Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 09/03/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 03KS10
|
Giải Đặc Biệt |
620242 |
30.tr |
01766 |
20.tr |
13620 |
10.tr |
6018564996 |
3.tr |
92139509521419238946365066898051679 |
1.tr |
8241 |
400n |
870959832408 |
200n |
394 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,2 |
0 |
9,8,6 |
4 |
1 |
|
5,9,4 |
2 |
0 |
8 |
3 |
0,9 |
9 |
4 |
1,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
2 |
4,0,9,6 |
6 |
6 |
|
7 |
9 |
0 |
8 |
3,0,5 |
0,3,7 |
9 |
4,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 02/03/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 03KS09
|
Giải Đặc Biệt |
168554 |
30.tr |
60726 |
20.tr |
23319 |
10.tr |
3288231279 |
3.tr |
89158449432903990390465719031647203 |
1.tr |
7955 |
400n |
197009465821 |
200n |
376 |
100n |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
3 |
2,7 |
1 |
6,9 |
8 |
2 |
1,6 |
4,0 |
3 |
9 |
5 |
4 |
5,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
5 |
5,8,4 |
7,4,1,2 |
6 |
|
|
7 |
6,0,1,9 |
5 |
8 |
2 |
3,7,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/02/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 02KS08
|
Giải Đặc Biệt |
262598 |
30.tr |
11887 |
20.tr |
72466 |
10.tr |
0908036434 |
3.tr |
53556388677435913699243153024251510 |
1.tr |
7190 |
400n |
403357194299 |
200n |
371 |
100n |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,1,8 |
0 |
|
7 |
1 |
9,5,0 |
4 |
2 |
|
3 |
3 |
3,4 |
3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
6,9 |
5,6 |
6 |
0,7,6 |
6,8 |
7 |
1 |
9 |
8 |
0,7 |
1,9,5,9 |
9 |
9,0,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 16/02/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 02KS07
|
Giải Đặc Biệt |
343744 |
30.tr |
45290 |
20.tr |
84314 |
10.tr |
0188198800 |
3.tr |
50495980307481369795022908297275246 |
1.tr |
7384 |
400n |
244014819000 |
200n |
832 |
100n |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,3,9,0,9 |
0 |
0,0 |
8,8 |
1 |
3,4 |
3,7 |
2 |
|
1 |
3 |
2,0 |
8,1,4 |
4 |
0,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,9 |
5 |
|
4 |
6 |
|
|
7 |
2 |
|
8 |
1,4,1 |
|
9 |
5,5,5,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 09/02/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 02KS06
|
Giải Đặc Biệt |
374812 |
30.tr |
24265 |
20.tr |
30973 |
10.tr |
0672678541 |
3.tr |
91177347099953424575282016112808352 |
1.tr |
7912 |
400n |
370764728618 |
200n |
526 |
100n |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,9,1 |
0,4 |
1 |
8,2,2 |
7,1,5,1 |
2 |
6,8,6 |
7 |
3 |
4 |
3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
2 |
2,2 |
6 |
5 |
0,7 |
7 |
8,2,7,5,3 |
7,1,2 |
8 |
|
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 02/02/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 02KS05
|
Giải Đặc Biệt |
725864 |
30.tr |
19723 |
20.tr |
30265 |
10.tr |
6333876063 |
3.tr |
68360297641346413848912994426460600 |
1.tr |
4837 |
400n |
361627470842 |
200n |
476 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
0 |
|
1 |
4,6 |
4 |
2 |
3 |
6,2 |
3 |
7,8 |
1,6,6,6,6 |
4 |
7,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
7,1 |
6 |
0,4,4,4,3,5,4 |
4,3 |
7 |
6 |
4,3 |
8 |
|
9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 26/01/2018
Thứ sáu |
Loại vé: 01KS04
|
Giải Đặc Biệt |
806483 |
30.tr |
30342 |
20.tr |
72189 |
10.tr |
5654816905 |
3.tr |
54032062444289038540599386682507728 |
1.tr |
8612 |
400n |
916612824358 |
200n |
103 |
100n |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
3,5 |
|
1 |
2 |
8,1,3,4 |
2 |
5,8 |
0,8 |
3 |
2,8 |
4 |
4 |
4,0,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
9,8 |
6 |
6 |
6 |
|
7 |
|
5,3,2,4 |
8 |
2,9,3 |
5,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài