Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Đắk Lắk - 14/05/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSDLK 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				673776 | 
			
			| Giải Nhất | 
				81855 | 
			
			| Giải Nhì | 
				08797 | 
			
			| Giải Ba | 
				2920724901 | 
			
			| Giải Tư | 
				44880613779554736854776727892953640 | 
			
			| Giải Năm | 
				5417 | 
			
			| Giải Sáu | 
				321880216596 | 
			
			| Giải Bảy | 
				785 | 
			
			| Giải Tám | 
				18 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,4 | 
			0 | 
			7,1 | 
			
			| 2,0 | 
			1 | 
			8,8,7 | 
			
			| 7 | 
			2 | 
			1,9 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			7,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,5 | 
			5 | 
			4,5 | 
			
			| 9,7 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 1,7,4,0,9 | 
			7 | 
			7,2,6 | 
			
			| 1,1 | 
			8 | 
			5,0 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			6,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đắk Lắk - 07/05/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSDLK 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				867069 | 
			
			| Giải Nhất | 
				06763 | 
			
			| Giải Nhì | 
				11796 | 
			
			| Giải Ba | 
				2338569165 | 
			
			| Giải Tư | 
				59572057326961142231233613717558311 | 
			
			| Giải Năm | 
				6824 | 
			
			| Giải Sáu | 
				855709723294 | 
			
			| Giải Bảy | 
				118 | 
			
			| Giải Tám | 
				97 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 1,3,6,1 | 
			1 | 
			8,1,1 | 
			
			| 7,7,3 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 6 | 
			3 | 
			2,1 | 
			
			| 9,2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,8,6 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			1,5,3,9 | 
			
			| 9,5 | 
			7 | 
			2,2,5 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			5 | 
			
			| 6 | 
			9 | 
			7,4,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đắk Lắk - 30/04/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSDLK 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				765063 | 
			
			| Giải Nhất | 
				74826 | 
			
			| Giải Nhì | 
				10255 | 
			
			| Giải Ba | 
				0872492711 | 
			
			| Giải Tư | 
				33745158328844792891221093612329634 | 
			
			| Giải Năm | 
				8756 | 
			
			| Giải Sáu | 
				472490421493 | 
			
			| Giải Bảy | 
				256 | 
			
			| Giải Tám | 
				29 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			9 | 
			
			| 9,1 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 4,3 | 
			2 | 
			9,4,3,4,6 | 
			
			| 9,2,6 | 
			3 | 
			2,4 | 
			
			| 2,3,2 | 
			4 | 
			2,5,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,5 | 
			5 | 
			6,6,5 | 
			
			| 5,5,2 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 4 | 
			7 | 
			 | 
			
			 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 2,0 | 
			9 | 
			3,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đắk Lắk - 23/04/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSDLK 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				687140 | 
			
			| Giải Nhất | 
				27740 | 
			
			| Giải Nhì | 
				46403 | 
			
			| Giải Ba | 
				1416674982 | 
			
			| Giải Tư | 
				21297012834772871332831048111119304 | 
			
			| Giải Năm | 
				7150 | 
			
			| Giải Sáu | 
				974519648357 | 
			
			| Giải Bảy | 
				110 | 
			
			| Giải Tám | 
				26 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,5,4,4 | 
			0 | 
			4,4,3 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			0,1 | 
			
			| 3,8 | 
			2 | 
			6,8 | 
			
			| 8,0 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 6,0,0 | 
			4 | 
			5,0,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			7,0 | 
			
			| 2,6 | 
			6 | 
			4,6 | 
			
			| 5,9 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			8 | 
			3,2 | 
			
			 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đắk Lắk - 16/04/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSDLK 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				625081 | 
			
			| Giải Nhất | 
				42456 | 
			
			| Giải Nhì | 
				73281 | 
			
			| Giải Ba | 
				2638360116 | 
			
			| Giải Tư | 
				71694797390582630476476615580330799 | 
			
			| Giải Năm | 
				0114 | 
			
			| Giải Sáu | 
				402794089608 | 
			
			| Giải Bảy | 
				706 | 
			
			| Giải Tám | 
				50 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5 | 
			0 | 
			6,8,8,3 | 
			
			| 6,8,8 | 
			1 | 
			4,6 | 
			
			 | 
			2 | 
			7,6 | 
			
			| 0,8 | 
			3 | 
			9 | 
			
			| 1,9 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			0,6 | 
			
			| 0,2,7,1,5 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 0,0 | 
			8 | 
			3,1,1 | 
			
			| 3,9 | 
			9 | 
			4,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đắk Lắk - 09/04/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSDLK 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				693676 | 
			
			| Giải Nhất | 
				94317 | 
			
			| Giải Nhì | 
				96592 | 
			
			| Giải Ba | 
				7594106581 | 
			
			| Giải Tư | 
				04710737053981865394180207018301882 | 
			
			| Giải Năm | 
				2091 | 
			
			| Giải Sáu | 
				258246110449 | 
			
			| Giải Bảy | 
				172 | 
			
			| Giải Tám | 
				71 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,2 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 7,1,9,4,8 | 
			1 | 
			1,0,8,7 | 
			
			| 7,8,8,9 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			9,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			1,2,6 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			2,3,2,1 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			1,4,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đắk Lắk - 02/04/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSDLK 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				773686 | 
			
			| Giải Nhất | 
				38514 | 
			
			| Giải Nhì | 
				51113 | 
			
			| Giải Ba | 
				7184994057 | 
			
			| Giải Tư | 
				04069874768749651562763311298001381 | 
			
			| Giải Năm | 
				1960 | 
			
			| Giải Sáu | 
				530058624957 | 
			
			| Giải Bảy | 
				998 | 
			
			| Giải Tám | 
				32 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,6,8 | 
			0 | 
			0 | 
			
			| 3,8 | 
			1 | 
			3,4 | 
			
			| 3,6,6 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			3 | 
			2,1 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			7,7 | 
			
			| 7,9,8 | 
			6 | 
			2,0,9,2 | 
			
			| 5,5 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			0,1,6 | 
			
			| 6,4 | 
			9 | 
			8,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài