Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Đà Lạt - 06/01/2019
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL1K1
|
Giải Đặc Biệt |
314053 |
30.tr |
97628 |
20.tr |
06058 |
10.tr |
7358259461 |
3.tr |
69138436026673815999249108065001852 |
1.tr |
9363 |
400n |
155761939934 |
200n |
049 |
100n |
76 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
0 |
2 |
6 |
1 |
0 |
0,5,8 |
2 |
8 |
9,6,5 |
3 |
4,8,8 |
3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,0,2,8,3 |
7 |
6 |
3,1 |
5 |
7 |
6 |
3,3,5,2 |
8 |
2 |
4,9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 30/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL7K1
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 23/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL12K4
|
Giải Đặc Biệt |
190253 |
30.tr |
5082750827 |
20.tr |
64011 |
10.tr |
369529124936952912493695291249 |
3.tr |
473916004895506911610783166096614514739160048955069116107831660966145147391600489550691161078316609661451 |
1.tr |
62196219 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,6,6 |
9,6,3,5,9,6,3,5,9,6,3,5,1 |
1 |
9,9,1 |
5,5,5 |
2 |
7,7 |
5 |
3 |
1,1,1 |
|
4 |
8,8,8,9,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,1,1,2,2,2,3 |
0,9,0,9,0,9 |
6 |
1,1,1 |
2,2 |
7 |
|
4,4,4 |
8 |
|
1,1,4,4,4 |
9 |
1,6,1,6,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 16/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL12K3
|
Giải Đặc Biệt |
475725 |
30.tr |
94546 |
20.tr |
99892 |
10.tr |
8837660660 |
3.tr |
38919925526310702677641452718043109 |
1.tr |
4086 |
400n |
996011621266 |
200n |
835 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,6 |
0 |
7,9 |
|
1 |
9 |
6,5,9 |
2 |
5 |
7 |
3 |
5 |
|
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,2 |
5 |
2 |
6,8,7,4 |
6 |
0,2,6,0 |
0,7 |
7 |
3,7,6 |
|
8 |
6,0 |
1,0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 09/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL12K2
|
Giải Đặc Biệt |
132156 |
30.tr |
66883 |
20.tr |
75388 |
10.tr |
9632004387 |
3.tr |
21910942039345617866113574379927372 |
1.tr |
8112 |
400n |
787473568196 |
200n |
200 |
100n |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,2 |
0 |
0,3 |
2 |
1 |
2,0 |
1,7 |
2 |
1,0 |
0,8 |
3 |
|
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,6,7,6 |
5,9,5,6,5 |
6 |
6 |
5,8 |
7 |
4,2 |
8 |
8 |
7,8,3 |
9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 02/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL12K1
|
Giải Đặc Biệt |
948598 |
30.tr |
97266 |
20.tr |
75857 |
10.tr |
1095092023 |
3.tr |
09054284715961892620165022894755689 |
1.tr |
5202 |
400n |
466130805128 |
200n |
239 |
100n |
10 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,2,5 |
0 |
2,2 |
6,7 |
1 |
0,8 |
0,0 |
2 |
8,0,3 |
2 |
3 |
9 |
5 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,0,7 |
6 |
6 |
1,6 |
4,5 |
7 |
1 |
2,1,9 |
8 |
0,9 |
3,8 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 25/11/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL11K4
|
Giải Đặc Biệt |
683738 |
30.tr |
80890 |
20.tr |
78193 |
10.tr |
6361035429 |
3.tr |
50286057759525032249424414236631301 |
1.tr |
8645 |
400n |
220465241242 |
200n |
649 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,9 |
0 |
4,1 |
4,0 |
1 |
0 |
4 |
2 |
4,9 |
9 |
3 |
8 |
0,2 |
4 |
9,2,5,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
0 |
8,6 |
6 |
6 |
|
7 |
5 |
3 |
8 |
9,6 |
8,4,4,2 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài