Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Đà Lạt - 23/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-1K4
|
Giải Đặc Biệt |
651612 |
30.tr |
11788 |
20.tr |
42913 |
10.tr |
9607248650 |
3.tr |
60348502094567899801416504271620310 |
1.tr |
0918 |
400n |
742755196746 |
200n |
044 |
100n |
79 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,5 |
0 |
9,1 |
0 |
1 |
9,8,6,0,3,2 |
7,1 |
2 |
7 |
1 |
3 |
|
4 |
4 |
4,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,0 |
4,1 |
6 |
|
2 |
7 |
9,8,2 |
1,4,7,8 |
8 |
8 |
7,1,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 16/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-1K3
|
Giải Đặc Biệt |
990167 |
30.tr |
80235 |
20.tr |
08020 |
10.tr |
5012994795 |
3.tr |
58176556215822129241104861251453280 |
1.tr |
7771 |
400n |
681931183836 |
200n |
930 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,2 |
0 |
6 |
7,2,2,4 |
1 |
9,8,4 |
|
2 |
1,1,9,0 |
|
3 |
0,6,5 |
1 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
5 |
|
0,3,7,8 |
6 |
7 |
6 |
7 |
1,6 |
1 |
8 |
6,0 |
1,2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 09/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-1K2
|
Giải Đặc Biệt |
425471 |
30.tr |
70684 |
20.tr |
96891 |
10.tr |
8137693781 |
3.tr |
20837234012075373686876022757049199 |
1.tr |
6790 |
400n |
935726683318 |
200n |
226 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
1,2 |
0,8,9,7 |
1 |
4,8 |
0 |
2 |
6 |
5 |
3 |
7 |
1,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,3 |
2,8,7 |
6 |
8 |
5,3 |
7 |
0,6,1 |
6,1 |
8 |
6,1,4 |
9 |
9 |
0,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 02/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: DL1K1
|
Giải Đặc Biệt |
054164 |
30.tr |
07031 |
20.tr |
46692 |
10.tr |
4793690418 |
3.tr |
97583640635625632287422473274645299 |
1.tr |
3296 |
400n |
692002554000 |
200n |
520 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
8 |
9 |
2 |
0,0 |
8,6 |
3 |
6,1 |
6 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6 |
9,5,4,3 |
6 |
3,4 |
8,8,4 |
7 |
|
1 |
8 |
7,3,7 |
9 |
9 |
6,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 26/12/2021
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-12K4
|
Giải Đặc Biệt |
586580 |
30.tr |
30126 |
20.tr |
44001 |
10.tr |
0175613832 |
3.tr |
69838879854176444971025673857331187 |
1.tr |
0461 |
400n |
875893345948 |
200n |
956 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1 |
6,7,0 |
1 |
7 |
3 |
2 |
6 |
7 |
3 |
4,8,2 |
3,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,8,6 |
5,5,2 |
6 |
1,4,7 |
1,6,8 |
7 |
1,3 |
5,4,3 |
8 |
5,7,0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 19/12/2021
Chủ nhật |
Loại vé: DL12K3
|
Giải Đặc Biệt |
150010 |
30.tr |
87827 |
20.tr |
07664 |
10.tr |
2244986700 |
3.tr |
60909291716746255586674269956661182 |
1.tr |
2302 |
400n |
333902562710 |
200n |
432 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,1 |
0 |
2,9,0 |
7 |
1 |
0,0 |
3,0,6,8 |
2 |
6,7 |
|
3 |
9,2,9 |
6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
5,8,2,6 |
6 |
2,6,4 |
2 |
7 |
1 |
|
8 |
6,2 |
3,3,0,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 12/12/2021
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-12K2
|
Giải Đặc Biệt |
124298 |
30.tr |
64203 |
20.tr |
24344 |
10.tr |
0288832361 |
3.tr |
13212965254922267543605875422988279 |
1.tr |
5764 |
400n |
032923782582 |
200n |
065 |
100n |
80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
3 |
6 |
1 |
2 |
8,1,2 |
2 |
9,5,2,9 |
4,0 |
3 |
|
6,4 |
4 |
3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
|
|
6 |
5,4,1 |
8 |
7 |
8,9 |
7,8,9 |
8 |
0,2,7,8 |
2,2,7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài