Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/10/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				599126 | 
			
			| Giải Nhất | 
				35200 | 
			
			| Giải Nhì | 
				01049 | 
			
			| Giải Ba | 
				5694254081 | 
			
			| Giải Tư | 
				64810022376926987294908308905399497 | 
			
			| Giải Năm | 
				0989 | 
			
			| Giải Sáu | 
				213761645576 | 
			
			| Giải Bảy | 
				895 | 
			
			| Giải Tám | 
				12 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,3,0 | 
			0 | 
			0 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			2,0 | 
			
			| 1,4 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			7,7,0 | 
			
			| 6,9 | 
			4 | 
			2,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 7,2 | 
			6 | 
			4,9 | 
			
			| 3,3,9 | 
			7 | 
			6 | 
			
			 | 
			8 | 
			9,1 | 
			
			| 8,6,4 | 
			9 | 
			5,4,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/10/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				452883 | 
			
			| Giải Nhất | 
				86077 | 
			
			| Giải Nhì | 
				12192 | 
			
			| Giải Ba | 
				7669690480 | 
			
			| Giải Tư | 
				08698137878518747549023034888777760 | 
			
			| Giải Năm | 
				2235 | 
			
			| Giải Sáu | 
				882144534728 | 
			
			| Giải Bảy | 
				317 | 
			
			| Giải Tám | 
				38 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,8 | 
			0 | 
			3 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 9 | 
			2 | 
			1,8 | 
			
			| 5,0,8 | 
			3 | 
			8,5 | 
			
			 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 1,8,8,8,7 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 3,2,9 | 
			8 | 
			7,7,7,0,3 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			8,6,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 29/09/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				395548 | 
			
			| Giải Nhất | 
				98912 | 
			
			| Giải Nhì | 
				15419 | 
			
			| Giải Ba | 
				8103966415 | 
			
			| Giải Tư | 
				04570020477737396343201889878873569 | 
			
			| Giải Năm | 
				8407 | 
			
			| Giải Sáu | 
				345238480121 | 
			
			| Giải Bảy | 
				513 | 
			
			| Giải Tám | 
				87 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			7 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			3,5,9,2 | 
			
			| 5,1 | 
			2 | 
			1 | 
			
			| 1,7,4 | 
			3 | 
			9 | 
			
			 | 
			4 | 
			8,7,3,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			2 | 
			
			 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 8,0,4 | 
			7 | 
			0,3 | 
			
			| 4,8,8,4 | 
			8 | 
			7,8,8 | 
			
			| 6,3,1 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 22/09/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				241508 | 
			
			| Giải Nhất | 
				34097 | 
			
			| Giải Nhì | 
				31156 | 
			
			| Giải Ba | 
				5008275087 | 
			
			| Giải Tư | 
				58762522158122227695316271217793902 | 
			
			| Giải Năm | 
				5716 | 
			
			| Giải Sáu | 
				777907023141 | 
			
			| Giải Bảy | 
				560 | 
			
			| Giải Tám | 
				71 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			2,2,8 | 
			
			| 7,4 | 
			1 | 
			6,5 | 
			
			| 0,6,2,0,8 | 
			2 | 
			2,7 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,9 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 1,5 | 
			6 | 
			0,2 | 
			
			| 2,7,8,9 | 
			7 | 
			1,9,7 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			2,7 | 
			
			| 7 | 
			9 | 
			5,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 15/09/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				488060 | 
			
			| Giải Nhất | 
				51311 | 
			
			| Giải Nhì | 
				63632 | 
			
			| Giải Ba | 
				6159994764 | 
			
			| Giải Tư | 
				80678586151470502578350587490933747 | 
			
			| Giải Năm | 
				3319 | 
			
			| Giải Sáu | 
				615648367117 | 
			
			| Giải Bảy | 
				157 | 
			
			| Giải Tám | 
				42 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			5,9 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			7,9,5,1 | 
			
			| 4,3 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			6,2 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			2,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,0 | 
			5 | 
			7,6,8 | 
			
			| 5,3 | 
			6 | 
			4,0 | 
			
			| 5,1,4 | 
			7 | 
			8,8 | 
			
			| 7,7,5 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 1,0,9 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 08/09/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				273968 | 
			
			| Giải Nhất | 
				95258 | 
			
			| Giải Nhì | 
				53862 | 
			
			| Giải Ba | 
				3903809728 | 
			
			| Giải Tư | 
				49415742142332735379423258601495287 | 
			
			| Giải Năm | 
				9580 | 
			
			| Giải Sáu | 
				678486012610 | 
			
			| Giải Bảy | 
				990 | 
			
			| Giải Tám | 
				30 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,9,1,8 | 
			0 | 
			1 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			0,5,4,4 | 
			
			| 6 | 
			2 | 
			7,5,8 | 
			
			 | 
			3 | 
			0,8 | 
			
			| 8,1,1 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,2 | 
			5 | 
			8 | 
			
			 | 
			6 | 
			2,8 | 
			
			| 2,8 | 
			7 | 
			9 | 
			
			| 3,2,5,6 | 
			8 | 
			4,0,7 | 
			
			| 7 | 
			9 | 
			0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 01/09/2021
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: SDG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				784082 | 
			
			| Giải Nhất | 
				05641 | 
			
			| Giải Nhì | 
				45197 | 
			
			| Giải Ba | 
				9804130913 | 
			
			| Giải Tư | 
				27710201833927000261701393767068827 | 
			
			| Giải Năm | 
				9922 | 
			
			| Giải Sáu | 
				301424859768 | 
			
			| Giải Bảy | 
				486 | 
			
			| Giải Tám | 
				70 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,1,7,7 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 6,4,4 | 
			1 | 
			4,0,3 | 
			
			| 2,8 | 
			2 | 
			2,7 | 
			
			| 8,1 | 
			3 | 
			9 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			1,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 8 | 
			6 | 
			8,1 | 
			
			| 2,9 | 
			7 | 
			0,0,0 | 
			
			| 6 | 
			8 | 
			6,5,3,2 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài