Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Đà Lạt - 22/02/2015
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL2K4
|
Giải Đặc Biệt |
156592 |
30.tr |
51498 |
20.tr |
75813 |
10.tr |
8799890311 |
3.tr |
84734743711188465917526705237851282 |
1.tr |
2167 |
400n |
951649609993 |
200n |
343 |
100n |
22 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
|
7,1 |
1 |
6,7,1,3 |
2,8,9 |
2 |
2 |
4,9,1 |
3 |
4 |
3,8 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
1 |
6 |
0,7 |
6,1 |
7 |
1,0,8 |
7,9,9 |
8 |
4,2 |
|
9 |
3,8,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 15/02/2015
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL2K3
|
Giải Đặc Biệt |
774335 |
30.tr |
20733 |
20.tr |
74560 |
10.tr |
6328621467 |
3.tr |
16680781328566184118494948014285455 |
1.tr |
4741 |
400n |
716952650880 |
200n |
002 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,6 |
0 |
1,2 |
0,4,6 |
1 |
8 |
0,3,4 |
2 |
|
3 |
3 |
2,3,5 |
9 |
4 |
1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3 |
5 |
5 |
8 |
6 |
9,5,1,7,0 |
6 |
7 |
|
1 |
8 |
0,0,6 |
6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 08/02/2015
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL2K2
|
Giải Đặc Biệt |
443335 |
30.tr |
66997 |
20.tr |
70452 |
10.tr |
8304635655 |
3.tr |
96396572658083456121069445853400094 |
1.tr |
8158 |
400n |
679433902662 |
200n |
252 |
100n |
09 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9 |
2 |
1 |
|
5,6,5 |
2 |
1 |
|
3 |
4,4,5 |
9,3,4,3,9 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3 |
5 |
2,8,5,2 |
9,4 |
6 |
2,5 |
9 |
7 |
|
5 |
8 |
|
0 |
9 |
4,0,6,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 01/02/2015
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL2K1
|
Giải Đặc Biệt |
506207 |
30.tr |
22059 |
20.tr |
24835 |
10.tr |
1308059656 |
3.tr |
83779906392488417207985117258179583 |
1.tr |
6385 |
400n |
445866637735 |
200n |
304 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4,7,7 |
1,8 |
1 |
1 |
9 |
2 |
|
6,8 |
3 |
5,9,5 |
0,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,3 |
5 |
8,6,9 |
5 |
6 |
3 |
0,0 |
7 |
9 |
5 |
8 |
5,4,1,3,0 |
7,3,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 25/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL1K4
|
Giải Đặc Biệt |
993108 |
30.tr |
31244 |
20.tr |
53628 |
10.tr |
0470174799 |
3.tr |
51376527966519781994696931676495757 |
1.tr |
8119 |
400n |
970608171631 |
200n |
682 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,1,8 |
3,0 |
1 |
7,7,9 |
8 |
2 |
8 |
9 |
3 |
1 |
9,6,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
0,7,9 |
6 |
4 |
1,1,9,5 |
7 |
6 |
2,0 |
8 |
2 |
1,9 |
9 |
6,7,4,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 18/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: ?L1K3
|
Giải Đặc Biệt |
519088 |
30.tr |
34455 |
20.tr |
74746 |
10.tr |
4087429094 |
3.tr |
20594742790167177873419555818774730 |
1.tr |
7971 |
400n |
702912890304 |
200n |
977 |
100n |
44 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4 |
7,7 |
1 |
|
|
2 |
9 |
7 |
3 |
0 |
4,0,9,7,9 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
5,5 |
4 |
6 |
|
7,8 |
7 |
7,1,9,1,3,4 |
8 |
8 |
9,7,8 |
2,8,7 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 11/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: ?L1K2
|
Giải Đặc Biệt |
345149 |
30.tr |
44067 |
20.tr |
99753 |
10.tr |
7376819853 |
3.tr |
91762386623433592143858723231570776 |
1.tr |
4066 |
400n |
302709730363 |
200n |
503 |
100n |
56 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
|
1 |
5 |
6,6,7 |
2 |
7 |
0,7,6,4,5,5 |
3 |
5 |
|
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
6,3,3 |
5,6,7 |
6 |
3,6,2,2,8,7 |
2,6 |
7 |
3,2,6 |
6 |
8 |
|
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài