Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 24/5/2018
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 17/05/2018
Thứ năm |
Loại vé: 5K3
|
Giải Đặc Biệt |
641919 |
30.tr |
39283 |
20.tr |
11703 |
10.tr |
3342715263 |
3.tr |
49118939623911143927648374295092552 |
1.tr |
0059 |
400n |
201065831173 |
200n |
153 |
100n |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
0 |
3 |
1 |
1 |
0,8,1,9 |
6,5 |
2 |
7,7 |
5,8,7,6,0,8 |
3 |
7 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,3,9,0,2 |
|
6 |
2,3 |
5,2,3,2 |
7 |
3 |
1 |
8 |
3,3 |
5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 10/05/2018
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
Giải Đặc Biệt |
172096 |
30.tr |
29188 |
20.tr |
38951 |
10.tr |
7525812882 |
3.tr |
47031348016312675945391340616057141 |
1.tr |
1971 |
400n |
031291283209 |
200n |
418 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,1 |
7,3,0,4,5 |
1 |
8,2 |
1,8 |
2 |
8,6 |
|
3 |
1,4 |
3 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
8,1 |
2,9 |
6 |
5,0 |
|
7 |
1 |
1,2,5,8 |
8 |
2,8 |
0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 03/05/2018
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
Giải Đặc Biệt |
824830 |
30.tr |
47715 |
20.tr |
52100 |
10.tr |
5957732743 |
3.tr |
62771042633675069320623827346565376 |
1.tr |
7737 |
400n |
364534682176 |
200n |
663 |
100n |
27 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,0,3 |
0 |
0 |
7 |
1 |
5 |
8 |
2 |
7,0 |
6,6,4 |
3 |
7,0 |
|
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,1 |
5 |
0 |
7,7 |
6 |
3,8,3,5 |
2,3,7 |
7 |
6,1,6,7 |
6 |
8 |
2 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 26/04/2018
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
Giải Đặc Biệt |
757007 |
30.tr |
61930 |
20.tr |
62224 |
10.tr |
3965995481 |
3.tr |
48465837642666370622242117856724599 |
1.tr |
4981 |
400n |
597714014489 |
200n |
078 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,7 |
0,8,1,8 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2,4 |
6 |
3 |
0 |
9,6,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
9 |
|
6 |
5,4,3,7 |
7,6,0 |
7 |
8,7 |
7 |
8 |
9,1,1 |
8,9,5 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 19/04/2018
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
Giải Đặc Biệt |
596705 |
30.tr |
62986 |
20.tr |
73784 |
10.tr |
7174940393 |
3.tr |
19537776084390678858188126414677036 |
1.tr |
8433 |
400n |
368802044278 |
200n |
746 |
100n |
09 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,4,8,6,5 |
|
1 |
2 |
1 |
2 |
|
3,9 |
3 |
3,7,6 |
0,8 |
4 |
6,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
8 |
4,0,4,3,8 |
6 |
|
3 |
7 |
8 |
8,7,0,5 |
8 |
8,4,6 |
0,4 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 12/04/2018
Thứ năm |
Loại vé: 4K2
|
Giải Đặc Biệt |
787835 |
30.tr |
61782 |
20.tr |
78166 |
10.tr |
0399598257 |
3.tr |
13031615458889509911143141745711705 |
1.tr |
0869 |
400n |
228644339420 |
200n |
572 |
100n |
25 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5 |
3,1 |
1 |
1,4 |
7,8 |
2 |
5,0 |
3 |
3 |
3,1,5 |
1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,9,0,9,3 |
5 |
7,7 |
8,6 |
6 |
9,6 |
5,5 |
7 |
2 |
|
8 |
6,2 |
6 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài