Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
27693 |
Giải Nhất |
82712 |
Giải Nhì |
2439373460 |
Giải Ba |
530886288510085829992919708311 |
Giải Tư |
2847002748185298 |
Giải Năm |
350207837437478065179879 |
Giải Sáu |
676844036 |
Giải Bảy |
89798538 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
2 |
1 |
1 |
7,8,1,2 |
0,1 |
2 |
7 |
8,9,9 |
3 |
8,6,7 |
4 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8 |
5 |
|
7,3 |
6 |
0 |
3,1,4,2,9 |
7 |
9,6,9 |
3,1,9,8 |
8 |
9,5,3,0,8,5,5 |
8,7,7,9 |
9 |
8,9,7,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
45776 |
Giải Nhất |
48389 |
Giải Nhì |
5123924474 |
Giải Ba |
768540303162596149609688894319 |
Giải Tư |
4376193725148133 |
Giải Năm |
112171622998005944890261 |
Giải Sáu |
436166477 |
Giải Bảy |
22987147 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
7,2,6,3 |
1 |
4,9 |
2,6 |
2 |
2,1 |
3 |
3 |
6,7,3,1,9 |
1,5,7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4 |
3,6,7,9,7 |
6 |
6,2,1,0 |
4,7,3 |
7 |
1,7,6,4,6 |
9,9,8 |
8 |
9,8,9 |
5,8,1,3,8 |
9 |
8,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
09929 |
Giải Nhất |
10730 |
Giải Nhì |
7495806374 |
Giải Ba |
592876738578520082090399255858 |
Giải Tư |
3129354387182282 |
Giải Năm |
312579977025559248290528 |
Giải Sáu |
737563692 |
Giải Bảy |
57132851 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
9 |
5 |
1 |
3,8 |
9,9,8,9 |
2 |
8,5,5,9,8,9,0,9 |
1,6,4 |
3 |
7,0 |
7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,8 |
5 |
7,1,8,8 |
|
6 |
3 |
5,3,9,8 |
7 |
4 |
2,2,1,5,5 |
8 |
2,7,5 |
2,2,0,2 |
9 |
2,7,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
05104 |
Giải Nhất |
26356 |
Giải Nhì |
6648445998 |
Giải Ba |
916279338582989591745850809681 |
Giải Tư |
0148320111194823 |
Giải Năm |
726409457046601552999252 |
Giải Sáu |
649984813 |
Giải Bảy |
31872541 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,8,4 |
3,4,0,8 |
1 |
3,5,9 |
5 |
2 |
5,3,7 |
1,2 |
3 |
1 |
8,6,7,8,0 |
4 |
1,9,5,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,1,8 |
5 |
2,6 |
4,5 |
6 |
4 |
8,2 |
7 |
4 |
4,0,9 |
8 |
7,4,5,9,1,4 |
4,9,1,8 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
00843 |
Giải Nhất |
22152 |
Giải Nhì |
9994789793 |
Giải Ba |
650771876101745908233957890974 |
Giải Tư |
6277693602008476 |
Giải Năm |
032795017819360945589898 |
Giải Sáu |
578706548 |
Giải Bảy |
40257391 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
6,1,9,0 |
9,0,6 |
1 |
9 |
5 |
2 |
5,7,3 |
7,2,9,4 |
3 |
6 |
7 |
4 |
0,8,5,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
5 |
8,2 |
0,3,7 |
6 |
1 |
2,7,7,4 |
7 |
3,8,7,6,7,8,4 |
7,4,5,9,7 |
8 |
|
1,0 |
9 |
1,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
41130 |
Giải Nhất |
71594 |
Giải Nhì |
0368704444 |
Giải Ba |
449203007966288652283242362035 |
Giải Tư |
1721895545594425 |
Giải Năm |
822449100399319600026546 |
Giải Sáu |
154586560 |
Giải Bảy |
40432761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,1,2,3 |
0 |
2 |
6,2 |
1 |
0 |
0 |
2 |
7,4,1,5,0,8,3 |
4,2 |
3 |
5,0 |
5,2,4,9 |
4 |
0,3,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,3 |
5 |
4,5,9 |
8,9,4 |
6 |
1,0 |
2,8 |
7 |
9 |
8,2 |
8 |
6,8,7 |
9,5,7 |
9 |
9,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
20047 |
Giải Nhất |
89458 |
Giải Nhì |
4763725831 |
Giải Ba |
346596369356560709985584043882 |
Giải Tư |
7541002124450424 |
Giải Năm |
987855624248412478738986 |
Giải Sáu |
389470769 |
Giải Bảy |
08997203 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,4 |
0 |
8,3 |
4,2,3 |
1 |
|
7,6,8 |
2 |
4,1,4 |
0,7,9 |
3 |
7,1 |
2,2 |
4 |
8,1,5,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9,8 |
8 |
6 |
9,2,0 |
3,4 |
7 |
2,0,8,3 |
0,7,4,9,5 |
8 |
9,6,2 |
9,8,6,5 |
9 |
9,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài