Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 15/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Đặc Biệt |
375661 |
Giải Nhất |
32636 |
Giải Nhì |
37993 |
Giải Ba |
9257573045 |
Giải Tư |
90751636732249349489107325540618564 |
Giải Năm |
1404 |
Giải Sáu |
606604329418 |
Giải Bảy |
980 |
Giải Tám |
61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4,6 |
6,5,6 |
1 |
8 |
3,3 |
2 |
|
7,9,9 |
3 |
2,2,6 |
0,6 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
1 |
6,0,3 |
6 |
1,6,4,1 |
|
7 |
3,5 |
1 |
8 |
0,9 |
8 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 08/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 01/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Đặc Biệt |
402153 |
Giải Nhất |
74022 |
Giải Nhì |
81752 |
Giải Ba |
6772802824 |
Giải Tư |
87389364062892766912189560412963295 |
Giải Năm |
5284 |
Giải Sáu |
858585497683 |
Giải Bảy |
575 |
Giải Tám |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
|
1 |
2 |
1,5,2 |
2 |
7,9,8,4,2 |
3,8,5 |
3 |
3 |
8,2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,9 |
5 |
6,2,3 |
0,5 |
6 |
|
2 |
7 |
5 |
2 |
8 |
5,3,4,9 |
4,8,2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 25/10/2014
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Đặc Biệt |
262149 |
Giải Nhất |
04937 |
Giải Nhì |
12924 |
Giải Ba |
4387162115 |
Giải Tư |
03907117656477392230050632596033909 |
Giải Năm |
4183 |
Giải Sáu |
924722540571 |
Giải Bảy |
845 |
Giải Tám |
91 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
0 |
7,9 |
9,7,7 |
1 |
5 |
|
2 |
4 |
8,7,6 |
3 |
0,7 |
5,2 |
4 |
5,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,1 |
5 |
4 |
|
6 |
5,3,0 |
4,0,3 |
7 |
1,3,1 |
|
8 |
3 |
0,4 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 18/10/2014
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Đặc Biệt |
099079 |
Giải Nhất |
81452 |
Giải Nhì |
05442 |
Giải Ba |
8664897017 |
Giải Tư |
60978556409294455686909987052260520 |
Giải Năm |
6066 |
Giải Sáu |
137333565638 |
Giải Bảy |
897 |
Giải Tám |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
0 |
4 |
|
1 |
7 |
2,4,5 |
2 |
2,0 |
7 |
3 |
8 |
0,4 |
4 |
0,4,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,2 |
5,6,8 |
6 |
6 |
9,1 |
7 |
3,8,9 |
3,7,9,4 |
8 |
6 |
7 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 11/10/2014
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Đặc Biệt |
662217 |
Giải Nhất |
58536 |
Giải Nhì |
14373 |
Giải Ba |
1088494425 |
Giải Tư |
45610733187609356020131561652120187 |
Giải Năm |
3131 |
Giải Sáu |
960336844008 |
Giải Bảy |
631 |
Giải Tám |
44 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
0 |
3,8 |
3,3,2 |
1 |
0,8,7 |
|
2 |
0,1,5 |
0,9,7 |
3 |
1,1,6 |
4,8,8 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6 |
5,3 |
6 |
|
8,1 |
7 |
3 |
0,1 |
8 |
4,7,4 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 04/10/2014
Thứ bảy |
Loại vé: DNG
|
Giải Đặc Biệt |
507803 |
Giải Nhất |
24039 |
Giải Nhì |
88301 |
Giải Ba |
6939630072 |
Giải Tư |
78411317124664937514887572424532779 |
Giải Năm |
0328 |
Giải Sáu |
964849904592 |
Giải Bảy |
232 |
Giải Tám |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1,3 |
1,0 |
1 |
2,1,2,4 |
1,3,9,1,7 |
2 |
8 |
0 |
3 |
2,9 |
1 |
4 |
8,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7 |
9 |
6 |
|
5 |
7 |
9,2 |
4,2 |
8 |
|
4,7,3 |
9 |
0,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài