Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 27/02/2014
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
7448 |
Giải Nhất |
19070 |
Giải Nhì |
336247538 |
Giải Ba |
590583331694129576659645936517 |
Giải Tư |
9686272976706762 |
Giải Năm |
95042154221239972981467 |
Giải Sáu |
49375492 |
Giải Bảy |
54477353 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
4 |
8 |
1 |
2,6,7 |
9,1,6,6 |
2 |
9,9 |
7,5 |
3 |
8 |
5,0,5 |
4 |
7,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
4,3,4,8,9 |
8,1 |
6 |
7,2,5,2 |
4,9,6,1 |
7 |
3,5,0,0 |
5,3,4 |
8 |
1,6 |
4,2,2,5 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 20/02/2014
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
76356 |
Giải Nhất |
80666 |
Giải Nhì |
8870211661 |
Giải Ba |
786656449024332908195563680904 |
Giải Tư |
354118136173517 |
Giải Năm |
493049121292996866007776 |
Giải Sáu |
182921750 |
Giải Bảy |
78248617 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,0,9 |
0 |
0,4,2 |
2,4,6 |
1 |
7,2,3,7,7,9 |
8,1,9,3,0 |
2 |
4,1 |
1 |
3 |
0,2,6 |
2,0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0,6 |
8,7,3,6,5 |
6 |
8,5,1,6 |
1,1,1 |
7 |
8,6 |
7,6 |
8 |
6,2 |
1 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/02/2014
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
47208 |
Giải Nhất |
61123 |
Giải Nhì |
9345217084 |
Giải Ba |
855106472627962414007462816580 |
Giải Tư |
449494083024404 |
Giải Năm |
322684233278312254962669 |
Giải Sáu |
888796224 |
Giải Bảy |
58593363 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,8 |
0 |
8,2,4,0,8 |
|
1 |
0 |
2,0,6,5 |
2 |
4,6,3,2,6,8,3 |
3,6,2,2 |
3 |
3 |
2,9,0,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,9,2 |
9,2,9,2 |
6 |
3,9,2 |
|
7 |
8 |
5,8,7,0,2,0 |
8 |
8,0,4 |
5,6 |
9 |
6,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/02/2014
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
66933 |
Giải Nhất |
32798 |
Giải Nhì |
7155713999 |
Giải Ba |
569165863119267347681713068673 |
Giải Tư |
78429173292649 |
Giải Năm |
547386919917934389338334 |
Giải Sáu |
97253717 |
Giải Bảy |
96746218 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
9,3 |
1 |
8,7,7,6 |
6,7,4,9 |
2 |
|
5,7,4,3,7,7,3 |
3 |
3,4,1,0,3 |
7,3 |
4 |
3,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,7 |
9,1 |
6 |
2,7,8 |
1,1,6,5 |
7 |
4,2,3,3,3 |
1,6,9 |
8 |
|
4,9 |
9 |
6,1,2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/01/2014
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
22602 |
Giải Nhất |
9939 |
Giải Nhì |
427249986 |
Giải Ba |
63853475780372645309966411922 |
Giải Tư |
650678134304128 |
Giải Năm |
953284024988114743992 |
Giải Sáu |
841235296 |
Giải Bảy |
3128655 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
5,6,4,2 |
3,4 |
1 |
4,3 |
9,7,2,0 |
2 |
8,8,2,4 |
5,1,5 |
3 |
1,5,9,0,9 |
1,0,6,2 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,3 |
5 |
3,3,7 |
9,0,8 |
6 |
5,4 |
5 |
7 |
2 |
2,9,2 |
8 |
6 |
3,3 |
9 |
6,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: XSMB
|
Giải Đặc Biệt |
90626 |
Giải Nhất |
7166 |
Giải Nhì |
1249748691 |
Giải Ba |
29487621943080786732575464003 |
Giải Tư |
8976457027132617 |
Giải Năm |
7608279359468146067337 |
Giải Sáu |
33379874 |
Giải Bảy |
8274577 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
7,6,7,3 |
8,9 |
1 |
3,7 |
8,3 |
2 |
6 |
3,1,0 |
3 |
3,7,2 |
7,7,9,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,9,4 |
0,7,6,2 |
6 |
0,6 |
5,0,3,1,8,0,9 |
7 |
4,9,4,9,6,0 |
|
8 |
2,1,7 |
7,7,5 |
9 |
4,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài