Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 30/5/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 23/05/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
144495 |
30.tr |
02106 |
20.tr |
55457 |
10.tr |
3200987105 |
3.tr |
77371413400190140061302580520647495 |
1.tr |
5632 |
400n |
689949101487 |
200n |
217 |
100n |
43 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
1,6,9,5,6 |
7,0,6 |
1 |
7,0 |
3 |
2 |
|
4 |
3 |
2 |
|
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,9 |
5 |
8,7 |
0,0 |
6 |
1 |
1,8,5 |
7 |
1 |
5 |
8 |
7 |
9,0 |
9 |
9,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 16/05/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
672470 |
30.tr |
68079 |
20.tr |
48117 |
10.tr |
2754185586 |
3.tr |
69462733793981948946127656688863463 |
1.tr |
6728 |
400n |
978578109522 |
200n |
259 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
1 |
0,4 |
1 |
0,9,7 |
2,6 |
2 |
2,8 |
6 |
3 |
|
|
4 |
6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
9 |
4,8 |
6 |
2,5,3 |
1 |
7 |
9,9,0 |
2,8 |
8 |
5,8,6 |
5,7,1,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 09/05/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
905336 |
30.tr |
55213 |
20.tr |
53821 |
10.tr |
3078025050 |
3.tr |
68760604241955343040079527076779208 |
1.tr |
6911 |
400n |
502660789268 |
200n |
490 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,4,8,5 |
0 |
8 |
1,2 |
1 |
1,3 |
5 |
2 |
6,4,1 |
5,1 |
3 |
7,6 |
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,2,0 |
2,3 |
6 |
8,0,7 |
3,6 |
7 |
8 |
7,6,0 |
8 |
0 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 02/05/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
674111 |
30.tr |
56132 |
20.tr |
28484 |
10.tr |
1683565141 |
3.tr |
76118921613694329882482623676942435 |
1.tr |
1722 |
400n |
126176911108 |
200n |
445 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,8 |
6,9,6,4,1 |
1 |
8,1 |
2,8,6,3 |
2 |
2 |
4 |
3 |
5,5,2 |
8 |
4 |
5,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,3 |
5 |
|
|
6 |
1,1,2,9 |
|
7 |
|
0,1 |
8 |
2,4 |
6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/04/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
176389 |
30.tr |
57209 |
20.tr |
42135 |
10.tr |
0451787564 |
3.tr |
55539253387558018063274640106787272 |
1.tr |
3646 |
400n |
336097457279 |
200n |
391 |
100n |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
9 |
9 |
1 |
7 |
7 |
2 |
|
6 |
3 |
9,8,5 |
6,6 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
|
4 |
6 |
9,0,3,4,7,4 |
6,1 |
7 |
9,2 |
3 |
8 |
0,9 |
6,7,3,0,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/04/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
403055403055403055 |
30.tr |
966849668496684 |
20.tr |
525915259152591 |
10.tr |
895814449089581444908958144490 |
3.tr |
672940825001142343081203067294082500114234308120306729408250011423430812030 |
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,5,3,5,3,9,9,9 |
0 |
8,8,8 |
8,8,8,9,9,9 |
1 |
|
4,4,4 |
2 |
|
|
3 |
0,0,0 |
9,9,9,8,8,8 |
4 |
2,2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,5 |
5 |
0,0,0,5,5,5 |
|
6 |
|
|
7 |
|
0,0,0 |
8 |
1,1,1,4,4,4 |
|
9 |
4,4,4,0,0,0,1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài