Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Đồng Nai - 09/02/2022
Thứ tư |
Loại vé: 2K2
|
Giải Đặc Biệt |
573054 |
30.tr |
25798 |
20.tr |
72326 |
10.tr |
8448005775 |
3.tr |
75245955407278100226671752428827583 |
1.tr |
2411 |
400n |
739031087812 |
200n |
991 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,8 |
0 |
8 |
9,1,8 |
1 |
2,1 |
1 |
2 |
6,6 |
8 |
3 |
|
5 |
4 |
5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,7 |
5 |
4 |
2,2 |
6 |
|
8 |
7 |
5,5 |
0,8,9 |
8 |
7,1,8,3,0 |
|
9 |
1,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 02/02/2022
Thứ tư |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
110842 |
30.tr |
79255 |
20.tr |
93081 |
10.tr |
4937985898 |
3.tr |
60902107969927859641299431502445722 |
1.tr |
1650 |
400n |
662571588945 |
200n |
323 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
2 |
4,8 |
1 |
|
0,2,4 |
2 |
3,5,4,2 |
2,4 |
3 |
|
2 |
4 |
5,1,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,4,5 |
5 |
8,0,5 |
9 |
6 |
|
|
7 |
5,8,9 |
5,7,9 |
8 |
1 |
7 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 26/01/2022
Thứ tư |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
560402 |
30.tr |
68528 |
20.tr |
20683 |
10.tr |
7722839519 |
3.tr |
73409393031776952420058318378283780 |
1.tr |
3462 |
400n |
806712628153 |
200n |
858 |
100n |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
9,3,2 |
2,3 |
1 |
9 |
6,6,8,0 |
2 |
1,0,8,8 |
5,0,8 |
3 |
1 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,3 |
|
6 |
7,2,2,9 |
6 |
7 |
|
5,2,2 |
8 |
2,0,3 |
0,6,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 19/01/2022
Thứ tư |
Loại vé: 1K3
|
Giải Đặc Biệt |
405165 |
30.tr |
87382 |
20.tr |
93001 |
10.tr |
4724608002 |
3.tr |
71534252160744377314045575807081899 |
1.tr |
2979 |
400n |
420923209566 |
200n |
265 |
100n |
98 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
0 |
9,2,1 |
0 |
1 |
6,4 |
0,8 |
2 |
0 |
4 |
3 |
4 |
3,1 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
7 |
6,1,4 |
6 |
5,6,5 |
5 |
7 |
9,0 |
9 |
8 |
2 |
0,7,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 12/01/2022
Thứ tư |
Loại vé: 1K2
|
Giải Đặc Biệt |
357187 |
30.tr |
42723 |
20.tr |
46902 |
10.tr |
2275897006 |
3.tr |
66888895413388995513074632361293534 |
1.tr |
9040 |
400n |
558112420178 |
200n |
142 |
100n |
18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
6,2 |
8,4 |
1 |
8,3,2 |
4,4,1,0 |
2 |
3 |
1,6,2 |
3 |
4 |
3 |
4 |
2,2,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
0 |
6 |
3 |
8 |
7 |
8 |
1,7,8,5 |
8 |
1,8,9,7 |
8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 05/01/2022
Thứ tư |
Loại vé: 1K1
|
Giải Đặc Biệt |
791049 |
30.tr |
53723 |
20.tr |
41816 |
10.tr |
4350180851 |
3.tr |
15417199769871453657317998420749279 |
1.tr |
2638 |
400n |
880345997517 |
200n |
187 |
100n |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,7,1 |
0,5 |
1 |
7,7,4,6 |
6 |
2 |
3 |
0,2 |
3 |
8 |
1 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,1 |
7,1 |
6 |
2 |
8,1,1,5,0 |
7 |
6,9 |
3 |
8 |
7 |
9,9,7,4 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đồng Nai - 29/12/2021
Thứ tư |
Loại vé: 12K5
|
Giải Đặc Biệt |
272987 |
30.tr |
13439 |
20.tr |
63150 |
10.tr |
0414759744 |
3.tr |
58675589829147093139417316855336793 |
1.tr |
2499 |
400n |
123098429878 |
200n |
197 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,7,5 |
0 |
|
3 |
1 |
|
4,8 |
2 |
|
5,9 |
3 |
0,0,9,1,9 |
4 |
4 |
2,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,0 |
|
6 |
|
9,4,8 |
7 |
8,5,0 |
7 |
8 |
2,7 |
9,3,3 |
9 |
7,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài