Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 26/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: 11K4
|
Giải Đặc Biệt |
800244 |
30.tr |
49342 |
20.tr |
67946 |
10.tr |
2292636972 |
3.tr |
75669951048521784170179273777507216 |
1.tr |
5487 |
400n |
870368790814 |
200n |
279 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3,4 |
|
1 |
4,7,6 |
7,4 |
2 |
7,6 |
0 |
3 |
|
1,0,4 |
4 |
6,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
5 |
|
1,2,4 |
6 |
5,9 |
8,1,2 |
7 |
9,9,0,5,2 |
|
8 |
7 |
7,7,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 19/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: 11K3
|
Giải Đặc Biệt |
765131 |
30.tr |
00793 |
20.tr |
37469 |
10.tr |
4591529607 |
3.tr |
32159996737178835886804844424182289 |
1.tr |
4542 |
400n |
845471666955 |
200n |
863 |
100n |
09 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,7 |
4,3 |
1 |
5 |
4 |
2 |
|
6,7,9 |
3 |
1 |
5,8 |
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
4,5,9 |
6,8 |
6 |
3,6,9 |
0 |
7 |
3 |
8 |
8 |
8,6,4,9 |
0,5,8,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 12/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: 11K2
|
Giải Đặc Biệt |
873143 |
30.tr |
79901 |
20.tr |
47784 |
10.tr |
2476658534 |
3.tr |
75782378209961153802428721165972303 |
1.tr |
4640 |
400n |
955008066786 |
200n |
434 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,2 |
0 |
6,2,3,1 |
1,0 |
1 |
1 |
8,0,7 |
2 |
4,0 |
0,4 |
3 |
4,4 |
2,3,3,8 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,9 |
0,8,6 |
6 |
6 |
|
7 |
2 |
|
8 |
6,2,4 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 05/11/2020
Thứ năm |
Loại vé: 11K1
|
Giải Đặc Biệt |
557848 |
30.tr |
26050 |
20.tr |
16606 |
10.tr |
1038258597 |
3.tr |
92711181512179747788952302476335123 |
1.tr |
7796 |
400n |
442578423526 |
200n |
178 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
6 |
1,5 |
1 |
1 |
4,8 |
2 |
5,6,3 |
8,6,2 |
3 |
0 |
|
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
1,0 |
2,9,0 |
6 |
3 |
9,9 |
7 |
8 |
7,8,4 |
8 |
3,8,2 |
|
9 |
6,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 29/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: 10K5
|
Giải Đặc Biệt |
351713 |
30.tr |
47214 |
20.tr |
72540 |
10.tr |
8317020120 |
3.tr |
53845453012366099310451813684974390 |
1.tr |
4771 |
400n |
379834770871 |
200n |
166 |
100n |
84 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,9,7,2,4 |
0 |
1 |
7,7,0,8 |
1 |
0,4,3 |
|
2 |
0 |
1 |
3 |
|
8,1 |
4 |
5,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
6 |
6 |
6,0 |
7 |
7 |
7,1,1,0 |
9 |
8 |
4,1 |
4 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 22/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: 10K4
|
Giải Đặc Biệt |
395251 |
30.tr |
20476 |
20.tr |
90965 |
10.tr |
7587706144 |
3.tr |
19837403591216037877058027088673399 |
1.tr |
4053 |
400n |
620876961335 |
200n |
284 |
100n |
93 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
8,2 |
5 |
1 |
|
0 |
2 |
|
9,5 |
3 |
5,7 |
8,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
3,9,1 |
9,8,7 |
6 |
0,5 |
3,7,7 |
7 |
7,7,6 |
0 |
8 |
4,6 |
5,9 |
9 |
3,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 15/10/2020
Thứ năm |
Loại vé: 10K3
|
Giải Đặc Biệt |
918227 |
30.tr |
50760 |
20.tr |
84773 |
10.tr |
1193160846 |
3.tr |
88095642601332400610266334466812969 |
1.tr |
8689 |
400n |
582127939588 |
200n |
342 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,6 |
0 |
|
2,3 |
1 |
0 |
4 |
2 |
1,4,7 |
3,9,3,7 |
3 |
3,3,1 |
2 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
4 |
6 |
0,8,9,0 |
2 |
7 |
3 |
8,6 |
8 |
8,9 |
8,6 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài