
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 20/2/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/02/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				262891 | 
			
			| Giải Nhất | 
				24445 | 
			
			| Giải Nhì | 
				31505 | 
			
			| Giải Ba | 
				0506596583 | 
			
			| Giải Tư | 
				07381425796349655677534043267266333 | 
			
			| Giải Năm | 
				8693 | 
			
			| Giải Sáu | 
				590157374040 | 
			
			| Giải Bảy | 
				592 | 
			
			| Giải Tám | 
				48 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			1,4,5 | 
			
			| 0,8,9 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 9,7 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 9,3,8 | 
			3 | 
			7,3 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			8,0,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,0,4 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			5 | 
			
			| 3,7 | 
			7 | 
			9,7,2 | 
			
			| 4 | 
			8 | 
			1,3 | 
			
			| 7 | 
			9 | 
			2,3,6,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/02/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				548102 | 
			
			| Giải Nhất | 
				07003 | 
			
			| Giải Nhì | 
				02978 | 
			
			| Giải Ba | 
				4864058797 | 
			
			| Giải Tư | 
				41796730679507271021564757444091837 | 
			
			| Giải Năm | 
				0060 | 
			
			| Giải Sáu | 
				795024043142 | 
			
			| Giải Bảy | 
				436 | 
			
			| Giải Tám | 
				96 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,6,4,4 | 
			0 | 
			4,3,2 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 4,7,0 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			6,7 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			2,0,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7 | 
			5 | 
			0 | 
			
			| 9,3,9 | 
			6 | 
			0,7 | 
			
			| 6,3,9 | 
			7 | 
			2,5,8 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			 | 
			
			 | 
			9 | 
			6,6,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 30/01/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				995913 | 
			
			| Giải Nhất | 
				72380 | 
			
			| Giải Nhì | 
				91389 | 
			
			| Giải Ba | 
				0690664470 | 
			
			| Giải Tư | 
				82440470521027266288965805336632101 | 
			
			| Giải Năm | 
				7129 | 
			
			| Giải Sáu | 
				579336168887 | 
			
			| Giải Bảy | 
				512 | 
			
			| Giải Tám | 
				13 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,8,7,8 | 
			0 | 
			1,6 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			3,2,6,3 | 
			
			| 1,5,7 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 1,9,1 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 1,6,0 | 
			6 | 
			6 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			2,0 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			7,8,0,9,0 | 
			
			| 2,8 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 23/01/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				198182 | 
			
			| Giải Nhất | 
				15179 | 
			
			| Giải Nhì | 
				10661 | 
			
			| Giải Ba | 
				8964868246 | 
			
			| Giải Tư | 
				16137938239889274866637776175037736 | 
			
			| Giải Năm | 
				4828 | 
			
			| Giải Sáu | 
				715932487230 | 
			
			| Giải Bảy | 
				870 | 
			
			| Giải Tám | 
				81 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,3,5 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 8,6 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 9,8 | 
			2 | 
			8,3 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			0,7,6 | 
			
			 | 
			4 | 
			8,8,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			9,0 | 
			
			| 6,3,4 | 
			6 | 
			6,1 | 
			
			| 3,7 | 
			7 | 
			0,7,9 | 
			
			| 4,2,4 | 
			8 | 
			1,2 | 
			
			| 5,7 | 
			9 | 
			2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 16/01/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				729537 | 
			
			| Giải Nhất | 
				68119 | 
			
			| Giải Nhì | 
				24808 | 
			
			| Giải Ba | 
				9828344378 | 
			
			| Giải Tư | 
				97508397337239316615785020242437703 | 
			
			| Giải Năm | 
				0997 | 
			
			| Giải Sáu | 
				414123086128 | 
			
			| Giải Bảy | 
				024 | 
			
			| Giải Tám | 
				42 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			8,8,2,3,8 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			5,9 | 
			
			| 4,0 | 
			2 | 
			4,8,4 | 
			
			| 3,9,0,8 | 
			3 | 
			3,7 | 
			
			| 2,2 | 
			4 | 
			2,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 9,3 | 
			7 | 
			8 | 
			
			| 0,2,0,7,0 | 
			8 | 
			3 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			7,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 09/01/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				342110 | 
			
			| Giải Nhất | 
				26351 | 
			
			| Giải Nhì | 
				28584 | 
			
			| Giải Ba | 
				1492643947 | 
			
			| Giải Tư | 
				98864455589990613269759657999367278 | 
			
			| Giải Năm | 
				5401 | 
			
			| Giải Sáu | 
				910090662862 | 
			
			| Giải Bảy | 
				017 | 
			
			| Giải Tám | 
				22 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,1 | 
			0 | 
			0,1,6 | 
			
			| 0,5 | 
			1 | 
			7,0 | 
			
			| 2,6 | 
			2 | 
			2,6 | 
			
			| 9 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6,8 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6 | 
			5 | 
			8,1 | 
			
			| 6,0,2 | 
			6 | 
			6,2,4,9,5 | 
			
			| 1,4 | 
			7 | 
			8 | 
			
			| 5,7 | 
			8 | 
			4 | 
			
			| 6 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài