Kết quả xổ số kiến thiết 25/04/2025
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 27/2/2013
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 20/02/2013
Thứ tư |
Loại vé: XSDNG
|
Giải Đặc Biệt |
198532 |
Giải Nhất |
68853 |
Giải Nhì |
88098 |
Giải Ba |
7843074703 |
Giải Tư |
50273336869859095598478598335810666 |
Giải Năm |
6486 |
Giải Sáu |
299089887925 |
Giải Bảy |
277 |
Giải Tám |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,9,3 |
0 |
3 |
|
1 |
|
3 |
2 |
5 |
7,0,5 |
3 |
0,2 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9,8,3 |
8,8,6 |
6 |
6 |
7 |
7 |
7,3 |
8,9,5,9 |
8 |
8,6,6 |
5 |
9 |
0,0,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/02/2013
Thứ tư |
Loại vé: XSDNG
|
Giải Đặc Biệt |
459831 |
Giải Nhất |
28203 |
Giải Nhì |
12089 |
Giải Ba |
0276752242 |
Giải Tư |
27619524024636720144006544952356587 |
Giải Năm |
3001 |
Giải Sáu |
760847869807 |
Giải Bảy |
526 |
Giải Tám |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8,7,1,2,3 |
0,3 |
1 |
9 |
0,4 |
2 |
6,3 |
2,0 |
3 |
0,1 |
4,5 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
2,8 |
6 |
7,7 |
0,6,8,6 |
7 |
|
0 |
8 |
6,7,9 |
1,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/02/2013
Thứ tư |
Loại vé: XSDNG
|
Giải Đặc Biệt |
465610 |
Giải Nhất |
01228 |
Giải Nhì |
88960 |
Giải Ba |
2385309804 |
Giải Tư |
42802486592386303426815962387886600 |
Giải Năm |
9513 |
Giải Sáu |
783466554212 |
Giải Bảy |
968 |
Giải Tám |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,1 |
0 |
6,2,0,4 |
|
1 |
2,3,0 |
1,0 |
2 |
6,8 |
1,6,5 |
3 |
4 |
3,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,9,3 |
0,2,9 |
6 |
8,3,0 |
|
7 |
8 |
6,7,2 |
8 |
|
5 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 30/01/2013
Thứ tư |
Loại vé: XSDNG
|
Giải Đặc Biệt |
489472 |
Giải Nhất |
55021 |
Giải Nhì |
14980 |
Giải Ba |
5564951020 |
Giải Tư |
40675276646617641274439147199542159 |
Giải Năm |
7774 |
Giải Sáu |
409214499773 |
Giải Bảy |
835 |
Giải Tám |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
|
2 |
1 |
4 |
9,7 |
2 |
0,1 |
7 |
3 |
5 |
7,6,7,1 |
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,9 |
5 |
9 |
7 |
6 |
4 |
7 |
7 |
7,3,4,5,6,4,2 |
|
8 |
0 |
4,5,4 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 23/01/2013
Thứ tư |
Loại vé: XSDNG
|
Giải Đặc Biệt |
868877 |
Giải Nhất |
97363 |
Giải Nhì |
16117 |
Giải Ba |
1439593534 |
Giải Tư |
64440982446264006901084893162677246 |
Giải Năm |
4081 |
Giải Sáu |
112157898813 |
Giải Bảy |
296 |
Giải Tám |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
1 |
2,8,0 |
1 |
3,7 |
|
2 |
1,6 |
7,1,6 |
3 |
4 |
4,3 |
4 |
0,4,0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
9,2,4 |
6 |
3 |
1,7 |
7 |
3,7 |
|
8 |
9,1,9 |
8,8 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 16/01/2013
Thứ tư |
Loại vé: XSDNG
|
Giải Đặc Biệt |
281753 |
Giải Nhất |
54217 |
Giải Nhì |
67609 |
Giải Ba |
3340408351 |
Giải Tư |
72615011932440884383088262384857813 |
Giải Năm |
7683 |
Giải Sáu |
634405472539 |
Giải Bảy |
539 |
Giải Tám |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,4,9 |
5 |
1 |
5,3,7 |
7 |
2 |
6 |
8,9,8,1,5 |
3 |
9,9 |
4,0 |
4 |
4,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
1,3 |
2 |
6 |
|
4,1 |
7 |
2 |
0,4 |
8 |
3,3 |
3,3,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài