Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 05/06/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				883887 | 
			
			| Giải Nhất | 
				42917 | 
			
			| Giải Nhì | 
				85167 | 
			
			| Giải Ba | 
				2505595731 | 
			
			| Giải Tư | 
				96422586592939578632223959758376785 | 
			
			| Giải Năm | 
				5387 | 
			
			| Giải Sáu | 
				292683672675 | 
			
			| Giải Bảy | 
				564 | 
			
			| Giải Tám | 
				44 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 2,3 | 
			2 | 
			6,2 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			2,1 | 
			
			| 4,6 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,9,9,8,5 | 
			5 | 
			9,5 | 
			
			| 2 | 
			6 | 
			4,7,7 | 
			
			| 6,8,6,1,8 | 
			7 | 
			5 | 
			
			 | 
			8 | 
			7,3,5,7 | 
			
			| 5 | 
			9 | 
			5,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 29/05/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				170307 | 
			
			| Giải Nhất | 
				59199 | 
			
			| Giải Nhì | 
				71665 | 
			
			| Giải Ba | 
				0746123418 | 
			
			| Giải Tư | 
				54981577371704330340671271023254766 | 
			
			| Giải Năm | 
				5405 | 
			
			| Giải Sáu | 
				223681760970 | 
			
			| Giải Bảy | 
				241 | 
			
			| Giải Tám | 
				12 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,4 | 
			0 | 
			5,7 | 
			
			| 4,8,6 | 
			1 | 
			2,8 | 
			
			| 1,3 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 4 | 
			3 | 
			6,7,2 | 
			
			 | 
			4 | 
			1,3,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,6 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 3,7,6 | 
			6 | 
			6,1,5 | 
			
			| 3,2,0 | 
			7 | 
			6,0 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			1 | 
			
			| 9 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 22/05/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				095644 | 
			
			| Giải Nhất | 
				29346 | 
			
			| Giải Nhì | 
				07291 | 
			
			| Giải Ba | 
				6290456258 | 
			
			| Giải Tư | 
				98923180372766158527924633549517024 | 
			
			| Giải Năm | 
				7547 | 
			
			| Giải Sáu | 
				982262986275 | 
			
			| Giải Bảy | 
				987 | 
			
			| Giải Tám | 
				34 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			4 | 
			
			| 6,9 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			2,3,7,4 | 
			
			| 2,6 | 
			3 | 
			4,7 | 
			
			| 3,2,0,4 | 
			4 | 
			7,6,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,9 | 
			5 | 
			8 | 
			
			| 4 | 
			6 | 
			1,3 | 
			
			| 8,4,3,2 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 9,5 | 
			8 | 
			7 | 
			
			 | 
			9 | 
			8,5,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 15/05/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				362246 | 
			
			| Giải Nhất | 
				61881 | 
			
			| Giải Nhì | 
				60689 | 
			
			| Giải Ba | 
				4186446546 | 
			
			| Giải Tư | 
				77234182902045668926894795700188605 | 
			
			| Giải Năm | 
				8700 | 
			
			| Giải Sáu | 
				827662294344 | 
			
			| Giải Bảy | 
				124 | 
			
			| Giải Tám | 
				94 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,9 | 
			0 | 
			0,1,5 | 
			
			| 0,8 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			4,9,6 | 
			
			 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 9,2,4,3,6 | 
			4 | 
			4,6,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 7,5,2,4,4 | 
			6 | 
			4 | 
			
			 | 
			7 | 
			6,9 | 
			
			 | 
			8 | 
			9,1 | 
			
			| 2,7,8 | 
			9 | 
			4,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 08/05/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				082097 | 
			
			| Giải Nhất | 
				26891 | 
			
			| Giải Nhì | 
				71417 | 
			
			| Giải Ba | 
				0870359795 | 
			
			| Giải Tư | 
				48150440802191037382882105692580180 | 
			
			| Giải Năm | 
				9078 | 
			
			| Giải Sáu | 
				500727440109 | 
			
			| Giải Bảy | 
				018 | 
			
			| Giải Tám | 
				31 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,8,1,1,8 | 
			0 | 
			7,9,3 | 
			
			| 3,9 | 
			1 | 
			8,0,0,7 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 4 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,9 | 
			5 | 
			0 | 
			
			 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 0,1,9 | 
			7 | 
			8 | 
			
			| 1,7 | 
			8 | 
			0,2,0 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			5,1,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 01/05/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				149124 | 
			
			| Giải Nhất | 
				93240 | 
			
			| Giải Nhì | 
				57240 | 
			
			| Giải Ba | 
				6868842529 | 
			
			| Giải Tư | 
				84357801400187149050915619888178494 | 
			
			| Giải Năm | 
				5720 | 
			
			| Giải Sáu | 
				442823673281 | 
			
			| Giải Bảy | 
				496 | 
			
			| Giải Tám | 
				97 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,4,5,4,4 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 8,7,6,8 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			8,0,9,4 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 9,2 | 
			4 | 
			0,0,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			7,0 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			7,1 | 
			
			| 9,6,5 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 2,8 | 
			8 | 
			1,1,8 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			7,6,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Đà Nẵng - 24/04/2013
  
  
    | Thứ tư | 
			
				 Loại vé: XSDNG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				395767 | 
			
			| Giải Nhất | 
				82427 | 
			
			| Giải Nhì | 
				81463 | 
			
			| Giải Ba | 
				4403074084 | 
			
			| Giải Tư | 
				72060108564572020424181138639942756 | 
			
			| Giải Năm | 
				7996 | 
			
			| Giải Sáu | 
				583323895858 | 
			
			| Giải Bảy | 
				145 | 
			
			| Giải Tám | 
				28 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,2,3 | 
			0 | 
			 | 
			
			 | 
			1 | 
			3 | 
			
			 | 
			2 | 
			8,0,4,7 | 
			
			| 3,1,6 | 
			3 | 
			3,0 | 
			
			| 2,8 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			8,6,6 | 
			
			| 9,5,5 | 
			6 | 
			0,3,7 | 
			
			| 2,6 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 2,5 | 
			8 | 
			9,4 | 
			
			| 8,9 | 
			9 | 
			6,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài