Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 28/10/2020
| Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
| Giải Đặc Biệt |
281838 |
| Giải Nhất |
22044 |
| Giải Nhì |
05199 |
| Giải Ba |
3613495446 |
| Giải Tư |
73899156409140909662371970423104901 |
| Giải Năm |
0227 |
| Giải Sáu |
489838531280 |
| Giải Bảy |
892 |
| Giải Tám |
99 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
0 |
9,1 |
| 3,0 |
1 |
|
| 9,6 |
2 |
7 |
| 5 |
3 |
1,4,8 |
| 3,4 |
4 |
0,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
| 4 |
6 |
2 |
| 2,9 |
7 |
|
| 9,3 |
8 |
0 |
| 9,9,0,9 |
9 |
9,2,8,9,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 21/10/2020
| Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
| Giải Đặc Biệt |
029061 |
| Giải Nhất |
74810 |
| Giải Nhì |
02262 |
| Giải Ba |
7738167272 |
| Giải Tư |
14289476871657896559302087419999559 |
| Giải Năm |
3362 |
| Giải Sáu |
747806695800 |
| Giải Bảy |
119 |
| Giải Tám |
35 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
0 |
0,8 |
| 8,6 |
1 |
9,0 |
| 6,7,6 |
2 |
|
|
3 |
5 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
9,9 |
|
6 |
9,2,2,1 |
| 8 |
7 |
8,8,2 |
| 7,7,0 |
8 |
9,7,1 |
| 1,6,8,5,9,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 14/10/2020
| Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
| Giải Đặc Biệt |
327984 |
| Giải Nhất |
08899 |
| Giải Nhì |
63998 |
| Giải Ba |
5103593880 |
| Giải Tư |
54295122389879031609335105153456394 |
| Giải Năm |
6297 |
| Giải Sáu |
135644219819 |
| Giải Bảy |
054 |
| Giải Tám |
23 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,8 |
0 |
9 |
| 2 |
1 |
9,0 |
|
2 |
3,1 |
| 2 |
3 |
8,4,5 |
| 5,3,9,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
4,6 |
| 5 |
6 |
|
| 9 |
7 |
|
| 3,9 |
8 |
0,4 |
| 1,0,9 |
9 |
7,5,0,4,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 07/10/2020
| Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
| Giải Đặc Biệt |
306122 |
| Giải Nhất |
27955 |
| Giải Nhì |
67180 |
| Giải Ba |
7639764817 |
| Giải Tư |
38838709177483702032062557545373245 |
| Giải Năm |
9948 |
| Giải Sáu |
375608244512 |
| Giải Bảy |
486 |
| Giải Tám |
49 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
|
|
1 |
2,7,7 |
| 1,3,2 |
2 |
4,2 |
| 5 |
3 |
8,7,2 |
| 2 |
4 |
9,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,5 |
5 |
6,5,3,5 |
| 8,5 |
6 |
|
| 1,3,9,1 |
7 |
|
| 4,3 |
8 |
6,0 |
| 4 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 30/09/2020
| Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
| Giải Đặc Biệt |
506624 |
| Giải Nhất |
10660 |
| Giải Nhì |
02998 |
| Giải Ba |
3110018582 |
| Giải Tư |
80414881940214863709832797463909047 |
| Giải Năm |
4428 |
| Giải Sáu |
665282115907 |
| Giải Bảy |
525 |
| Giải Tám |
35 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
7,9,0 |
| 1 |
1 |
1,4 |
| 5,8 |
2 |
5,8,4 |
|
3 |
5,9 |
| 1,9,2 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
2 |
|
6 |
0 |
| 0,4 |
7 |
9 |
| 2,4,9 |
8 |
2 |
| 0,7,3 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 23/09/2020
| Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
| Giải Đặc Biệt |
847734 |
| Giải Nhất |
58759 |
| Giải Nhì |
53702 |
| Giải Ba |
6630307843 |
| Giải Tư |
93760803854686559946044337449579280 |
| Giải Năm |
7490 |
| Giải Sáu |
090300635873 |
| Giải Bảy |
242 |
| Giải Tám |
53 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,8 |
0 |
3,3,2 |
|
1 |
|
| 4,0 |
2 |
|
| 5,0,6,7,3,0,4 |
3 |
3,4 |
| 3 |
4 |
2,6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,9 |
5 |
3,9 |
| 4 |
6 |
3,0,5 |
|
7 |
3 |
|
8 |
5,0 |
| 5 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 16/09/2020
| Thứ tư |
Loại vé: SDG
|
| Giải Đặc Biệt |
822011 |
| Giải Nhất |
48894 |
| Giải Nhì |
58001 |
| Giải Ba |
1397970347 |
| Giải Tư |
23089568034494506840354279428898170 |
| Giải Năm |
0454 |
| Giải Sáu |
120276672186 |
| Giải Bảy |
533 |
| Giải Tám |
69 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
2,3,1 |
| 0,1 |
1 |
1 |
| 0 |
2 |
7 |
| 3,0 |
3 |
3 |
| 5,9 |
4 |
5,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
4 |
| 8 |
6 |
9,7 |
| 6,2,4 |
7 |
0,9 |
| 8 |
8 |
6,9,8 |
| 6,8,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài