
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Đà Lạt - 02/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL12K1
|
Giải Đặc Biệt |
948598 |
30.tr |
97266 |
20.tr |
75857 |
10.tr |
1095092023 |
3.tr |
09054284715961892620165022894755689 |
1.tr |
5202 |
400n |
466130805128 |
200n |
239 |
100n |
10 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,2,5 |
0 |
2,2 |
6,7 |
1 |
0,8 |
0,0 |
2 |
8,0,3 |
2 |
3 |
9 |
5 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,0,7 |
6 |
6 |
1,6 |
4,5 |
7 |
1 |
2,1,9 |
8 |
0,9 |
3,8 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 25/11/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL11K4
|
Giải Đặc Biệt |
683738 |
30.tr |
80890 |
20.tr |
78193 |
10.tr |
6361035429 |
3.tr |
50286057759525032249424414236631301 |
1.tr |
8645 |
400n |
220465241242 |
200n |
649 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,9 |
0 |
4,1 |
4,0 |
1 |
0 |
4 |
2 |
4,9 |
9 |
3 |
8 |
0,2 |
4 |
9,2,5,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
0 |
8,6 |
6 |
6 |
|
7 |
5 |
3 |
8 |
9,6 |
8,4,4,2 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 18/11/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL11K3
|
Giải Đặc Biệt |
015949015949015949 |
30.tr |
979039790397903 |
20.tr |
292672926729267 |
10.tr |
950657969395065796939506579693 |
3.tr |
732876695850656678735346241713479967328766958506566787353462417134799673287669585065667873534624171347996 |
1.tr |
55365536 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,3 |
|
1 |
3,3,3 |
6,6,6 |
2 |
|
7,1,7,1,7,1,9,9,9,0,0,0 |
3 |
6,6 |
|
4 |
9,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,6 |
5 |
8,6,8,6,8,6 |
3,3,5,9,5,9,5,9 |
6 |
2,2,2,5,5,5,7,7,7 |
8,8,8,6,6,6 |
7 |
3,3,3 |
5,5,5 |
8 |
7,7,7 |
4,4,4 |
9 |
6,6,6,3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 11/11/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL11K2
|
Giải Đặc Biệt |
292771 |
30.tr |
93089 |
20.tr |
11312 |
10.tr |
9299013783 |
3.tr |
53961947172959671714374894834073334 |
1.tr |
1394 |
400n |
288978290517 |
200n |
635 |
100n |
63 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
|
6,7 |
1 |
7,7,4,2 |
1 |
2 |
9 |
6,8 |
3 |
5,4 |
9,1,3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
9 |
6 |
3,1 |
1,1 |
7 |
1 |
|
8 |
9,9,3,9 |
8,2,8,8 |
9 |
4,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 04/11/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL11K1
|
Giải Đặc Biệt |
987644 |
30.tr |
53846 |
20.tr |
72446 |
10.tr |
9580722925 |
3.tr |
93608501604532997364078712959424113 |
1.tr |
0017 |
400n |
670671546396 |
200n |
220 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
6,8,7 |
7 |
1 |
7,3 |
|
2 |
0,9,5 |
1 |
3 |
|
5,6,9,4 |
4 |
6,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4 |
0,9,4,4 |
6 |
0,4 |
8,1,0 |
7 |
1 |
0 |
8 |
7 |
2 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 28/10/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL10K4
|
Giải Đặc Biệt |
289436 |
30.tr |
99173 |
20.tr |
35392 |
10.tr |
6771499433 |
3.tr |
13626037472209335719514325605069999 |
1.tr |
8889 |
400n |
053882781949 |
200n |
004 |
100n |
05 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,4 |
|
1 |
9,4 |
3,9 |
2 |
6 |
9,3,7 |
3 |
8,2,3,6 |
0,1 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
0 |
2,3 |
6 |
|
4 |
7 |
8,3 |
3,7 |
8 |
9 |
4,8,1,9 |
9 |
3,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 21/10/2018
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL10K3
|
Giải Đặc Biệt |
135378 |
30.tr |
26367 |
20.tr |
89678 |
10.tr |
9660497772 |
3.tr |
15939436633139344288284925603109328 |
1.tr |
3840 |
400n |
355832896317 |
200n |
805 |
100n |
91 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,4 |
9,3 |
1 |
7 |
9,7 |
2 |
8 |
6,9 |
3 |
9,1 |
0 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
8 |
|
6 |
3,7 |
1,6 |
7 |
2,8,8 |
5,8,2,7,7 |
8 |
9,8 |
8,3 |
9 |
1,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài