Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 07/5/2021
Thứ sáu |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 30/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: 04KS18
|
Giải Đặc Biệt |
300869 |
30.tr |
16741 |
20.tr |
89178 |
10.tr |
2009934251 |
3.tr |
30697816126223886771647677043291096 |
1.tr |
1216 |
400n |
739150051410 |
200n |
503 |
100n |
08 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8,3,5 |
9,7,5,4 |
1 |
0,6,2 |
1,3 |
2 |
|
0 |
3 |
8,2 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
1 |
1,9 |
6 |
7,9 |
9,6 |
7 |
1,8 |
0,3,7 |
8 |
|
9,6 |
9 |
1,7,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: 04KS17
|
Giải Đặc Biệt |
414609 |
30.tr |
49662 |
20.tr |
72973 |
10.tr |
4849457446 |
3.tr |
33340526390501259852330043838689132 |
1.tr |
4975 |
400n |
952116525379 |
200n |
137 |
100n |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4,9 |
2 |
1 |
2 |
5,1,5,3,6 |
2 |
1 |
7 |
3 |
7,9,2 |
6,0,9 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,2 |
8,4 |
6 |
4,2 |
3 |
7 |
9,5,3 |
|
8 |
6 |
7,3,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 16/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: 04KS16
|
Giải Đặc Biệt |
847899 |
30.tr |
53601 |
20.tr |
19162 |
10.tr |
1607593560 |
3.tr |
15046735024975927795841602366734682 |
1.tr |
3247 |
400n |
477708570761 |
200n |
731 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
2,1 |
3,6,0 |
1 |
3 |
0,8,6 |
2 |
|
1 |
3 |
1 |
|
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
7,9 |
4 |
6 |
1,0,7,0,2 |
7,5,4,6 |
7 |
7,5 |
|
8 |
2 |
5,9 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 09/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: 04KS15
|
Giải Đặc Biệt |
269016 |
30.tr |
74649 |
20.tr |
72113 |
10.tr |
4661447869 |
3.tr |
97788314475452120584358634895370761 |
1.tr |
1722 |
400n |
486912234162 |
200n |
507 |
100n |
90 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7 |
2,6 |
1 |
4,3,6 |
6,2 |
2 |
3,2,1 |
2,6,5,1 |
3 |
|
8,1 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
1 |
6 |
9,2,3,1,9 |
0,4 |
7 |
|
8 |
8 |
8,4 |
6,6,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 02/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: 04KS14
|
Giải Đặc Biệt |
852531 |
30.tr |
36707 |
20.tr |
14693 |
10.tr |
3100296482 |
3.tr |
47393770460053928564479406732387926 |
1.tr |
6014 |
400n |
821103927980 |
200n |
943 |
100n |
27 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
0 |
2,7 |
1,3 |
1 |
1,4 |
9,0,8 |
2 |
7,3,6 |
4,9,2,9 |
3 |
9,1 |
1,6 |
4 |
3,6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
4,2 |
6 |
4 |
2,0 |
7 |
|
|
8 |
0,2 |
3 |
9 |
2,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 26/03/2021
Thứ sáu |
Loại vé: 03KS13
|
Giải Đặc Biệt |
174652 |
30.tr |
99377 |
20.tr |
57323 |
10.tr |
9452618419 |
3.tr |
96807731696879398479434561212967993 |
1.tr |
0980 |
400n |
116172885153 |
200n |
852 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
7 |
6 |
1 |
9 |
5,5 |
2 |
9,6,3 |
5,9,9,2 |
3 |
|
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,3,6,2 |
5,2 |
6 |
1,9 |
0,7 |
7 |
9,7 |
8 |
8 |
8,0 |
6,7,2,1 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài