
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Gia Lai - 14/5/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Gia Lai - 07/05/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: SGL 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				410808 | 
			
			| Giải Nhất | 
				05227 | 
			
			| Giải Nhì | 
				59910 | 
			
			| Giải Ba | 
				7982381379 | 
			
			| Giải Tư | 
				66313182431385244625468846863071081 | 
			
			| Giải Năm | 
				1934 | 
			
			| Giải Sáu | 
				457959790386 | 
			
			| Giải Bảy | 
				826 | 
			
			| Giải Tám | 
				93 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,1 | 
			0 | 
			8 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			3,0 | 
			
			| 5 | 
			2 | 
			6,5,3,7 | 
			
			| 9,1,4,2 | 
			3 | 
			4,0 | 
			
			| 3,8 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 2,8 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			9,9,9 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			6,4,1 | 
			
			| 7,7,7 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Gia Lai - 30/04/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: SGL 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				075405 | 
			
			| Giải Nhất | 
				09707 | 
			
			| Giải Nhì | 
				40372 | 
			
			| Giải Ba | 
				1957150281 | 
			
			| Giải Tư | 
				10969802764648246665321621312587338 | 
			
			| Giải Năm | 
				3319 | 
			
			| Giải Sáu | 
				610500656668 | 
			
			| Giải Bảy | 
				626 | 
			
			| Giải Tám | 
				06 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			6,5,7,5 | 
			
			| 7,8 | 
			1 | 
			9 | 
			
			| 8,6,7 | 
			2 | 
			6,5 | 
			
			 | 
			3 | 
			8 | 
			
			 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,6,6,2,0 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 0,2,7 | 
			6 | 
			5,8,9,5,2 | 
			
			| 0 | 
			7 | 
			6,1,2 | 
			
			| 6,3 | 
			8 | 
			2,1 | 
			
			| 1,6 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Gia Lai - 23/04/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: SGL 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				256394 | 
			
			| Giải Nhất | 
				54514 | 
			
			| Giải Nhì | 
				64668 | 
			
			| Giải Ba | 
				3034823382 | 
			
			| Giải Tư | 
				14909594405048156151535172939996314 | 
			
			| Giải Năm | 
				3028 | 
			
			| Giải Sáu | 
				252458828718 | 
			
			| Giải Bảy | 
				054 | 
			
			| Giải Tám | 
				76 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			9 | 
			
			| 8,5 | 
			1 | 
			8,7,4,4 | 
			
			| 8,8 | 
			2 | 
			4,8 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 5,2,1,1,9 | 
			4 | 
			0,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			4,1 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			8 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 1,2,4,6 | 
			8 | 
			2,1,2 | 
			
			| 0,9 | 
			9 | 
			9,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Gia Lai - 16/04/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: SGL 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				269961 | 
			
			| Giải Nhất | 
				66058 | 
			
			| Giải Nhì | 
				96684 | 
			
			| Giải Ba | 
				0279667312 | 
			
			| Giải Tư | 
				12795902402488914354643338686916701 | 
			
			| Giải Năm | 
				9462 | 
			
			| Giải Sáu | 
				708557153779 | 
			
			| Giải Bảy | 
				710 | 
			
			| Giải Tám | 
				09 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,4 | 
			0 | 
			9,1 | 
			
			| 0,6 | 
			1 | 
			0,5,2 | 
			
			| 6,1 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			3 | 
			
			| 5,8 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,1,9 | 
			5 | 
			4,8 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			2,9,1 | 
			
			 | 
			7 | 
			9 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			5,9,4 | 
			
			| 0,7,8,6 | 
			9 | 
			5,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Gia Lai - 09/04/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: SGL 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				083880 | 
			
			| Giải Nhất | 
				79085 | 
			
			| Giải Nhì | 
				42656 | 
			
			| Giải Ba | 
				2571165240 | 
			
			| Giải Tư | 
				71319428587150577680154490378991277 | 
			
			| Giải Năm | 
				8189 | 
			
			| Giải Sáu | 
				404441973482 | 
			
			| Giải Bảy | 
				338 | 
			
			| Giải Tám | 
				94 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,4,8 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			9,1 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 9,4 | 
			4 | 
			4,9,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,8 | 
			5 | 
			8,6 | 
			
			| 5 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 9,7 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 3,5 | 
			8 | 
			2,9,0,9,5,0 | 
			
			| 8,1,4,8 | 
			9 | 
			4,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Gia Lai - 02/04/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: SGL 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				352209 | 
			
			| Giải Nhất | 
				38963 | 
			
			| Giải Nhì | 
				73372 | 
			
			| Giải Ba | 
				0508293676 | 
			
			| Giải Tư | 
				73081662959592379919990202287559314 | 
			
			| Giải Năm | 
				7399 | 
			
			| Giải Sáu | 
				173819301999 | 
			
			| Giải Bảy | 
				616 | 
			
			| Giải Tám | 
				27 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,2 | 
			0 | 
			9 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			6,9,4 | 
			
			| 8,7 | 
			2 | 
			7,3,0 | 
			
			| 2,6 | 
			3 | 
			8,0 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,7 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 1,7 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			5,6,2 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			1,2 | 
			
			| 9,9,1,0 | 
			9 | 
			9,9,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài