Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/03/2019
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
103812 |
| Giải Nhất |
33196 |
| Giải Nhì |
89115 |
| Giải Ba |
5213130685 |
| Giải Tư |
37420553672721962634143869007434930 |
| Giải Năm |
5935 |
| Giải Sáu |
047096222813 |
| Giải Bảy |
842 |
| Giải Tám |
22 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,3 |
0 |
|
| 3 |
1 |
3,9,5,2 |
| 2,4,2,1 |
2 |
2,2,0 |
| 1 |
3 |
5,4,0,1 |
| 3,7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,1 |
5 |
|
| 8,9 |
6 |
7 |
| 6 |
7 |
0,4 |
|
8 |
6,5 |
| 1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/03/2019
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
364030 |
| Giải Nhất |
23481 |
| Giải Nhì |
63945 |
| Giải Ba |
7480346994 |
| Giải Tư |
30272404422302763304128278291936335 |
| Giải Năm |
2919 |
| Giải Sáu |
646488755550 |
| Giải Bảy |
549 |
| Giải Tám |
59 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3 |
0 |
4,3 |
| 8 |
1 |
9,9 |
| 7,4 |
2 |
7,7 |
| 0 |
3 |
5,0 |
| 6,0,9 |
4 |
9,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,4 |
5 |
9,0 |
|
6 |
4 |
| 2,2 |
7 |
5,2 |
|
8 |
1 |
| 5,4,1,1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 27/02/2019
| Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
| Giải Đặc Biệt |
386063 |
| Giải Nhất |
48214 |
| Giải Nhì |
03860 |
| Giải Ba |
8222501269 |
| Giải Tư |
36216239134546970296754074168258247 |
| Giải Năm |
6763 |
| Giải Sáu |
002813680043 |
| Giải Bảy |
237 |
| Giải Tám |
96 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
7 |
|
1 |
6,3,4 |
| 8 |
2 |
8,5 |
| 4,6,1,6 |
3 |
7 |
| 1 |
4 |
3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
|
| 9,1,9 |
6 |
8,3,9,9,0,3 |
| 3,0,4 |
7 |
|
| 2,6 |
8 |
2 |
| 6,6 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 20/02/2019
| Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
| Giải Đặc Biệt |
180234180234180234 |
| Giải Nhất |
478784787847878 |
| Giải Nhì |
191041910419104 |
| Giải Ba |
043738337704373833770437383377 |
| Giải Tư |
3604907115825733171869508902623604907115825733171869508902621091736049071158257331718695089026210917 |
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Giải Tám |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8,8,4,4,4 |
|
1 |
5,8,5,8,7,5,8,7 |
| 6,6,6 |
2 |
|
| 7,7,7,7,7,7 |
3 |
4,4,4 |
| 0,0,0,3,3,3 |
4 |
9,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,1 |
5 |
|
|
6 |
2,2,2 |
| 1,1,7,7,7 |
7 |
3,3,3,3,7,3,7,3,7,8,8,8 |
| 1,0,1,0,1,0,7,7,7 |
8 |
|
| 4,4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/02/2019
| Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
| Giải Đặc Biệt |
009802009802009802009802 |
| Giải Nhất |
23100231002310023100 |
| Giải Nhì |
49326493264932649326 |
| Giải Ba |
3466809054346680905434668090543466809054 |
| Giải Tư |
014595121834431149729001117886014595121834431149729001117886453470145951218344311497290011178864534701459512183443114972900111788645347 |
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Giải Tám |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,0,0 |
0 |
0,0,0,0,2,2,2,2 |
| 3,1,3,1,3,1,3,1 |
1 |
8,1,8,1,8,1,8,1 |
| 7,7,7,7,0,0,0,0 |
2 |
6,6,6,6 |
|
3 |
1,1,1,1 |
| 5,5,5,5 |
4 |
7,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,9,9,9,4,4,4,4 |
| 8,8,8,8,2,2,2,2 |
6 |
8,8,8,8 |
| 4,4,4 |
7 |
2,2,2,2 |
| 1,1,1,1,6,6,6,6 |
8 |
6,6,6,6 |
| 5,5,5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/02/2019
| Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
| Giải Đặc Biệt |
828237 |
| Giải Nhất |
24469 |
| Giải Nhì |
09185 |
| Giải Ba |
3999993656 |
| Giải Tư |
95302652419069813264107066687574362 |
| Giải Năm |
3265 |
| Giải Sáu |
676524148084 |
| Giải Bảy |
118 |
| Giải Tám |
18 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,6 |
| 4 |
1 |
8,8,4 |
| 0,6 |
2 |
|
|
3 |
7 |
| 1,8,6 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,7,8 |
5 |
6 |
| 0,5 |
6 |
5,5,4,2,9 |
| 3 |
7 |
5 |
| 1,1,9 |
8 |
4,5 |
| 9,6 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 30/01/2019
| Thứ tư |
Loại vé: DNG
|
| Giải Đặc Biệt |
483857 |
| Giải Nhất |
14787 |
| Giải Nhì |
38239 |
| Giải Ba |
8848324417 |
| Giải Tư |
53828264668877800490560777642935928 |
| Giải Năm |
4125 |
| Giải Sáu |
920115192392 |
| Giải Bảy |
211 |
| Giải Tám |
06 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
6,1 |
| 1,0 |
1 |
1,9,7 |
| 9 |
2 |
5,8,9,8 |
| 8 |
3 |
9 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
7 |
| 0,6 |
6 |
6 |
| 7,1,8,5 |
7 |
8,7 |
| 2,7,2 |
8 |
3,7 |
| 1,2,3 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài