Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 18/02/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 02K7
|
Giải Đặc Biệt |
870543 |
30.tr |
24245 |
20.tr |
05991 |
10.tr |
7014285114 |
3.tr |
45452578131842905709415847168639770 |
1.tr |
0532 |
400n |
226529165608 |
200n |
240 |
100n |
91 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
8,9 |
9,9 |
1 |
6,3,4 |
3,5,4 |
2 |
9 |
1,4 |
3 |
2 |
8,1 |
4 |
0,2,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
2 |
1,8 |
6 |
5 |
|
7 |
0 |
0 |
8 |
4,6 |
2,0 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 11/02/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 02K6
|
Giải Đặc Biệt |
604043 |
30.tr |
85454 |
20.tr |
45081 |
10.tr |
7944069261 |
3.tr |
13925173997701523759801497049891989 |
1.tr |
4754 |
400n |
621674336688 |
200n |
038 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
6,8 |
1 |
6,5 |
|
2 |
5 |
3,4 |
3 |
5,8,3 |
5,5 |
4 |
9,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,1 |
5 |
4,9,4 |
1 |
6 |
1 |
|
7 |
|
3,8,9 |
8 |
8,9,1 |
9,5,4,8 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 04/02/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 02K5
|
Giải Đặc Biệt |
539417 |
30.tr |
31902 |
20.tr |
84667 |
10.tr |
3116509388 |
3.tr |
59257427746086041172819661577701487 |
1.tr |
3943 |
400n |
467061978338 |
200n |
876 |
100n |
49 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
2 |
|
1 |
7 |
7,0 |
2 |
|
4 |
3 |
8 |
7 |
4 |
9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
7 |
7,6 |
6 |
0,6,5,7 |
9,5,7,8,6,1 |
7 |
6,0,4,2,7 |
3,8 |
8 |
7,8 |
4 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 28/01/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 01K4
|
Giải Đặc Biệt |
755821 |
30.tr |
92956 |
20.tr |
35440 |
10.tr |
9710508706 |
3.tr |
66645395689151737047275623944943096 |
1.tr |
7227 |
400n |
038679935131 |
200n |
903 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
3,5,6 |
3,2 |
1 |
5,7 |
6 |
2 |
7,1 |
0,9 |
3 |
1 |
|
4 |
5,7,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,0 |
5 |
6 |
8,9,0,5 |
6 |
8,2 |
2,1,4 |
7 |
|
6 |
8 |
6 |
4 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 21/01/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 01K3
|
Giải Đặc Biệt |
202497 |
30.tr |
87668 |
20.tr |
87192 |
10.tr |
7174643211 |
3.tr |
19689337702898340498751230297573543 |
1.tr |
7735 |
400n |
182917207301 |
200n |
609 |
100n |
09 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
0 |
9,9,1 |
0,1 |
1 |
1 |
9 |
2 |
9,0,3 |
8,2,4 |
3 |
5 |
|
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
|
4 |
6 |
8 |
9 |
7 |
0,5 |
9,6 |
8 |
9,3 |
0,0,2,8 |
9 |
8,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 14/01/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 01K2
|
Giải Đặc Biệt |
422796 |
30.tr |
74093 |
20.tr |
78108 |
10.tr |
2812620341 |
3.tr |
51211412540643168879403986146015219 |
1.tr |
6957 |
400n |
353367519323 |
200n |
139 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
8 |
5,1,3,4 |
1 |
1,9 |
|
2 |
3,6 |
3,2,9 |
3 |
9,3,1 |
5 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7,4 |
2,9 |
6 |
0 |
5 |
7 |
9 |
8,9,0 |
8 |
8 |
3,7,1 |
9 |
8,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 07/01/2022
Thứ sáu |
Loại vé: 01K1
|
Giải Đặc Biệt |
591477 |
30.tr |
65428 |
20.tr |
75295 |
10.tr |
9588585122 |
3.tr |
08029108154418762146331998783411647 |
1.tr |
7805 |
400n |
624859519996 |
200n |
444 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
5 |
1 |
5 |
2 |
2 |
9,2,8 |
|
3 |
9,4 |
4,3 |
4 |
4,8,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,8,9 |
5 |
1 |
9,4 |
6 |
|
8,4,7 |
7 |
7 |
4,2 |
8 |
7,5 |
3,2,9 |
9 |
6,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài