
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
33136 |
| Giải Nhất |
01585 |
| Giải Nhì |
8958948245 |
| Giải Ba |
053483462720330937392226325146 |
| Giải Tư |
8190678031396506 |
| Giải Năm |
708185841854898241581642 |
| Giải Sáu |
212676815 |
| Giải Bảy |
60130755 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,8,3 |
0 |
7,6 |
| 8 |
1 |
3,2,5 |
| 1,8,4 |
2 |
7 |
| 1,6 |
3 |
9,0,9,6 |
| 8,5 |
4 |
2,8,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,4,8 |
5 |
5,4,8 |
| 7,0,4,3 |
6 |
0,3 |
| 0,2 |
7 |
6 |
| 5,4 |
8 |
1,4,2,0,9,5 |
| 3,3,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
48879 |
| Giải Nhất |
43896 |
| Giải Nhì |
9679572578 |
| Giải Ba |
146407264005348784164010469172 |
| Giải Tư |
2815703239844841 |
| Giải Năm |
153811169760940479067237 |
| Giải Sáu |
108616731 |
| Giải Bảy |
96813500 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,4,4 |
0 |
0,8,4,6,4 |
| 8,3,4 |
1 |
6,6,5,6 |
| 3,7 |
2 |
|
|
3 |
5,1,8,7,2 |
| 0,8,0 |
4 |
1,0,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,9 |
5 |
|
| 9,1,1,0,1,9 |
6 |
0 |
| 3 |
7 |
2,8,9 |
| 0,3,4,7 |
8 |
1,4 |
| 7 |
9 |
6,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
62428 |
| Giải Nhất |
42840 |
| Giải Nhì |
1386738422 |
| Giải Ba |
871004352998334470349541395247 |
| Giải Tư |
5812576001796915 |
| Giải Năm |
301868572805601278022051 |
| Giải Sáu |
385480556 |
| Giải Bảy |
33795026 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,6,0,4 |
0 |
5,2,0 |
| 5 |
1 |
8,2,2,5,3 |
| 1,0,1,2 |
2 |
6,9,2,8 |
| 3,1 |
3 |
3,4,4 |
| 3,3 |
4 |
7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,1 |
5 |
0,6,7,1 |
| 2,5 |
6 |
0,7 |
| 5,4,6 |
7 |
9,9 |
| 1,2 |
8 |
5,0 |
| 7,7,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
09726 |
| Giải Nhất |
69001 |
| Giải Nhì |
8852172106 |
| Giải Ba |
330895037622475508256499156524 |
| Giải Tư |
4190127645689341 |
| Giải Năm |
989215943719708971697046 |
| Giải Sáu |
279525804 |
| Giải Bảy |
37763073 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
4,6,1 |
| 4,9,2,0 |
1 |
9 |
| 9 |
2 |
5,5,4,1,6 |
| 7 |
3 |
7,0 |
| 0,9,2 |
4 |
6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,2 |
5 |
|
| 7,4,7,7,0,2 |
6 |
9,8 |
| 3 |
7 |
6,3,9,6,6,5 |
| 6 |
8 |
9,9 |
| 7,1,8,6,8 |
9 |
2,4,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
03418 |
| Giải Nhất |
94194 |
| Giải Nhì |
6679017023 |
| Giải Ba |
730379429239168441344437248295 |
| Giải Tư |
9929310190670002 |
| Giải Năm |
986005425834032392164065 |
| Giải Sáu |
969118886 |
| Giải Bảy |
16638961 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
1,2 |
| 6,0 |
1 |
6,8,6,8 |
| 4,0,9,7 |
2 |
3,9,3 |
| 6,2,2 |
3 |
4,7,4 |
| 3,3,9 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
5 |
|
| 1,8,1 |
6 |
3,1,9,0,5,7,8 |
| 6,3 |
7 |
2 |
| 1,6,1 |
8 |
9,6 |
| 8,6,2 |
9 |
2,5,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 24/09/2020
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
87082 |
| Giải Nhất |
76056 |
| Giải Nhì |
8020389491 |
| Giải Ba |
121922449366130107915726923850 |
| Giải Tư |
9267339264482186 |
| Giải Năm |
646916677674784235430005 |
| Giải Sáu |
480305679 |
| Giải Bảy |
66619984 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,5 |
0 |
5,5,3 |
| 6,9,9 |
1 |
|
| 4,9,9,8 |
2 |
|
| 4,9,0 |
3 |
0 |
| 8,7 |
4 |
2,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
0,6 |
| 6,8,5 |
6 |
6,1,9,7,7,9 |
| 6,6 |
7 |
9,4 |
| 4 |
8 |
4,0,6,2 |
| 9,7,6,6 |
9 |
9,2,2,3,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 17/09/2020
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
04170 |
| Giải Nhất |
71985 |
| Giải Nhì |
4350916141 |
| Giải Ba |
588318015335981307308376491048 |
| Giải Tư |
0914193179611276 |
| Giải Năm |
804223061138387336974669 |
| Giải Sáu |
496256878 |
| Giải Bảy |
60349628 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,7 |
0 |
6,9 |
| 3,6,3,8,4 |
1 |
4 |
| 4 |
2 |
8 |
| 7,5 |
3 |
4,8,1,1,0 |
| 3,1,6 |
4 |
2,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6,3 |
| 9,9,5,0,7 |
6 |
0,9,1,4 |
| 9 |
7 |
8,3,6,0 |
| 2,7,3,4 |
8 |
1,5 |
| 6,0 |
9 |
6,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài