Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 28/12/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS52
|
Giải Đặc Biệt |
884490 |
30.tr |
60135 |
20.tr |
58112 |
10.tr |
2271606272 |
3.tr |
73221710039173912537860607773640405 |
1.tr |
7674 |
400n |
043867392438 |
200n |
755 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
3,5 |
2 |
1 |
6,2 |
7,1 |
2 |
1 |
5,0 |
3 |
8,9,8,9,7,6,5 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,3 |
5 |
3,5 |
3,1 |
6 |
0 |
3 |
7 |
4,2 |
3,3 |
8 |
|
3,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 21/12/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS51
|
Giải Đặc Biệt |
923840 |
30.tr |
99107 |
20.tr |
93415 |
10.tr |
9572672864 |
3.tr |
34347660577402756752664267789707315 |
1.tr |
8029 |
400n |
461629894593 |
200n |
610 |
100n |
05 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
5,7 |
|
1 |
0,6,5,5 |
5 |
2 |
9,7,6,6 |
9 |
3 |
|
6 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,1 |
5 |
7,2 |
1,2,2 |
6 |
4 |
4,5,2,9,0 |
7 |
|
|
8 |
9 |
8,2 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 14/12/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS50
|
Giải Đặc Biệt |
486534486534486534 |
30.tr |
937239372393723 |
20.tr |
247972479724797 |
10.tr |
972534156397253415639725341563 |
3.tr |
231858573714333102877207529966675562318585737143331028772075299666755623185857371433310287720752996667556 |
1.tr |
45904590 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
3,3,3 |
3,3,3,5,6,5,6,5,6,2,2,2 |
3 |
7,3,7,3,7,3,4,4,4 |
3,3,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,8,7,8,7 |
5 |
6,6,6,3,3,3 |
6,5,6,5,6,5 |
6 |
6,6,6,3,3,3 |
3,8,3,8,3,8,9,9,9 |
7 |
5,5,5 |
|
8 |
5,7,5,7,5,7 |
|
9 |
0,0,7,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 07/12/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS49
|
Giải Đặc Biệt |
822409 |
30.tr |
08752 |
20.tr |
32483 |
10.tr |
9574223397 |
3.tr |
13502412078679371718416143596200016 |
1.tr |
2367 |
400n |
916673259105 |
200n |
329 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,2,7,9 |
|
1 |
8,4,6 |
0,6,4,5 |
2 |
9,5 |
9,8 |
3 |
7 |
1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
2 |
6,1 |
6 |
6,7,2 |
3,6,0,9 |
7 |
|
1 |
8 |
3 |
2,0 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 30/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 11KS48
|
Giải Đặc Biệt |
938420 |
30.tr |
96446 |
20.tr |
82618 |
10.tr |
7328390732 |
3.tr |
11645893388205185346826468940647109 |
1.tr |
5098 |
400n |
311892004564 |
200n |
539 |
100n |
18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
0,6,9 |
5 |
1 |
8,8,8 |
3 |
2 |
0 |
8 |
3 |
9,8,2 |
6 |
4 |
5,6,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1 |
4,4,0,4 |
6 |
4 |
|
7 |
|
1,1,9,3,1 |
8 |
3 |
3,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 11KS47
|
Giải Đặc Biệt |
661303 |
30.tr |
48114 |
20.tr |
78526 |
10.tr |
9675129613 |
3.tr |
55823180549167274753503254895816953 |
1.tr |
7172 |
400n |
369754557239 |
200n |
286 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
5 |
1 |
3,4 |
7,7 |
2 |
3,5,6 |
2,5,5,1,0 |
3 |
6,9 |
5,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
5 |
5,4,3,8,3,1 |
3,8,2 |
6 |
|
9 |
7 |
2,2 |
5 |
8 |
6 |
3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 16/11/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 11KS46
|
Giải Đặc Biệt |
502706 |
30.tr |
07665 |
20.tr |
66155 |
10.tr |
7963709358 |
3.tr |
42923665335432301749441614758020624 |
1.tr |
0447 |
400n |
788867749062 |
200n |
453 |
100n |
85 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6 |
6 |
1 |
|
6 |
2 |
3,3,4 |
5,2,3,2 |
3 |
3,7 |
7,2 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,6 |
5 |
3,8,5 |
0 |
6 |
2,1,5 |
4,3 |
7 |
4 |
8,5 |
8 |
5,8,0 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài