
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 10/05/2021
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
54247 |
| Giải Nhất |
69734 |
| Giải Nhì |
3467720804 |
| Giải Ba |
582382255172439910372891704645 |
| Giải Tư |
1787924920023566 |
| Giải Năm |
104607284516354228570539 |
| Giải Sáu |
307802403 |
| Giải Bảy |
53292857 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,2,3,2,4 |
| 5 |
1 |
6,7 |
| 0,4,0 |
2 |
9,8,8 |
| 5,0 |
3 |
9,8,9,7,4 |
| 0,3 |
4 |
6,2,9,5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
3,7,7,1 |
| 4,1,6 |
6 |
6 |
| 5,0,5,8,3,1,7,4 |
7 |
7 |
| 2,2,3 |
8 |
7 |
| 2,3,4,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 03/05/2021
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
51925 |
| Giải Nhất |
70091 |
| Giải Nhì |
7721624987 |
| Giải Ba |
947564724169203196886687285929 |
| Giải Tư |
2181661731680740 |
| Giải Năm |
212840363437767441669512 |
| Giải Sáu |
049260972 |
| Giải Bảy |
61168347 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
3 |
| 6,8,4,9 |
1 |
6,2,7,6 |
| 7,1,7 |
2 |
8,9,5 |
| 8,0 |
3 |
6,7 |
| 7 |
4 |
7,9,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6 |
| 1,3,6,5,1 |
6 |
1,0,6,8 |
| 4,3,1,8 |
7 |
2,4,2 |
| 2,6,8 |
8 |
3,1,8,7 |
| 4,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/04/2021
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
16252 |
| Giải Nhất |
93619 |
| Giải Nhì |
1417595275 |
| Giải Ba |
457869217883910834811353642714 |
| Giải Tư |
6312368656944080 |
| Giải Năm |
745596844723576513022612 |
| Giải Sáu |
458364116 |
| Giải Bảy |
83967868 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
0 |
2 |
| 8 |
1 |
6,2,2,0,4,9 |
| 0,1,1,5 |
2 |
3 |
| 8,2 |
3 |
6 |
| 6,8,9,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,7,7 |
5 |
8,5,2 |
| 9,1,8,8,3 |
6 |
8,4,5 |
|
7 |
8,8,5,5 |
| 7,6,5,7 |
8 |
3,4,6,0,6,1 |
| 1 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/04/2021
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
81365 |
| Giải Nhất |
37116 |
| Giải Nhì |
9128035840 |
| Giải Ba |
070905440341109100078609889353 |
| Giải Tư |
5851111378379569 |
| Giải Năm |
711925028400770411886837 |
| Giải Sáu |
548974553 |
| Giải Bảy |
66378680 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,9,8,4 |
0 |
2,0,4,3,9,7 |
| 5 |
1 |
9,3,6 |
| 0 |
2 |
|
| 5,1,0,5 |
3 |
7,7,7 |
| 7,0 |
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
3,1,3 |
| 6,8,1 |
6 |
6,9,5 |
| 3,3,3,0 |
7 |
4 |
| 4,8,9 |
8 |
6,0,8,0 |
| 1,6,0 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/04/2021
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
86039 |
| Giải Nhất |
31145 |
| Giải Nhì |
1849898082 |
| Giải Ba |
982453141610849927523086266716 |
| Giải Tư |
8667243673469819 |
| Giải Năm |
373274169015059972996184 |
| Giải Sáu |
120072542 |
| Giải Bảy |
70971688 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
|
|
1 |
6,6,5,9,6,6 |
| 7,4,3,5,6,8 |
2 |
0 |
|
3 |
2,6,9 |
| 8 |
4 |
2,6,5,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,4 |
5 |
2 |
| 1,1,3,4,1,1 |
6 |
7,2 |
| 9,6 |
7 |
0,2 |
| 8,9 |
8 |
8,4,2 |
| 9,9,1,4,3 |
9 |
7,9,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/04/2021
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
06800 |
| Giải Nhất |
39251 |
| Giải Nhì |
6754865874 |
| Giải Ba |
169121200671395441823271594059 |
| Giải Tư |
8360069170086286 |
| Giải Năm |
895728438568104237814361 |
| Giải Sáu |
826667396 |
| Giải Bảy |
56258711 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
0 |
8,6,0 |
| 1,8,6,9,5 |
1 |
1,2,5 |
| 4,1,8 |
2 |
5,6 |
| 4 |
3 |
|
| 7 |
4 |
3,2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,1 |
5 |
6,7,9,1 |
| 5,2,9,8,0 |
6 |
7,8,1,0 |
| 8,6,5 |
7 |
4 |
| 6,0,4 |
8 |
7,1,6,2 |
| 5 |
9 |
6,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/03/2021
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
03000 |
| Giải Nhất |
18982 |
| Giải Nhì |
1423886862 |
| Giải Ba |
552484766390612819908305861270 |
| Giải Tư |
9699340306584672 |
| Giải Năm |
409434992994312520708140 |
| Giải Sáu |
557201856 |
| Giải Bảy |
62890873 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,9,7,0 |
0 |
8,1,3,0 |
| 0 |
1 |
2 |
| 6,7,1,6,8 |
2 |
5 |
| 7,0,6 |
3 |
8 |
| 9,9 |
4 |
0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
7,6,8,8 |
| 5 |
6 |
2,3,2 |
| 5 |
7 |
3,0,2,0 |
| 0,5,4,5,3 |
8 |
9,2 |
| 8,9,9 |
9 |
4,9,4,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài