Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 22/02/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSDNG
|
| Giải Đặc Biệt |
743828 |
| Giải Nhất |
23799 |
| Giải Nhì |
61199 |
| Giải Ba |
8578022929 |
| Giải Tư |
80836920941067957807624694054754251 |
| Giải Năm |
4663 |
| Giải Sáu |
459164364370 |
| Giải Bảy |
306 |
| Giải Tám |
58 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
6,7 |
| 9,5 |
1 |
|
|
2 |
9,8 |
| 6 |
3 |
6,6 |
| 9 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,1 |
| 0,3,3 |
6 |
3,9 |
| 0,4 |
7 |
0,9 |
| 5,2 |
8 |
0 |
| 7,6,2,9,9 |
9 |
1,4,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 15/02/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSDNG
|
| Giải Đặc Biệt |
872448 |
| Giải Nhất |
71475 |
| Giải Nhì |
98140 |
| Giải Ba |
5065341097 |
| Giải Tư |
4036475291576298447491311589115789 |
| Giải Năm |
1471 |
| Giải Sáu |
66739879040 |
| Giải Bảy |
201 |
| Giải Tám |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
5,1 |
| 0,7,9,3,9 |
1 |
|
|
2 |
9 |
| 7,5 |
3 |
1 |
| 6,7 |
4 |
0,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7 |
5 |
3 |
|
6 |
4 |
| 8,9 |
7 |
3,1,4,5 |
| 4 |
8 |
7,9 |
| 2,8 |
9 |
1,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 08/02/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSDNG
|
| Giải Đặc Biệt |
242926 |
| Giải Nhất |
49585 |
| Giải Nhì |
82004 |
| Giải Ba |
359750038 |
| Giải Tư |
9300213442748265965324129638231727 |
| Giải Năm |
3182 |
| Giải Sáu |
88752006643 |
| Giải Bảy |
132 |
| Giải Tám |
96 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,2,4 |
|
1 |
2 |
| 3,8,0,4,8,1,8 |
2 |
7,6 |
| 4 |
3 |
2,8 |
| 0 |
4 |
3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,8 |
5 |
|
| 9,2 |
6 |
5 |
| 2,9 |
7 |
5 |
| 3 |
8 |
2,2,2,5 |
|
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 01/02/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSDNG
|
| Giải Đặc Biệt |
909958 |
| Giải Nhất |
45909 |
| Giải Nhì |
63904 |
| Giải Ba |
437543558 |
| Giải Tư |
2697659510806549639786419039128914 |
| Giải Năm |
9683 |
| Giải Sáu |
265956752692 |
| Giải Bảy |
103 |
| Giải Tám |
77 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
3,4,9 |
| 4,9 |
1 |
0,4 |
| 9 |
2 |
|
| 0,8 |
3 |
9 |
| 5,1,0 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
5 |
9,4,8,8 |
| 7 |
6 |
|
| 7 |
7 |
7,5,6,5 |
| 5,5 |
8 |
3 |
| 5,3,0 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 25/01/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSDNG
|
| Giải Đặc Biệt |
794744 |
| Giải Nhất |
54612 |
| Giải Nhì |
1746 |
| Giải Ba |
838390188 |
| Giải Tư |
4340326227896029880820908693993618 |
| Giải Năm |
6486 |
| Giải Sáu |
31628493537 |
| Giải Bảy |
641 |
| Giải Tám |
85 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,9 |
0 |
3 |
| 4 |
1 |
8,2 |
| 6,2,1 |
2 |
2 |
| 9,0,8 |
3 |
7,9 |
| 4 |
4 |
1,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
|
| 8,4 |
6 |
2,0 |
| 3 |
7 |
|
| 1,8 |
8 |
5,6,0,3,8 |
| 3 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 18/01/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSDNG
|
| Giải Đặc Biệt |
969658 |
| Giải Nhất |
52422 |
| Giải Nhì |
78478 |
| Giải Ba |
2810990186 |
| Giải Tư |
2488194908155176085774632556312953 |
| Giải Năm |
5975 |
| Giải Sáu |
749779646625 |
| Giải Bảy |
617 |
| Giải Tám |
70 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
9 |
| 5 |
1 |
7 |
| 2 |
2 |
5,2 |
| 6,6,5 |
3 |
|
| 6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,8 |
5 |
1,3,8 |
| 8 |
6 |
4,3,3 |
| 1,9 |
7 |
0,5,8 |
| 8,7,5 |
8 |
8,5,6 |
| 0 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 11/01/2014
| Thứ bảy |
Loại vé: XSDNG
|
| Giải Đặc Biệt |
144319 |
| Giải Nhất |
81895 |
| Giải Nhì |
81438 |
| Giải Ba |
6818841306 |
| Giải Tư |
84284589458430377417794103165379 |
| Giải Năm |
5930 |
| Giải Sáu |
2062666741 |
| Giải Bảy |
999 |
| Giải Tám |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
2,6,3,6 |
| 4,4 |
1 |
6,9 |
| 0 |
2 |
|
| 0 |
3 |
0,8 |
| 8,9 |
4 |
1,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
|
| 0,6,1,0 |
6 |
6 |
|
7 |
9 |
| 8,3 |
8 |
4,8 |
| 9,7,1 |
9 |
9,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài