
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 05/08/2021
Thứ năm |
Loại vé: XSBTH
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 29/07/2021
Thứ năm |
Loại vé: XSBTH
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 22/07/2021
Thứ năm |
Loại vé: XSBTH
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 15/07/2021
Thứ năm |
Loại vé: XSBTH
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 08/07/2021
Thứ năm |
Loại vé: 7K2
|
Giải Đặc Biệt |
862319 |
30.tr |
48436 |
20.tr |
36141 |
10.tr |
9651175602 |
3.tr |
07364984745712171316740750465613744 |
1.tr |
5832 |
400n |
565232512017 |
200n |
801 |
100n |
32 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,2 |
0,5,2,1,4 |
1 |
7,6,1,9 |
3,5,3,0 |
2 |
1 |
|
3 |
2,2,6 |
6,7,4 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,1,6 |
1,5,3 |
6 |
4 |
1 |
7 |
4,5 |
|
8 |
|
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 01/07/2021
Thứ năm |
Loại vé: 7K1
|
Giải Đặc Biệt |
678403 |
30.tr |
03459 |
20.tr |
60426 |
10.tr |
6403277500 |
3.tr |
45033985382423433707057929980915528 |
1.tr |
8454 |
400n |
867025693634 |
200n |
585 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
0 |
7,9,0,3 |
|
1 |
6 |
9,3 |
2 |
8,6 |
3,0 |
3 |
4,3,8,4,2 |
3,5,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,9 |
1,2 |
6 |
9 |
0 |
7 |
0 |
3,2 |
8 |
5 |
6,0,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 24/06/2021
Thứ năm |
Loại vé: 6K4
|
Giải Đặc Biệt |
282497 |
30.tr |
69019 |
20.tr |
93542 |
10.tr |
3529250589 |
3.tr |
19514373457814711910871822746679281 |
1.tr |
5443 |
400n |
362768636276 |
200n |
724 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
8 |
1 |
4,0,9 |
8,9,4 |
2 |
4,7 |
6,4 |
3 |
|
9,2,1 |
4 |
3,5,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
7,6 |
6 |
3,6 |
2,4,9 |
7 |
6 |
|
8 |
2,1,9 |
8,1 |
9 |
4,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài