Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 25/12/2024
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				103987 | 
			
			| Giải Nhất | 
				30124 | 
			
			| Giải Nhì | 
				29680 | 
			
			| Giải Ba | 
				4098693674 | 
			
			| Giải Tư | 
				75745600413897896412287255860497656 | 
			
			| Giải Năm | 
				0544 | 
			
			| Giải Sáu | 
				218985984234 | 
			
			| Giải Bảy | 
				401 | 
			
			| Giải Tám | 
				39 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8 | 
			0 | 
			1,4 | 
			
			| 0,4 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			5,4 | 
			
			 | 
			3 | 
			9,4 | 
			
			| 3,4,0,7,2 | 
			4 | 
			4,5,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,2 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 5,8 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			8,4 | 
			
			| 9,7 | 
			8 | 
			9,6,0,7 | 
			
			| 3,8 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 18/12/2024
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				949858 | 
			
			| Giải Nhất | 
				40827 | 
			
			| Giải Nhì | 
				45760 | 
			
			| Giải Ba | 
				1061223270 | 
			
			| Giải Tư | 
				93358211541693065453044059201291914 | 
			
			| Giải Năm | 
				0280 | 
			
			| Giải Sáu | 
				290133765764 | 
			
			| Giải Bảy | 
				166 | 
			
			| Giải Tám | 
				30 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,8,3,7,6 | 
			0 | 
			1,5 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			2,4,2 | 
			
			| 1,1 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			0,0 | 
			
			| 6,5,1 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			8,4,3,8 | 
			
			| 6,7 | 
			6 | 
			6,4,0 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			6,0 | 
			
			| 5,5 | 
			8 | 
			0 | 
			
			 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 11/12/2024
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				393667 | 
			
			| Giải Nhất | 
				27912 | 
			
			| Giải Nhì | 
				81774 | 
			
			| Giải Ba | 
				6932727753 | 
			
			| Giải Tư | 
				67327270669915325262156141860564561 | 
			
			| Giải Năm | 
				5923 | 
			
			| Giải Sáu | 
				488524747858 | 
			
			| Giải Bảy | 
				946 | 
			
			| Giải Tám | 
				67 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			4,2 | 
			
			| 6,1 | 
			2 | 
			3,7,7 | 
			
			| 2,5,5 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7,1,7 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,0 | 
			5 | 
			8,3,3 | 
			
			| 4,6 | 
			6 | 
			7,6,2,1,7 | 
			
			| 6,2,2,6 | 
			7 | 
			4,4 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			5 | 
			
			 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 04/12/2024
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				894937 | 
			
			| Giải Nhất | 
				89077 | 
			
			| Giải Nhì | 
				34801 | 
			
			| Giải Ba | 
				9528085745 | 
			
			| Giải Tư | 
				99532062992704115214844491828629841 | 
			
			| Giải Năm | 
				7006 | 
			
			| Giải Sáu | 
				337083316094 | 
			
			| Giải Bảy | 
				450 | 
			
			| Giải Tám | 
				79 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,7,8 | 
			0 | 
			6,1 | 
			
			| 3,4,4,0 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			1,2,7 | 
			
			| 9,1 | 
			4 | 
			1,9,1,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			0 | 
			
			| 0,8 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 7,3 | 
			7 | 
			9,0,7 | 
			
			 | 
			8 | 
			6,0 | 
			
			| 7,9,4 | 
			9 | 
			4,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 27/11/2024
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				582478 | 
			
			| Giải Nhất | 
				65300 | 
			
			| Giải Nhì | 
				44300 | 
			
			| Giải Ba | 
				6881268288 | 
			
			| Giải Tư | 
				87526740028273113234898814248467106 | 
			
			| Giải Năm | 
				4946 | 
			
			| Giải Sáu | 
				364401912801 | 
			
			| Giải Bảy | 
				878 | 
			
			| Giải Tám | 
				02 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,0 | 
			0 | 
			2,1,2,6,0,0 | 
			
			| 9,0,3,8 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 0,0,1 | 
			2 | 
			6 | 
			
			 | 
			3 | 
			1,4 | 
			
			| 4,3,8 | 
			4 | 
			4,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 4,2,0 | 
			6 | 
			 | 
			
			 | 
			7 | 
			8,8 | 
			
			| 7,8,7 | 
			8 | 
			1,4,8 | 
			
			 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 20/11/2024
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				447652 | 
			
			| Giải Nhất | 
				67266 | 
			
			| Giải Nhì | 
				96699 | 
			
			| Giải Ba | 
				3150902644 | 
			
			| Giải Tư | 
				47268144617529676219260194990933200 | 
			
			| Giải Năm | 
				9897 | 
			
			| Giải Sáu | 
				616451108102 | 
			
			| Giải Bảy | 
				923 | 
			
			| Giải Tám | 
				01 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,0 | 
			0 | 
			1,2,9,0,9 | 
			
			| 0,6 | 
			1 | 
			0,9,9 | 
			
			| 0,5 | 
			2 | 
			3 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6,4 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 9,6 | 
			6 | 
			4,8,1,6 | 
			
			| 9 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 1,1,0,0,9 | 
			9 | 
			7,6,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/11/2024
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				442829 | 
			
			| Giải Nhất | 
				76364 | 
			
			| Giải Nhì | 
				96401 | 
			
			| Giải Ba | 
				4734744532 | 
			
			| Giải Tư | 
				60582608498412348501054835579044285 | 
			
			| Giải Năm | 
				7294 | 
			
			| Giải Sáu | 
				733243944140 | 
			
			| Giải Bảy | 
				329 | 
			
			| Giải Tám | 
				67 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,9 | 
			0 | 
			1,1 | 
			
			| 0,0 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 3,8,3 | 
			2 | 
			9,3,9 | 
			
			| 2,8 | 
			3 | 
			2,2 | 
			
			| 9,9,6 | 
			4 | 
			0,9,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			7,4 | 
			
			| 6,4 | 
			7 | 
			 | 
			
			 | 
			8 | 
			2,3,5 | 
			
			| 2,4,2 | 
			9 | 
			4,4,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài