Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 01/01/2021
Thứ sáu |
Loại vé: 01KS01
|
Giải Đặc Biệt |
092730 |
30.tr |
12524 |
20.tr |
26344 |
10.tr |
7048186230 |
3.tr |
98181841478261540420372205388431537 |
1.tr |
5161 |
400n |
374741119006 |
200n |
854 |
100n |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,3,3 |
0 |
7,6 |
1,6,8,8 |
1 |
1,5 |
|
2 |
0,0,4 |
|
3 |
7,0,0 |
5,8,4,2 |
4 |
7,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4 |
0 |
6 |
1 |
0,4,4,3 |
7 |
|
|
8 |
1,4,1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 25/12/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS52
|
Giải Đặc Biệt |
522104 |
30.tr |
45043 |
20.tr |
30105 |
10.tr |
8592689883 |
3.tr |
41775721769519304926453226807328735 |
1.tr |
6347 |
400n |
030358237979 |
200n |
093 |
100n |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,5,4 |
|
1 |
|
7,2 |
2 |
3,6,2,6 |
9,0,2,9,7,8,4 |
3 |
5 |
0 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,0 |
5 |
|
7,2,2 |
6 |
|
4 |
7 |
2,9,5,6,3 |
|
8 |
3 |
7 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 18/12/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS51
|
Giải Đặc Biệt |
840599 |
30.tr |
83401 |
20.tr |
83089 |
10.tr |
8035518892 |
3.tr |
64446481553319810972086619265741923 |
1.tr |
1233 |
400n |
090641583374 |
200n |
018 |
100n |
42 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,1 |
6,0 |
1 |
8 |
4,7,9 |
2 |
3 |
3,2 |
3 |
3 |
7 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
8,5,7,5 |
0,4 |
6 |
1 |
5 |
7 |
4,2 |
1,5,9 |
8 |
9 |
8,9 |
9 |
8,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 11/12/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS50
|
Giải Đặc Biệt |
626507 |
30.tr |
51574 |
20.tr |
76871 |
10.tr |
7751290228 |
3.tr |
90655754089235442801195620031118722 |
1.tr |
3985 |
400n |
759387392650 |
200n |
871 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8,1,7 |
7,0,1,7 |
1 |
1,2 |
6,2,1 |
2 |
2,8 |
9 |
3 |
7,9 |
5,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
0,5,4 |
|
6 |
2 |
3,0 |
7 |
1,1,4 |
0,2 |
8 |
5 |
3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 04/12/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 12KS49
|
Giải Đặc Biệt |
466967 |
30.tr |
47281 |
20.tr |
08607 |
10.tr |
4572780649 |
3.tr |
92090784864671688053527679126367922 |
1.tr |
5735 |
400n |
346348890145 |
200n |
018 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,7 |
8 |
1 |
8,6 |
2 |
2 |
2,7 |
6,5,6 |
3 |
5 |
|
4 |
5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
3 |
0,8,1 |
6 |
3,7,3,7 |
6,2,0,6 |
7 |
|
1 |
8 |
9,6,1 |
8,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 27/11/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 11KS48
|
Giải Đặc Biệt |
333382 |
30.tr |
88337 |
20.tr |
03657 |
10.tr |
9510206837 |
3.tr |
54414481888099158353862404712739750 |
1.tr |
0883 |
400n |
127416387379 |
200n |
204 |
100n |
28 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
4,2 |
9 |
1 |
4 |
0,8 |
2 |
8,7 |
8,5 |
3 |
8,7,7 |
0,7,1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,0,7 |
|
6 |
|
2,3,5,3 |
7 |
4,9 |
2,3,8 |
8 |
3,8,2 |
7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 20/11/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 11KS47
|
Giải Đặc Biệt |
574047 |
30.tr |
06986 |
20.tr |
80938 |
10.tr |
0095413960 |
3.tr |
98199576398201718927539772184159702 |
1.tr |
8889 |
400n |
070538852769 |
200n |
356 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
5,2 |
4 |
1 |
6,7 |
0 |
2 |
7 |
|
3 |
9,8 |
5 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
6,4 |
1,5,8 |
6 |
9,0 |
1,2,7,4 |
7 |
7 |
3 |
8 |
5,9,6 |
6,8,9,3 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài