |
| Giải Bảy |
68998589 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
6 |
| 6 |
1 |
6 |
| 3,6 |
2 |
9,6 |
| 6,5,5 |
3 |
2 |
| 9,5 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,5 |
5 |
8,5,4,3,5,3 |
| 2,1,7,0,8 |
6 |
8,2,0,3,1 |
| 7,9,4 |
7 |
7,6 |
| 6,5,4 |
8 |
5,9,6 |
| 9,8,2 |
9 |
9,4,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/05/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 2DN-13DN-11DN
|
| Giải Đặc Biệt |
21153 |
| Giải Nhất |
20703 |
| Giải Nhì |
7427241032 |
| Giải Ba |
484895514766640308427691407416 |
| Giải Tư |
0937944146266293 |
| Giải Năm |
945274146850636352814958 |
| Giải Sáu |
352797740 |
| Giải Bảy |
91335677 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,4 |
0 |
3 |
| 9,8,4 |
1 |
4,4,6 |
| 5,5,4,7,3 |
2 |
6 |
| 3,6,9,0,5 |
3 |
3,7,2 |
| 1,1 |
4 |
0,1,7,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,2,2,0,8,3 |
| 5,2,1 |
6 |
3 |
| 7,9,3,4 |
7 |
7,2 |
| 5 |
8 |
1,9 |
| 8 |
9 |
1,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/04/2016
| Thứ sáu |
Loại vé: 1DG-3DG-11DG
|
| Giải Đặc Biệt |
65431 |
| Giải Nhất |
95660 |
| Giải Nhì |
1840106409 |
| Giải Ba |
080137400838017462762584431888 |
| Giải Tư |
2507540469946991 |
| Giải Năm |
108154399354985823663389 |
| Giải Sáu |
962871149 |
| Giải Bảy |
31397728 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
7,4,8,1,9 |
| 3,7,8,9,0,3 |
1 |
3,7 |
| 6 |
2 |
8 |
| 1 |
3 |
1,9,9,1 |
| 5,0,9,4 |
4 |
9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,8 |
| 6,7 |
6 |
2,6,0 |
| 7,0,1 |
7 |
7,1,6 |
| 2,5,0,8 |
8 |
1,9,8 |
| 3,4,3,8,0 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài