Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Đà Lạt - 15/4/2018
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 08/04/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL4K2
|
Giải Đặc Biệt |
558023 |
30.tr |
84742 |
20.tr |
52127 |
10.tr |
5470504940 |
3.tr |
66745430383909447205021071839080539 |
1.tr |
8647 |
400n |
712973736409 |
200n |
491 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
9,5,7,5 |
9 |
1 |
4 |
4 |
2 |
9,7,3 |
7,2 |
3 |
8,9 |
1,9 |
4 |
7,5,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,0 |
5 |
|
|
6 |
|
4,0,2 |
7 |
3 |
3 |
8 |
|
2,0,3 |
9 |
1,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 01/04/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL4K1
|
Giải Đặc Biệt |
533423 |
30.tr |
58211 |
20.tr |
57455 |
10.tr |
4452667754 |
3.tr |
43472023098074870280302031489639803 |
1.tr |
8784 |
400n |
825980383505 |
200n |
144 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
5,9,3,3 |
1 |
1 |
1 |
7 |
2 |
6,3 |
0,0,2 |
3 |
8 |
4,8,5 |
4 |
7,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
9,4,5 |
9,2 |
6 |
|
4 |
7 |
2 |
3,4 |
8 |
4,0 |
5,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 25/03/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL3K4
|
Giải Đặc Biệt |
163646 |
30.tr |
98319 |
20.tr |
40831 |
10.tr |
4250934431 |
3.tr |
39630680990606199805046025691790082 |
1.tr |
8710 |
400n |
414440367497 |
200n |
934 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
0 |
5,2,9 |
4,6,3,3 |
1 |
0,7,9 |
0,8 |
2 |
|
|
3 |
4,6,0,1,1 |
3,4 |
4 |
1,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
3,4 |
6 |
1 |
9,1 |
7 |
|
|
8 |
2 |
9,0,1 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 18/03/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL3K3
|
Giải Đặc Biệt |
989729 |
30.tr |
00641 |
20.tr |
52752 |
10.tr |
9898947923 |
3.tr |
77988370772753001788491176781705057 |
1.tr |
7637 |
400n |
125839744823 |
200n |
400 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,3 |
0 |
0,0 |
4 |
1 |
7,7 |
5 |
2 |
3,3,9 |
2,2 |
3 |
7,0 |
7 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,7,2 |
|
6 |
|
3,7,1,1,5 |
7 |
4,7 |
5,8,8 |
8 |
8,8,9 |
8,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 11/03/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL3K2
|
Giải Đặc Biệt |
761766 |
30.tr |
69838 |
20.tr |
53815 |
10.tr |
2638364876 |
3.tr |
84276851724642233257042482302639436 |
1.tr |
9880 |
400n |
584127204298 |
200n |
641 |
100n |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
|
4,4 |
1 |
5 |
7,2 |
2 |
0,2,6 |
8 |
3 |
6,8 |
|
4 |
1,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7 |
8,7,2,3,7,6 |
6 |
6 |
5 |
7 |
6,2,6 |
9,4,3 |
8 |
6,0,3 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 04/03/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL3K1
|
Giải Đặc Biệt |
167858 |
30.tr |
77754 |
20.tr |
72635 |
10.tr |
0560358151 |
3.tr |
72321138689466679083272818152658109 |
1.tr |
4585 |
400n |
804024800126 |
200n |
407 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
7,9,3 |
2,8,5 |
1 |
|
|
2 |
6,1,6 |
8,0 |
3 |
5 |
5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
5 |
8,1,4,8 |
2,6,2 |
6 |
8,6 |
0 |
7 |
|
5,6,5 |
8 |
0,5,3,1 |
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài