Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Đà Lạt - 20/03/2022
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 13/03/2022
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 06/03/2022
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 27/02/2022
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 20/02/2022
Chủ nhật |
Loại vé: DL2K3
|
Giải Đặc Biệt |
501933 |
30.tr |
18622 |
20.tr |
59589 |
10.tr |
4841472221 |
3.tr |
41904207537815467357970220632949436 |
1.tr |
2993 |
400n |
819816035764 |
200n |
515 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4 |
2 |
1 |
5,4 |
2,2 |
2 |
4,2,9,1,2 |
0,9,5,3 |
3 |
6,3 |
2,6,0,5,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3,4,7 |
3 |
6 |
4 |
5 |
7 |
|
9 |
8 |
9 |
2,8 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 13/02/2022
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-2K2
|
Giải Đặc Biệt |
452925 |
30.tr |
95072 |
20.tr |
35404 |
10.tr |
8457790533 |
3.tr |
62315641667190642019194510239182470 |
1.tr |
5064 |
400n |
686456692731 |
200n |
086 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
6,6,4 |
3,5,9 |
1 |
5,9 |
7 |
2 |
5 |
3 |
3 |
1,3 |
6,6,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
5 |
1 |
0,8,6,0 |
6 |
4,9,4,6 |
7 |
7 |
0,7,2 |
|
8 |
6 |
6,1 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 06/02/2022
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-2K1
|
Giải Đặc Biệt |
789466 |
30.tr |
18372 |
20.tr |
90430 |
10.tr |
3983884275 |
3.tr |
15336024450826977692176818037607849 |
1.tr |
5290 |
400n |
099094542606 |
200n |
887 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,3 |
0 |
6 |
8 |
1 |
|
9,7 |
2 |
|
|
3 |
6,8,0 |
5 |
4 |
5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
8,4 |
0,3,7,6 |
6 |
9,6 |
8 |
7 |
6,5,2 |
5,3 |
8 |
7,1 |
6,4 |
9 |
0,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài