Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/3/2013
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/03/2013
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				66797 | 
			
			| Giải Nhất | 
				77748 | 
			
			| Giải Nhì | 
				7705716399 | 
			
			| Giải Ba | 
				873051699282168247577928992259 | 
			
			| Giải Tư | 
				0331071063743108 | 
			
			| Giải Năm | 
				862338848954166186227073 | 
			
			| Giải Sáu | 
				091071615 | 
			
			| Giải Bảy | 
				92074605 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			7,5,8,5 | 
			
			| 9,7,6,3 | 
			1 | 
			5,0 | 
			
			| 9,2,9 | 
			2 | 
			3,2 | 
			
			| 2,7 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 8,5,7 | 
			4 | 
			6,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,1,0 | 
			5 | 
			4,7,9,7 | 
			
			| 4 | 
			6 | 
			1,8 | 
			
			| 0,5,5,9 | 
			7 | 
			1,3,4 | 
			
			| 0,6,4 | 
			8 | 
			4,9 | 
			
			| 8,5,9 | 
			9 | 
			2,1,2,9,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/02/2013
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				85283 | 
			
			| Giải Nhất | 
				19852 | 
			
			| Giải Nhì | 
				7870487322 | 
			
			| Giải Ba | 
				508203508040332804869166248720 | 
			
			| Giải Tư | 
				4590192909212358 | 
			
			| Giải Năm | 
				644942684722510522117601 | 
			
			| Giải Sáu | 
				794352151 | 
			
			| Giải Bảy | 
				18025261 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,2,8,2 | 
			0 | 
			2,5,1,4 | 
			
			| 6,5,1,0,2 | 
			1 | 
			8,1 | 
			
			| 0,5,5,2,3,6,2,5 | 
			2 | 
			2,9,1,0,0,2 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 9,0 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			2,2,1,8,2 | 
			
			| 8 | 
			6 | 
			1,8,2 | 
			
			 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 1,6,5 | 
			8 | 
			0,6,3 | 
			
			| 4,2 | 
			9 | 
			4,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/02/2013
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				96515 | 
			
			| Giải Nhất | 
				07229 | 
			
			| Giải Nhì | 
				2354943170 | 
			
			| Giải Ba | 
				688621995743035790682953077753 | 
			
			| Giải Tư | 
				7908363166883794 | 
			
			| Giải Năm | 
				460228519159397099000753 | 
			
			| Giải Sáu | 
				331356061 | 
			
			| Giải Bảy | 
				89984616 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,0,3,7 | 
			0 | 
			2,0,8 | 
			
			| 3,6,5,3 | 
			1 | 
			6,5 | 
			
			| 0,6 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 5,5 | 
			3 | 
			1,1,5,0 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			6,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,1 | 
			5 | 
			6,1,9,3,7,3 | 
			
			| 4,1,5 | 
			6 | 
			1,2,8 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			0,0 | 
			
			| 9,0,8,6 | 
			8 | 
			9,8 | 
			
			| 8,5,4,2 | 
			9 | 
			8,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/02/2013
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				55678 | 
			
			| Giải Nhất | 
				02070 | 
			
			| Giải Nhì | 
				0294153507 | 
			
			| Giải Ba | 
				711840341523571002211649361518 | 
			
			| Giải Tư | 
				5368709464187166 | 
			
			| Giải Năm | 
				587209998120084063748504 | 
			
			| Giải Sáu | 
				344043202 | 
			
			| Giải Bảy | 
				89732351 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,4,7 | 
			0 | 
			2,4,7 | 
			
			| 5,7,2,4 | 
			1 | 
			8,5,8 | 
			
			| 0,7 | 
			2 | 
			3,0,1 | 
			
			| 7,2,4,9 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 4,7,0,9,8 | 
			4 | 
			4,3,0,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 6 | 
			6 | 
			8,6 | 
			
			| 0 | 
			7 | 
			3,2,4,1,0,8 | 
			
			| 6,1,1,7 | 
			8 | 
			9,4 | 
			
			| 8,9 | 
			9 | 
			9,4,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/02/2013
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				88498 | 
			
			| Giải Nhất | 
				35469 | 
			
			| Giải Nhì | 
				6493493468 | 
			
			| Giải Ba | 
				980680386642949467965749075587 | 
			
			| Giải Tư | 
				8534811941661080 | 
			
			| Giải Năm | 
				994415537500993377240602 | 
			
			| Giải Sáu | 
				548536932 | 
			
			| Giải Bảy | 
				97736115 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,8,9 | 
			0 | 
			0,2 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			5,9 | 
			
			| 3,0 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 7,5,3 | 
			3 | 
			6,2,3,4,4 | 
			
			| 4,2,3,3 | 
			4 | 
			8,4,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 3,6,6,9 | 
			6 | 
			1,6,8,6,8,9 | 
			
			| 9,8 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 4,6,6,9 | 
			8 | 
			0,7 | 
			
			| 1,4,6 | 
			9 | 
			7,6,0,8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/01/2013
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				98856 | 
			
			| Giải Nhất | 
				09375 | 
			
			| Giải Nhì | 
				0744971777 | 
			
			| Giải Ba | 
				176529155721105188961963665765 | 
			
			| Giải Tư | 
				9733234759516887 | 
			
			| Giải Năm | 
				926447131660240263599836 | 
			
			| Giải Sáu | 
				602927294 | 
			
			| Giải Bảy | 
				02995212 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			2,2,2,5 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			2,3 | 
			
			| 0,5,1,0,0,5 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 1,3 | 
			3 | 
			6,3,6 | 
			
			| 9,6 | 
			4 | 
			7,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,6,7 | 
			5 | 
			2,9,1,2,7,6 | 
			
			| 3,9,3,5 | 
			6 | 
			4,0,5 | 
			
			| 2,4,8,5,7 | 
			7 | 
			7,5 | 
			
			 | 
			8 | 
			7 | 
			
			| 9,5,4 | 
			9 | 
			9,4,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài