Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Phước - 04/12/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 12K1-21
|
Giải Đặc Biệt |
595167 |
30.tr |
52723 |
20.tr |
08636 |
10.tr |
8648825660 |
3.tr |
88105272410584355782947244147233097 |
1.tr |
6432 |
400n |
161569730345 |
200n |
886 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
5 |
4 |
1 |
5 |
3,8,7 |
2 |
9,4,3 |
7,4,2 |
3 |
2,6 |
2 |
4 |
5,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,0 |
5 |
|
8,3 |
6 |
0,7 |
9,6 |
7 |
3,2 |
8 |
8 |
6,2,8 |
2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 27/11/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 11K4-21
|
Giải Đặc Biệt |
983112 |
30.tr |
71128 |
20.tr |
81523 |
10.tr |
4618558684 |
3.tr |
35730057289846081025006040267062080 |
1.tr |
2814 |
400n |
174631868389 |
200n |
664 |
100n |
70 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,6,7,8 |
0 |
4 |
|
1 |
4,2 |
1 |
2 |
8,5,3,8 |
2 |
3 |
0 |
6,1,0,8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
|
4,8 |
6 |
4,0 |
|
7 |
0,0 |
2,2 |
8 |
6,9,0,5,4 |
8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 20/11/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 11K3-21
|
Giải Đặc Biệt |
577002 |
30.tr |
42230 |
20.tr |
07046 |
10.tr |
5710981504 |
3.tr |
34235008146515611746139715870995934 |
1.tr |
3662 |
400n |
637754891733 |
200n |
113 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,9,4,2 |
8,7 |
1 |
3,4 |
6,0 |
2 |
|
1,3 |
3 |
3,5,4,0 |
1,3,0 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
6 |
5,4,4 |
6 |
2 |
7 |
7 |
7,1 |
|
8 |
1,9 |
8,0,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 13/11/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 11K2-21
|
Giải Đặc Biệt |
404010 |
30.tr |
31804 |
20.tr |
71646 |
10.tr |
2060788320 |
3.tr |
55962966065837987855349510852401813 |
1.tr |
8586 |
400n |
100509971098 |
200n |
197 |
100n |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
0 |
5,6,7,4 |
5 |
1 |
3,0 |
6,6 |
2 |
4,0 |
1 |
3 |
|
2,0 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
5,1 |
8,0,4 |
6 |
2,2 |
9,9,0 |
7 |
9 |
9 |
8 |
6 |
7 |
9 |
7,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 06/11/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 11K1
|
Giải Đặc Biệt |
459164 |
30.tr |
51483 |
20.tr |
80217 |
10.tr |
3563067508 |
3.tr |
36418004926574671442562775323991920 |
1.tr |
1310 |
400n |
151696247210 |
200n |
677 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,2,3 |
0 |
8 |
|
1 |
6,0,0,8,7 |
9,4 |
2 |
4,0 |
7,8 |
3 |
9,0 |
2,6 |
4 |
6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
1,4 |
6 |
4 |
7,7,1 |
7 |
3,7,7 |
1,0 |
8 |
3 |
3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 30/10/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 10K5-21
|
Giải Đặc Biệt |
175730 |
30.tr |
67247 |
20.tr |
91497 |
10.tr |
3487661399 |
3.tr |
28832002384244833971041506082454441 |
1.tr |
5864 |
400n |
519781341312 |
200n |
415 |
100n |
20 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,3 |
0 |
|
7,4 |
1 |
5,2 |
1,3 |
2 |
0,4 |
|
3 |
4,2,8,0 |
3,6,2 |
4 |
8,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
0 |
7 |
6 |
4 |
9,9,4 |
7 |
1,6 |
3,4 |
8 |
|
9 |
9 |
7,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 23/10/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 10K4-21
|
Giải Đặc Biệt |
180266 |
30.tr |
79665 |
20.tr |
73115 |
10.tr |
9999372960 |
3.tr |
68035540804898889750051256106740348 |
1.tr |
2575 |
400n |
233511829840 |
200n |
138 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,5,6 |
0 |
|
|
1 |
5,5 |
8 |
2 |
5 |
9 |
3 |
8,5,5 |
|
4 |
0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,7,3,2,1,6 |
5 |
0 |
6 |
6 |
7,0,5,6 |
6 |
7 |
5 |
3,8,4 |
8 |
2,0,8 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài