Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt | |
30.tr | |
20.tr | |
10.tr | |
3.tr | |
1.tr | |
400n | |
200n | |
100n |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Thứ bảy |
Loại vé: XSBP
|
Giải Đặc Biệt | |
30.tr | |
20.tr | |
10.tr | |
3.tr | |
1.tr | |
400n | |
200n | |
100n |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Thứ bảy |
Loại vé: XSBP
|
Giải Đặc Biệt | |
30.tr | |
20.tr | |
10.tr | |
3.tr | |
1.tr | |
400n | |
200n | |
100n |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Thứ bảy |
Loại vé: XSBP
|
Giải Đặc Biệt | |
30.tr | |
20.tr | |
10.tr | |
3.tr | |
1.tr | |
400n | |
200n | |
100n |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Thứ bảy |
Loại vé: XSBP
|
Giải Đặc Biệt | |
30.tr | |
20.tr | |
10.tr | |
3.tr | |
1.tr | |
400n | |
200n | |
100n |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Thứ bảy |
Loại vé: XSBP
|
Giải Đặc Biệt | |
30.tr | |
20.tr | |
10.tr | |
3.tr | |
1.tr | |
400n | |
200n | |
100n |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Thứ bảy |
Loại vé: XSBP
|
Giải Đặc Biệt | |
30.tr | |
20.tr | |
10.tr | |
3.tr | |
1.tr | |
400n | |
200n | |
100n |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |