Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 09/12/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS50
|
Giải Đặc Biệt |
810545 |
30.tr |
66376 |
20.tr |
69749 |
10.tr |
9327375229 |
3.tr |
19118066194067652044484069866968144 |
1.tr |
1199 |
400n |
370514595232 |
200n |
882 |
100n |
23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,6 |
|
1 |
8,9 |
8,3 |
2 |
3,9 |
2,7 |
3 |
2 |
4,4 |
4 |
4,4,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
9 |
7,0,7 |
6 |
9 |
|
7 |
6,3,6 |
1 |
8 |
2 |
5,9,1,6,2,4 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 02/12/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS49
|
Giải Đặc Biệt |
170644 |
30.tr |
53611 |
20.tr |
03464 |
10.tr |
7268130470 |
3.tr |
72748565376416249444536269145333971 |
1.tr |
5722 |
400n |
696645024945 |
200n |
938 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2 |
7,8,1 |
1 |
1 |
0,2,6 |
2 |
2,6 |
8,5 |
3 |
8,7 |
4,6,4 |
4 |
5,8,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3 |
6,2 |
6 |
6,2,4 |
3 |
7 |
1,0 |
3,4 |
8 |
3,1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 25/11/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 11KS48
|
Giải Đặc Biệt |
325770 |
30.tr |
87204 |
20.tr |
74184 |
10.tr |
6471651933 |
3.tr |
31201824780853494631339115203516484 |
1.tr |
2756 |
400n |
598745474038 |
200n |
915 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1,4 |
0,3,1 |
1 |
5,1,6 |
|
2 |
|
3 |
3 |
8,4,1,5,3 |
3,8,8,0 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
6 |
5,1 |
6 |
|
8,4 |
7 |
8,0 |
8,3,7 |
8 |
8,7,4,4 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 18/11/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 11KS47
|
Giải Đặc Biệt |
866243 |
30.tr |
78352 |
20.tr |
10881 |
10.tr |
1115074593 |
3.tr |
14223277782568790279213109030592877 |
1.tr |
6900 |
400n |
119600393145 |
200n |
381 |
100n |
61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,5 |
0 |
0,5 |
6,8,8 |
1 |
0 |
5 |
2 |
3 |
2,9,4 |
3 |
9 |
|
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
0,2 |
9 |
6 |
1 |
8,7 |
7 |
8,9,7 |
7 |
8 |
1,7,1 |
3,7 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 11/11/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 11KS46
|
Giải Đặc Biệt |
415722 |
30.tr |
14589 |
20.tr |
05278 |
10.tr |
7237316313 |
3.tr |
88620202196169919164834229631173849 |
1.tr |
7387 |
400n |
174914586104 |
200n |
505 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5,4 |
1 |
1 |
9,1,3 |
2,2 |
2 |
0,2,2 |
7,1 |
3 |
9 |
0,6 |
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
8 |
|
6 |
4 |
8 |
7 |
3,8 |
5,7 |
8 |
7,9 |
3,4,1,9,4,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 04/11/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 10KS45
|
Giải Đặc Biệt |
782383 |
30.tr |
09094 |
20.tr |
39567 |
10.tr |
9720884994 |
3.tr |
60443269423693151256300883560149874 |
1.tr |
7852 |
400n |
123658443671 |
200n |
191 |
100n |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,8 |
9,7,3,0 |
1 |
|
5,4 |
2 |
|
4,8 |
3 |
6,1 |
4,7,9,9 |
4 |
4,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
2,6 |
3,5 |
6 |
7 |
6 |
7 |
1,4 |
8,0 |
8 |
8,3 |
|
9 |
5,1,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 28/10/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 10KS44
|
Giải Đặc Biệt |
775412 |
30.tr |
19845 |
20.tr |
17157 |
10.tr |
8794999128 |
3.tr |
44687272688212778740454724769917004 |
1.tr |
8534 |
400n |
468935314639 |
200n |
133 |
100n |
90 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
4 |
3 |
1 |
2 |
7,1 |
2 |
7,8 |
3 |
3 |
3,1,9,4 |
3,0 |
4 |
0,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7 |
|
6 |
8 |
8,2,5 |
7 |
2 |
6,2 |
8 |
9,7 |
8,3,9,4 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài