Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 10KS43
|
Giải Đặc Biệt |
975780 |
30.tr |
31162 |
20.tr |
70087 |
10.tr |
4906107915 |
3.tr |
86800280758223580761405669830940688 |
1.tr |
8568 |
400n |
017093350774 |
200n |
054 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,8 |
0 |
0,9 |
4,6,6 |
1 |
5 |
6 |
2 |
|
|
3 |
5,5 |
5,7 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,3,1 |
5 |
4 |
6 |
6 |
8,1,6,1,2 |
8 |
7 |
0,4,5 |
6,8 |
8 |
8,7,0 |
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 16/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 10KS42
|
Giải Đặc Biệt |
836716 |
30.tr |
48121 |
20.tr |
52216 |
10.tr |
2551238967 |
3.tr |
36561352206765048831280695749708724 |
1.tr |
3688 |
400n |
257082586336 |
200n |
543 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,5 |
0 |
|
6,3,2 |
1 |
2,6,6 |
1 |
2 |
0,4,1 |
4 |
3 |
4,6,1 |
3,2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,0 |
3,1,1 |
6 |
1,9,7 |
9,6 |
7 |
0 |
5,8 |
8 |
8 |
6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 09/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 10KS41
|
Giải Đặc Biệt |
619297 |
30.tr |
92917 |
20.tr |
59634 |
10.tr |
6773321064 |
3.tr |
66304835284849604142937851388510210 |
1.tr |
3702 |
400n |
920797740184 |
200n |
843 |
100n |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
7,2,4 |
|
1 |
0,7 |
0,4 |
2 |
8 |
4,3 |
3 |
3,4 |
7,8,0,6,3 |
4 |
3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
5 |
9 |
9 |
6 |
4 |
0,1,9 |
7 |
4 |
2 |
8 |
4,5,5 |
5 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 02/10/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 10KS40
|
Giải Đặc Biệt |
883337 |
30.tr |
17637 |
20.tr |
60801 |
10.tr |
7439372979 |
3.tr |
77322406250328978548457310053273294 |
1.tr |
8898 |
400n |
245411105109 |
200n |
680 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
9,1 |
3,0 |
1 |
0 |
2,3 |
2 |
2,5 |
9 |
3 |
1,2,7,7 |
5,9 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4 |
|
6 |
|
3,3 |
7 |
9 |
4,9,4 |
8 |
0,9 |
0,8,7 |
9 |
8,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 25/09/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS39
|
Giải Đặc Biệt |
083289 |
30.tr |
00925 |
20.tr |
39392 |
10.tr |
4593191716 |
3.tr |
86724208539331121507008713978025302 |
1.tr |
3699 |
400n |
649542639341 |
200n |
451 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7,2 |
5,4,1,7,3 |
1 |
1,6 |
0,9 |
2 |
6,4,5 |
6,5 |
3 |
1 |
2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
1,3 |
2,1 |
6 |
3 |
0 |
7 |
1 |
|
8 |
0,9 |
9,8 |
9 |
5,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 18/09/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS38
|
Giải Đặc Biệt |
567574 |
30.tr |
30571 |
20.tr |
68111 |
10.tr |
0749620460 |
3.tr |
84605065388875593718051988768853115 |
1.tr |
4251 |
400n |
135605981361 |
200n |
652 |
100n |
09 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,5 |
6,5,1,7 |
1 |
8,5,1 |
5 |
2 |
|
|
3 |
8 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,1 |
5 |
2,6,1,5 |
5,9 |
6 |
1,0 |
|
7 |
1,4 |
9,3,1,9,8 |
8 |
8 |
0 |
9 |
8,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 11/09/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS37
|
Giải Đặc Biệt |
356198 |
30.tr |
78596 |
20.tr |
19885 |
10.tr |
5129933759 |
3.tr |
85881508570879771833093059674232156 |
1.tr |
1583 |
400n |
698476930645 |
200n |
711 |
100n |
03 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,5 |
1,8 |
1 |
1 |
4 |
2 |
|
0,9,8,3 |
3 |
3 |
8 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8 |
5 |
7,6,9 |
5,9 |
6 |
|
5,9 |
7 |
|
9 |
8 |
4,3,1,5 |
9,5 |
9 |
3,7,9,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài