Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/02/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
50971 |
Giải Nhất |
26592 |
Giải Nhì |
9687227185 |
Giải Ba |
462807585252111039491129301638 |
Giải Tư |
5813716198756138 |
Giải Năm |
455142453511347316358238 |
Giải Sáu |
652539719 |
Giải Bảy |
36572575 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
5,1,6,1,7 |
1 |
9,1,3,1 |
5,5,7,9 |
2 |
5 |
7,1,9 |
3 |
6,9,5,8,8,8 |
|
4 |
5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,4,3,7,8 |
5 |
7,2,1,2 |
3 |
6 |
1 |
5 |
7 |
5,3,5,2,1 |
3,3,3 |
8 |
0,5 |
3,1,4 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/01/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
71426 |
Giải Nhất |
43495 |
Giải Nhì |
2347060998 |
Giải Ba |
285383254179908432050009884805 |
Giải Tư |
4534034866311620 |
Giải Năm |
643010352348881089073568 |
Giải Sáu |
944808635 |
Giải Bảy |
09563793 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,2,7 |
0 |
9,8,7,8,5,5 |
3,4 |
1 |
0 |
|
2 |
0,6 |
9 |
3 |
7,5,0,5,4,1,8 |
4,3 |
4 |
4,8,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,0,0,9 |
5 |
6 |
5,2 |
6 |
8 |
3,0 |
7 |
0 |
0,4,6,4,3,0,9,9 |
8 |
|
0 |
9 |
3,8,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/01/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
98700 |
Giải Nhất |
93903 |
Giải Nhì |
5875403208 |
Giải Ba |
708384382271703256262895334692 |
Giải Tư |
7548529132856584 |
Giải Năm |
256327454591833920354423 |
Giải Sáu |
688145628 |
Giải Bảy |
11614594 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
3,8,3,0 |
1,6,9,9 |
1 |
1 |
2,9 |
2 |
8,3,2,6 |
6,2,0,5,0 |
3 |
9,5,8 |
9,8,5 |
4 |
5,5,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,4,3,8 |
5 |
3,4 |
2 |
6 |
1,3 |
|
7 |
|
8,2,4,3,0 |
8 |
8,5,4 |
3 |
9 |
4,1,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/01/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
72662 |
Giải Nhất |
87718 |
Giải Nhì |
9983997826 |
Giải Ba |
184274402904195555008612757803 |
Giải Tư |
0588149367300979 |
Giải Năm |
106097086349204960048994 |
Giải Sáu |
309078144 |
Giải Bảy |
23631356 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,0 |
0 |
9,8,4,0,3 |
|
1 |
3,8 |
6 |
2 |
3,7,9,7,6 |
2,6,1,9,0 |
3 |
0,9 |
4,0,9 |
4 |
4,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6 |
5,2 |
6 |
3,0,2 |
2,2 |
7 |
8,9 |
7,0,8,1 |
8 |
8 |
0,4,4,7,2,3 |
9 |
4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/01/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
41262 |
Giải Nhất |
14787 |
Giải Nhì |
3967953081 |
Giải Ba |
878862217835012031701158445584 |
Giải Tư |
0557133156315673 |
Giải Năm |
340651443920943147182849 |
Giải Sáu |
402621639 |
Giải Bảy |
93360245 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
0 |
2,2,6 |
2,3,3,3,8 |
1 |
8,2 |
0,0,1,6 |
2 |
1,0 |
9,7 |
3 |
6,9,1,1,1 |
4,8,8 |
4 |
5,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7 |
3,0,8 |
6 |
2 |
5,8 |
7 |
3,8,0,9 |
1,7 |
8 |
6,4,4,1,7 |
3,4,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/01/2015
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
84125 |
Giải Nhất |
09339 |
Giải Nhì |
4579457255 |
Giải Ba |
603965358162929725677740274732 |
Giải Tư |
6835151853543204 |
Giải Năm |
032293599002989964683547 |
Giải Sáu |
893383547 |
Giải Bảy |
61591422 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,4,2 |
6,8 |
1 |
4,8 |
2,2,0,0,3 |
2 |
2,2,9,5 |
9,8 |
3 |
5,2,9 |
1,5,0,9 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,2 |
5 |
9,9,4,5 |
9 |
6 |
1,8,7 |
4,4,6 |
7 |
|
6,1 |
8 |
3,1 |
5,5,9,2,3 |
9 |
3,9,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/12/2014
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
55659 |
Giải Nhất |
46772 |
Giải Nhì |
0982316082 |
Giải Ba |
279602109927041721263351066403 |
Giải Tư |
2022522003660660 |
Giải Năm |
056014073980463712020048 |
Giải Sáu |
093970901 |
Giải Bảy |
40008462 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,7,6,8,2,6,6,1 |
0 |
0,1,7,2,3 |
0,4 |
1 |
0 |
6,0,2,8,7 |
2 |
2,0,6,3 |
9,0,2 |
3 |
7 |
8 |
4 |
0,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
6,2 |
6 |
2,0,6,0,0 |
0,3 |
7 |
0,2 |
4 |
8 |
4,0,2 |
9,5 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài