Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 17/10/2016
| Thứ hai |
Loại vé: 15KY - 10KY - 12KY
|
| Giải Đặc Biệt |
78953 |
| Giải Nhất |
27434 |
| Giải Nhì |
5340707580 |
| Giải Ba |
494125369118528783104923697533 |
| Giải Tư |
2242520523127185 |
| Giải Năm |
499462645355759169760853 |
| Giải Sáu |
631074619 |
| Giải Bảy |
55644995 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
5,7 |
| 3,9,9 |
1 |
9,2,2,0 |
| 4,1,1 |
2 |
8 |
| 5,3,5 |
3 |
1,6,3,4 |
| 6,7,9,6,3 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,5,0,8 |
5 |
5,5,3,3 |
| 7,3 |
6 |
4,4 |
| 0 |
7 |
4,6 |
| 2 |
8 |
5,0 |
| 4,1 |
9 |
5,4,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 10/10/2016
| Thứ hai |
Loại vé: 11KR - 15KR - 4KR
|
| Giải Đặc Biệt |
73100 |
| Giải Nhất |
49517 |
| Giải Nhì |
2845637757 |
| Giải Ba |
548386090205102899844329327053 |
| Giải Tư |
6910537436807012 |
| Giải Năm |
675566215747577645826118 |
| Giải Sáu |
266804552 |
| Giải Bảy |
48871795 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0 |
0 |
4,2,2,0 |
| 2 |
1 |
7,8,0,2,7 |
| 5,8,1,0,0 |
2 |
1 |
| 9,5 |
3 |
8 |
| 0,7,8 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
5 |
2,5,3,6,7 |
| 6,7,5 |
6 |
6 |
| 8,1,4,5,1 |
7 |
6,4 |
| 4,1,3 |
8 |
7,2,0,4 |
|
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 03/10/2016
| Thứ hai |
Loại vé: 13KK - 9KK - 8KK
|
| Giải Đặc Biệt |
02821 |
| Giải Nhất |
87501 |
| Giải Nhì |
9084935805 |
| Giải Ba |
865626785300177143418404765200 |
| Giải Tư |
1280854923048502 |
| Giải Năm |
192259387106182741542049 |
| Giải Sáu |
637219701 |
| Giải Bảy |
89171185 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
1,6,4,2,0,5,1 |
| 1,0,4,0,2 |
1 |
7,1,9 |
| 2,0,6 |
2 |
2,7,1 |
| 5 |
3 |
7,8 |
| 5,0 |
4 |
9,9,1,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
5 |
4,3 |
| 0 |
6 |
2 |
| 1,3,2,7,4 |
7 |
7 |
| 3 |
8 |
9,5,0 |
| 8,1,4,4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/09/2016
| Thứ hai |
Loại vé: 6KC - 8KC - 10KC
|
| Giải Đặc Biệt |
75466 |
| Giải Nhất |
62497 |
| Giải Nhì |
0065231146 |
| Giải Ba |
372726321255811052229790389134 |
| Giải Tư |
8858588495553242 |
| Giải Năm |
408277302920947169296849 |
| Giải Sáu |
920801321 |
| Giải Bảy |
94503571 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,3,2 |
0 |
1,3 |
| 7,0,2,7,1 |
1 |
2,1 |
| 8,4,7,1,2,5 |
2 |
0,1,0,9,2 |
| 0 |
3 |
5,0,4 |
| 9,8,3 |
4 |
9,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
0,8,5,2 |
| 4,6 |
6 |
6 |
| 9 |
7 |
1,1,2 |
| 5 |
8 |
2,4 |
| 2,4 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/09/2016
| Thứ hai |
Loại vé: 14JV - 9JV - 11JV
|
| Giải Đặc Biệt |
95167 |
| Giải Nhất |
44989 |
| Giải Nhì |
2463544398 |
| Giải Ba |
596398608933856380567526337428 |
| Giải Tư |
1805961715978159 |
| Giải Năm |
894391493624199050108987 |
| Giải Sáu |
840232504 |
| Giải Bảy |
99443736 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,1 |
0 |
4,5 |
|
1 |
0,7 |
| 3 |
2 |
4,8 |
| 4,6 |
3 |
7,6,2,9,5 |
| 4,0,2 |
4 |
4,0,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
5 |
9,6,6 |
| 3,5,5 |
6 |
3,7 |
| 3,8,1,9,6 |
7 |
|
| 2,9 |
8 |
7,9,9 |
| 9,4,5,3,8,8 |
9 |
9,0,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/09/2016
| Thứ hai |
Loại vé: 2JO-15JO-12JO
|
| Giải Đặc Biệt |
68724 |
| Giải Nhất |
99664 |
| Giải Nhì |
1665204272 |
| Giải Ba |
519516570939319545943976189908 |
| Giải Tư |
0090592012387858 |
| Giải Năm |
501279661526380334145164 |
| Giải Sáu |
493309269 |
| Giải Bảy |
91669257 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
9,3,9,8 |
| 9,5,6 |
1 |
2,4,9 |
| 9,1,5,7 |
2 |
6,0,4 |
| 9,0 |
3 |
8 |
| 1,6,9,6,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,8,1,2 |
| 6,6,2 |
6 |
6,9,6,4,1,4 |
| 5 |
7 |
2 |
| 3,5,0 |
8 |
|
| 0,6,0,1 |
9 |
1,2,3,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/09/2016
| Thứ hai |
Loại vé: 14JF-2JF-8JF
|
| Giải Đặc Biệt |
22187 |
| Giải Nhất |
19475 |
| Giải Nhì |
5093177877 |
| Giải Ba |
531319407266468337486734235628 |
| Giải Tư |
1752105010657703 |
| Giải Năm |
839771674490381000589695 |
| Giải Sáu |
673022930 |
| Giải Bảy |
58053214 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,1,5 |
0 |
5,3 |
| 3,3 |
1 |
4,0 |
| 3,2,5,7,4 |
2 |
2,8 |
| 7,0 |
3 |
2,0,1,1 |
| 1 |
4 |
8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,6,7 |
5 |
8,8,2,0 |
|
6 |
7,5,8 |
| 9,6,7,8 |
7 |
3,2,7,5 |
| 5,5,6,4,2 |
8 |
7 |
|
9 |
7,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài