Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Đà Lạt - 02/3/2014
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 23/02/2014
Chủ nhật |
Loại vé: ÄÂL2K4
|
Giải Đặc Biệt |
639086 |
30.tr |
77895 |
20.tr |
30484 |
10.tr |
1654876943 |
3.tr |
72727426064067810853752794159857803 |
1.tr |
3006 |
400n |
458246511337 |
200n |
248 |
100n |
82 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,6,3 |
5 |
1 |
|
8,8 |
2 |
7 |
5,0,4 |
3 |
7 |
8 |
4 |
8,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1,3 |
0,0,8 |
6 |
|
3,2 |
7 |
8,9 |
4,7,9,4 |
8 |
2,2,4,6 |
7 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 16/02/2014
Chủ nhật |
Loại vé: ÄÂL2K3
|
Giải Đặc Biệt |
987157 |
30.tr |
17686 |
20.tr |
59288 |
10.tr |
5935688456 |
3.tr |
5341679410901836782576477729479940 |
1.tr |
3600 |
400n |
34066009965 |
200n |
720 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,1,4 |
0 |
6,9,0 |
|
1 |
6,0 |
|
2 |
0,5 |
8 |
3 |
|
|
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
6,6,7 |
0,1,5,5,8 |
6 |
5 |
7,4,5 |
7 |
7 |
8 |
8 |
9,3,8,6 |
8,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 09/02/2014
Chủ nhật |
Loại vé: ÄÂL2K2
|
Giải Đặc Biệt |
605507 |
30.tr |
26832 |
20.tr |
17456 |
10.tr |
7104787574 |
3.tr |
384468385447159835416089868261627 |
1.tr |
7990 |
400n |
679694496493 |
200n |
452 |
100n |
25 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,7 |
7 |
1 |
|
5,8,3 |
2 |
5,7 |
9 |
3 |
5,2 |
7 |
4 |
9,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,3 |
5 |
2,6 |
9,4,5 |
6 |
|
2,4,0 |
7 |
1,4 |
0 |
8 |
5,2 |
4 |
9 |
6,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 02/02/2014
Chủ nhật |
Loại vé: ÄÂL2K1
|
Giải Đặc Biệt |
228344 |
30.tr |
55283 |
20.tr |
50020 |
10.tr |
38817871 |
3.tr |
44895422936712953066538337259574046 |
1.tr |
364 |
400n |
30076017368 |
200n |
308 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
8,7,1 |
0,8,7 |
1 |
|
|
2 |
9,0 |
7,9,3,8 |
3 |
3 |
6,4 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
5 |
|
6,4 |
6 |
8,4,6 |
0 |
7 |
3,1 |
0,6 |
8 |
1,3 |
2 |
9 |
5,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 26/01/2014
Chủ nhật |
Loại vé: ÄÂL1K4
|
Giải Đặc Biệt |
577823 |
30.tr |
4537 |
20.tr |
6497 |
10.tr |
314339128 |
3.tr |
3498215819878471067866521536473351 |
1.tr |
9081 |
400n |
412622631738 |
200n |
344 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
8,2,5 |
1 |
9 |
8 |
2 |
6,1,8,3 |
5,6,4,2 |
3 |
8,7 |
4,6 |
4 |
4,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,1 |
2 |
6 |
3,4 |
4,9,3 |
7 |
8 |
3,7,2 |
8 |
1,2 |
1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 19/01/2014
Chủ nhật |
Loại vé: ÄÂL1K3
|
Giải Đặc Biệt |
958441 |
30.tr |
88208 |
20.tr |
23400 |
10.tr |
6285846931 |
3.tr |
76834255302552781075449515512072962 |
1.tr |
8337 |
400n |
918454174705 |
200n |
556 |
100n |
82 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,0 |
0 |
5,0,8 |
5,3,4 |
1 |
7 |
8,6 |
2 |
7,0 |
|
3 |
7,4,0,1 |
8,3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
5 |
6,1,8 |
5 |
6 |
2 |
1,3,2 |
7 |
5 |
5,0 |
8 |
2,4 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài