Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Đồng Nai - 23/05/2018
Thứ tư |
Loại vé: 5K4
|
Giải Đặc Biệt |
895992 |
30.tr |
89808 |
20.tr |
29119 |
10.tr |
1192240869 |
3.tr |
40644787566076234042311137257870204 |
1.tr |
0749 |
400n |
122754797059 |
200n |
770 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,8 |
|
1 |
3,3,9 |
6,4,2,9 |
2 |
7,2 |
1,1 |
3 |
|
4,0 |
4 |
9,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,6 |
5 |
6 |
2,9 |
2 |
7 |
0,9,8 |
7,0 |
8 |
|
7,5,4,6,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 16/05/2018
Thứ tư |
Loại vé: 5K3
|
Giải Đặc Biệt |
719280 |
30.tr |
30890 |
20.tr |
79011 |
10.tr |
7448578765 |
3.tr |
91987065494651430528087699814227266 |
1.tr |
3939 |
400n |
341304257125 |
200n |
467 |
100n |
85 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
|
1 |
1 |
3,4,1 |
4 |
2 |
5,5,8 |
1 |
3 |
9 |
1 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,2,8,6 |
5 |
|
6 |
6 |
7,9,6,5 |
6,8 |
7 |
|
2 |
8 |
5,7,5,0 |
3,4,6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 09/05/2018
Thứ tư |
Loại vé: 5K2
|
Giải Đặc Biệt |
754411 |
30.tr |
95524 |
20.tr |
65860 |
10.tr |
2452854608 |
3.tr |
57003215606920416299812272275029958 |
1.tr |
3110 |
400n |
926038450656 |
200n |
229 |
100n |
67 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,6,5,6 |
0 |
3,4,8 |
1 |
1 |
0,1 |
|
2 |
9,7,8,4 |
0 |
3 |
|
0,2 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,0,8 |
5 |
6 |
7,0,0,0 |
6,2 |
7 |
|
5,2,0 |
8 |
|
2,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 02/05/2018
Thứ tư |
Loại vé: 5K1
|
Giải Đặc Biệt |
533867 |
30.tr |
76663 |
20.tr |
43852 |
10.tr |
5836772465 |
3.tr |
20376440935933948904275326345650913 |
1.tr |
0888 |
400n |
293347593205 |
200n |
741 |
100n |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,4 |
4 |
1 |
3 |
3,5 |
2 |
|
3,9,1,6 |
3 |
3,9,2 |
0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
9,6,2 |
7,5 |
6 |
9,7,5,3,7 |
6,6 |
7 |
6 |
8 |
8 |
8 |
6,5,3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 25/04/2018
Thứ tư |
Loại vé: 4K4
|
Giải Đặc Biệt |
252617 |
30.tr |
60295 |
20.tr |
77575 |
10.tr |
1669017684 |
3.tr |
88603638554306242085111404563570557 |
1.tr |
6890 |
400n |
719488862840 |
200n |
814 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,4,9 |
0 |
4,3 |
|
1 |
4,7 |
6 |
2 |
|
0 |
3 |
5 |
0,1,9,8 |
4 |
0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,3,7,9 |
5 |
5,7 |
8 |
6 |
2 |
5,1 |
7 |
5 |
|
8 |
6,5,4 |
|
9 |
4,0,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 18/04/2018
Thứ tư |
Loại vé: 4K3
|
Giải Đặc Biệt |
800383 |
30.tr |
61588 |
20.tr |
31448 |
10.tr |
2424952067 |
3.tr |
49667772591139995155025689688716908 |
1.tr |
9882 |
400n |
083287338680 |
200n |
467 |
100n |
84 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8 |
|
1 |
|
3,8 |
2 |
|
3,8 |
3 |
2,3 |
8 |
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
9,5 |
|
6 |
7,7,8,7 |
6,6,8,6 |
7 |
|
6,0,4,8 |
8 |
4,0,2,7,8,3 |
5,9,4 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 11/04/2018
Thứ tư |
Loại vé: 4K2
|
Giải Đặc Biệt |
261943 |
30.tr |
73318 |
20.tr |
47641 |
10.tr |
9784677802 |
3.tr |
95160027381138871984353021458805809 |
1.tr |
7234 |
400n |
425410801607 |
200n |
618 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
7,2,9,2 |
4 |
1 |
8,8 |
0,0 |
2 |
|
4 |
3 |
4,8 |
5,3,8 |
4 |
8,6,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
4 |
6 |
0 |
0 |
7 |
|
4,1,3,8,8,1 |
8 |
0,8,4,8 |
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài