Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Cần Thơ - 07/03/2018
Thứ tư |
Loại vé: K1T3
|
Giải Đặc Biệt |
258574 |
30.tr |
52185 |
20.tr |
70310 |
10.tr |
6709916031 |
3.tr |
72934559477636198883817302969937037 |
1.tr |
8345 |
400n |
542227985451 |
200n |
927 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
|
5,6,3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
7,2 |
8 |
3 |
4,0,7,1 |
7,3,7 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
5 |
1 |
|
6 |
1 |
2,4,3 |
7 |
4,4 |
9 |
8 |
3,5 |
9,9 |
9 |
8,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 28/02/2018
Thứ tư |
Loại vé: K4T2
|
Giải Đặc Biệt |
978077 |
30.tr |
86851 |
20.tr |
66516 |
10.tr |
3120488865 |
3.tr |
98592207324774193273845969489537808 |
1.tr |
6895 |
400n |
862879989632 |
200n |
861 |
100n |
25 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,4 |
6,4,5 |
1 |
6 |
3,9,3 |
2 |
5,8 |
7 |
3 |
2,2 |
0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,9,6 |
5 |
1 |
9,1 |
6 |
1,5 |
7 |
7 |
3,7 |
2,9,0 |
8 |
|
|
9 |
8,5,2,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 21/02/2018
Thứ tư |
Loại vé: K3T2
|
Giải Đặc Biệt |
800865 |
30.tr |
39888 |
20.tr |
99222 |
10.tr |
4700309709 |
3.tr |
06045818712842296183941205738178553 |
1.tr |
8217 |
400n |
767342923026 |
200n |
663 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
2,3,9 |
7,8 |
1 |
7 |
0,9,2,2 |
2 |
6,2,0,2 |
6,7,8,5,0 |
3 |
|
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
5 |
3 |
2 |
6 |
3,5 |
1 |
7 |
3,1 |
8 |
8 |
3,1,8 |
0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 14/02/2018
Thứ tư |
Loại vé: K2T2
|
Giải Đặc Biệt |
576674 |
30.tr |
43699 |
20.tr |
54192 |
10.tr |
9438393883 |
3.tr |
21008726079245192957371330241373245 |
1.tr |
8390 |
400n |
702537765215 |
200n |
164 |
100n |
22 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,7 |
5 |
1 |
5,3 |
2,9 |
2 |
2,5 |
3,1,8,8 |
3 |
3 |
6,7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,4 |
5 |
1,7 |
7 |
6 |
4 |
0,5 |
7 |
6,4 |
0 |
8 |
3,3 |
9 |
9 |
0,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 07/02/2018
Thứ tư |
Loại vé: K1T2
|
Giải Đặc Biệt |
555999 |
30.tr |
12777 |
20.tr |
32201 |
10.tr |
9524635253 |
3.tr |
48361598042109343414022691505911474 |
1.tr |
4787 |
400n |
892116885206 |
200n |
164 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,4,1 |
2,6,0 |
1 |
4 |
|
2 |
1 |
9,5 |
3 |
0 |
6,0,1,7 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,3 |
0,4 |
6 |
4,1,9 |
8,7 |
7 |
4,7 |
8 |
8 |
8,7 |
6,5,9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 31/01/2018
Thứ tư |
Loại vé: K5T1
|
Giải Đặc Biệt |
455735 |
30.tr |
92733 |
20.tr |
50842 |
10.tr |
4102116147 |
3.tr |
51922837781386427791002009521106364 |
1.tr |
1552 |
400n |
264071505773 |
200n |
716 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,0 |
0 |
0 |
9,1,2 |
1 |
9,6,1 |
5,2,4 |
2 |
2,1 |
7,3 |
3 |
3,5 |
6,6 |
4 |
0,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0,2 |
1 |
6 |
4,4 |
4 |
7 |
3,8 |
7 |
8 |
|
1 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 24/01/2018
Thứ tư |
Loại vé: K4T1
|
Giải Đặc Biệt |
225907 |
30.tr |
63285 |
20.tr |
60969 |
10.tr |
4021094956 |
3.tr |
33304539438144199090038436979910318 |
1.tr |
8221 |
400n |
003303581977 |
200n |
332 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
4,7 |
2,4 |
1 |
8,0 |
3 |
2 |
1 |
3,4,4 |
3 |
2,3 |
0 |
4 |
3,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
8,6 |
5 |
6 |
9 |
7,0 |
7 |
7 |
5,1 |
8 |
5 |
9,9,6 |
9 |
9,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài