Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Cà Mau - 04/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: T01K1
|
Giải Đặc Biệt |
482455 |
30.tr |
67621 |
20.tr |
67390 |
10.tr |
3884908647 |
3.tr |
89574496446494085086763033731241101 |
1.tr |
2074 |
400n |
019476322994 |
200n |
962 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
3,1 |
0,2 |
1 |
2 |
6,3,1 |
2 |
1 |
0 |
3 |
7,2 |
9,9,7,7,4 |
4 |
4,0,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
8 |
6 |
2 |
3,4 |
7 |
4,4 |
|
8 |
6 |
4 |
9 |
4,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cà Mau - 28/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: T12K4
|
Giải Đặc Biệt |
053281 |
30.tr |
89022 |
20.tr |
93527 |
10.tr |
6692476510 |
3.tr |
52522970239926231458720562648242377 |
1.tr |
6465 |
400n |
233506318819 |
200n |
051 |
100n |
98 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
5,3,8 |
1 |
9,0 |
2,6,8,2 |
2 |
2,3,4,7,2 |
2 |
3 |
5,1 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
1,8,6 |
5 |
6 |
5,2 |
7,2 |
7 |
7 |
9,5 |
8 |
2,1 |
1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cà Mau - 21/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: T12K3
|
Giải Đặc Biệt |
454386 |
30.tr |
75186 |
20.tr |
17371 |
10.tr |
2433685501 |
3.tr |
00705514708744896876391691449173960 |
1.tr |
9904 |
400n |
607258145536 |
200n |
752 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
4,5,1 |
9,0,7 |
1 |
4 |
5,7 |
2 |
|
|
3 |
7,6,6 |
1,0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
2 |
3,7,3,8,8 |
6 |
9,0 |
3 |
7 |
2,0,6,1 |
4 |
8 |
6,6 |
6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cà Mau - 14/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: T12K2
|
Giải Đặc Biệt |
836477 |
30.tr |
76055 |
20.tr |
72945 |
10.tr |
5264903542 |
3.tr |
08138245804014297206679974189530355 |
1.tr |
4907 |
400n |
072555442097 |
200n |
828 |
100n |
08 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8,7,6 |
|
1 |
|
4,4 |
2 |
8,5 |
|
3 |
8 |
4 |
4 |
4,2,9,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,5,4,5 |
5 |
5,5 |
0 |
6 |
|
9,0,9,7 |
7 |
7 |
0,2,3 |
8 |
0 |
4 |
9 |
7,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cà Mau - 07/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: T12K1
|
Giải Đặc Biệt |
804592 |
30.tr |
48777 |
20.tr |
38049 |
10.tr |
2557121606 |
3.tr |
73806152003936730026816124167015324 |
1.tr |
8721 |
400n |
218407612429 |
200n |
108 |
100n |
93 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
8,6,0,6 |
6,2,7 |
1 |
2 |
1,9 |
2 |
9,1,6,4 |
9 |
3 |
|
8,2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
0,2,0 |
6 |
1,7 |
6,7 |
7 |
0,1,7 |
0 |
8 |
4 |
2,4 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cà Mau - 30/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: T11K5
|
Giải Đặc Biệt |
234206 |
30.tr |
99847 |
20.tr |
60847 |
10.tr |
6028172802 |
3.tr |
35055246538263819699773410607467668 |
1.tr |
2381 |
400n |
611486859040 |
200n |
868 |
100n |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2,6 |
8,4,8 |
1 |
4 |
6,0 |
2 |
|
5 |
3 |
8 |
1,7 |
4 |
0,1,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
5,3 |
0 |
6 |
2,8,8 |
4,4 |
7 |
4 |
6,3,6 |
8 |
5,1,1 |
9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cà Mau - 23/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: T11K4
|
Giải Đặc Biệt |
889980 |
30.tr |
36025 |
20.tr |
44671 |
10.tr |
0573300240 |
3.tr |
23833791822958215927946009754430229 |
1.tr |
0412 |
400n |
271916723053 |
200n |
833 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,4,8 |
0 |
0,0 |
7 |
1 |
9,2 |
7,1,8,8 |
2 |
7,9,5 |
3,5,3,3 |
3 |
3,3,3 |
4 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3 |
|
6 |
|
2 |
7 |
2,1 |
|
8 |
2,2,0 |
1,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài