Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 15/05/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				362246 | 
			
			| Giải Nhất | 
				61881 | 
			
			| Giải Nhì | 
				60689 | 
			
			| Giải Ba | 
				4186446546 | 
			
			| Giải Tư | 
				77234182902045668926894795700188605 | 
			
			| Giải Năm | 
				8700 | 
			
			| Giải Sáu | 
				827662294344 | 
			
			| Giải Bảy | 
				124 | 
			
			| Giải Tám | 
				94 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,9 | 
			0 | 
			0,1,5 | 
			
			| 0,8 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			4,9,6 | 
			
			 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 9,2,4,3,6 | 
			4 | 
			4,6,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 7,5,2,4,4 | 
			6 | 
			4 | 
			
			 | 
			7 | 
			6,9 | 
			
			 | 
			8 | 
			9,1 | 
			
			| 2,7,8 | 
			9 | 
			4,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 08/05/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				082097 | 
			
			| Giải Nhất | 
				26891 | 
			
			| Giải Nhì | 
				71417 | 
			
			| Giải Ba | 
				0870359795 | 
			
			| Giải Tư | 
				48150440802191037382882105692580180 | 
			
			| Giải Năm | 
				9078 | 
			
			| Giải Sáu | 
				500727440109 | 
			
			| Giải Bảy | 
				018 | 
			
			| Giải Tám | 
				31 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,8,1,1,8 | 
			0 | 
			7,9,3 | 
			
			| 3,9 | 
			1 | 
			8,0,0,7 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 4 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,9 | 
			5 | 
			0 | 
			
			 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 0,1,9 | 
			7 | 
			8 | 
			
			| 1,7 | 
			8 | 
			0,2,0 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			5,1,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 01/05/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				149124 | 
			
			| Giải Nhất | 
				93240 | 
			
			| Giải Nhì | 
				57240 | 
			
			| Giải Ba | 
				6868842529 | 
			
			| Giải Tư | 
				84357801400187149050915619888178494 | 
			
			| Giải Năm | 
				5720 | 
			
			| Giải Sáu | 
				442823673281 | 
			
			| Giải Bảy | 
				496 | 
			
			| Giải Tám | 
				97 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,4,5,4,4 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 8,7,6,8 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			8,0,9,4 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 9,2 | 
			4 | 
			0,0,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			7,0 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			7,1 | 
			
			| 9,6,5 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 2,8 | 
			8 | 
			1,1,8 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			7,6,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 24/04/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				395767 | 
			
			| Giải Nhất | 
				82427 | 
			
			| Giải Nhì | 
				81463 | 
			
			| Giải Ba | 
				4403074084 | 
			
			| Giải Tư | 
				72060108564572020424181138639942756 | 
			
			| Giải Năm | 
				7996 | 
			
			| Giải Sáu | 
				583323895858 | 
			
			| Giải Bảy | 
				145 | 
			
			| Giải Tám | 
				28 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,2,3 | 
			0 | 
			 | 
			
			 | 
			1 | 
			3 | 
			
			 | 
			2 | 
			8,0,4,7 | 
			
			| 3,1,6 | 
			3 | 
			3,0 | 
			
			| 2,8 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			8,6,6 | 
			
			| 9,5,5 | 
			6 | 
			0,3,7 | 
			
			| 2,6 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 2,5 | 
			8 | 
			9,4 | 
			
			| 8,9 | 
			9 | 
			6,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 17/04/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				798648 | 
			
			| Giải Nhất | 
				16734 | 
			
			| Giải Nhì | 
				81506 | 
			
			| Giải Ba | 
				5446896359 | 
			
			| Giải Tư | 
				45801504917216290608263026488652260 | 
			
			| Giải Năm | 
				5981 | 
			
			| Giải Sáu | 
				038155984221 | 
			
			| Giải Bảy | 
				029 | 
			
			| Giải Tám | 
				00 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,6 | 
			0 | 
			0,1,8,2,6 | 
			
			| 8,2,8,0,9 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 6,0 | 
			2 | 
			9,1 | 
			
			 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			9 | 
			
			| 8,0 | 
			6 | 
			2,0,8 | 
			
			 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 9,0,6,4 | 
			8 | 
			1,1,6 | 
			
			| 2,5 | 
			9 | 
			8,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 10/04/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				142279 | 
			
			| Giải Nhất | 
				70880 | 
			
			| Giải Nhì | 
				32253 | 
			
			| Giải Ba | 
				3606724312 | 
			
			| Giải Tư | 
				08203525795107279342773167419997216 | 
			
			| Giải Năm | 
				3021 | 
			
			| Giải Sáu | 
				383571563720 | 
			
			| Giải Bảy | 
				800 | 
			
			| Giải Tám | 
				69 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,2,8 | 
			0 | 
			0,3 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			6,6,2 | 
			
			| 7,4,1 | 
			2 | 
			0,1 | 
			
			| 0,5 | 
			3 | 
			5 | 
			
			 | 
			4 | 
			2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			6,3 | 
			
			| 5,1,1 | 
			6 | 
			9,7 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			9,2,9 | 
			
			 | 
			8 | 
			0 | 
			
			| 6,7,9,7 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 03/04/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				503865 | 
			
			| Giải Nhất | 
				63821 | 
			
			| Giải Nhì | 
				98292 | 
			
			| Giải Ba | 
				6773751599 | 
			
			| Giải Tư | 
				14253070081869571467221012301274327 | 
			
			| Giải Năm | 
				6777 | 
			
			| Giải Sáu | 
				336550869308 | 
			
			| Giải Bảy | 
				483 | 
			
			| Giải Tám | 
				94 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			8,8,1 | 
			
			| 0,2 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 1,9 | 
			2 | 
			7,1 | 
			
			| 8,5 | 
			3 | 
			7 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,9,6 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 8 | 
			6 | 
			5,7,5 | 
			
			| 7,6,2,3 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 0,0 | 
			8 | 
			3,6 | 
			
			| 9 | 
			9 | 
			4,5,9,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài