Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 30/9/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 23/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				254244 | 
			
			| Giải Nhất | 
				81862 | 
			
			| Giải Nhì | 
				39074 | 
			
			| Giải Ba | 
				6556462376 | 
			
			| Giải Tư | 
				94179860901866979916083957888269377 | 
			
			| Giải Năm | 
				0415 | 
			
			| Giải Sáu | 
				484649057292 | 
			
			| Giải Bảy | 
				812 | 
			
			| Giải Tám | 
				18 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			5 | 
			
			 | 
			1 | 
			8,2,5,6 | 
			
			| 1,9,8,6 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6,7,4 | 
			4 | 
			6,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,1,9 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 4,1,7 | 
			6 | 
			9,4,2 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			9,7,6,4 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			2 | 
			
			| 7,6 | 
			9 | 
			2,0,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 16/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				817551 | 
			
			| Giải Nhất | 
				12501 | 
			
			| Giải Nhì | 
				22312 | 
			
			| Giải Ba | 
				2433204670 | 
			
			| Giải Tư | 
				39067764950695602483159021512549422 | 
			
			| Giải Năm | 
				4951 | 
			
			| Giải Sáu | 
				486446110947 | 
			
			| Giải Bảy | 
				540 | 
			
			| Giải Tám | 
				83 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,7 | 
			0 | 
			2,1 | 
			
			| 1,5,0,5 | 
			1 | 
			1,2 | 
			
			| 0,2,3,1 | 
			2 | 
			5,2 | 
			
			| 8,8 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			0,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,2 | 
			5 | 
			1,6,1 | 
			
			| 5 | 
			6 | 
			4,7 | 
			
			| 4,6 | 
			7 | 
			0 | 
			
			 | 
			8 | 
			3,3 | 
			
			 | 
			9 | 
			5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 09/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				869657 | 
			
			| Giải Nhất | 
				06796 | 
			
			| Giải Nhì | 
				36815 | 
			
			| Giải Ba | 
				4222774943 | 
			
			| Giải Tư | 
				54616575661773120805462964384311632 | 
			
			| Giải Năm | 
				8992 | 
			
			| Giải Sáu | 
				606014049559 | 
			
			| Giải Bảy | 
				459 | 
			
			| Giải Tám | 
				98 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			4,5 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			6,5 | 
			
			| 9,3 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 4,4 | 
			3 | 
			1,2 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			3,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,1 | 
			5 | 
			9,9,7 | 
			
			| 1,6,9,9 | 
			6 | 
			0,6 | 
			
			| 2,5 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 5,5 | 
			9 | 
			8,2,6,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 02/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				844599 | 
			
			| Giải Nhất | 
				06933 | 
			
			| Giải Nhì | 
				73883 | 
			
			| Giải Ba | 
				9184542036 | 
			
			| Giải Tư | 
				81881100086531827500692278197096769 | 
			
			| Giải Năm | 
				6165 | 
			
			| Giải Sáu | 
				977484479940 | 
			
			| Giải Bảy | 
				016 | 
			
			| Giải Tám | 
				68 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,0,7 | 
			0 | 
			8,0 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			6,8 | 
			
			 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 8,3 | 
			3 | 
			6,3 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			7,0,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,4 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 1,3 | 
			6 | 
			8,5,9 | 
			
			| 4,2 | 
			7 | 
			4,0 | 
			
			| 6,0,1 | 
			8 | 
			1,3 | 
			
			| 6,9 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 26/08/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				825397 | 
			
			| Giải Nhất | 
				33860 | 
			
			| Giải Nhì | 
				85737 | 
			
			| Giải Ba | 
				1456610272 | 
			
			| Giải Tư | 
				08676545531603019098757072392670482 | 
			
			| Giải Năm | 
				6601 | 
			
			| Giải Sáu | 
				680550526567 | 
			
			| Giải Bảy | 
				802 | 
			
			| Giải Tám | 
				52 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,6 | 
			0 | 
			2,5,1,7 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 5,0,5,8,7 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			0,7 | 
			
			 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			2,2,3 | 
			
			| 7,2,6 | 
			6 | 
			7,6,0 | 
			
			| 6,0,3,9 | 
			7 | 
			6,2 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			2 | 
			
			 | 
			9 | 
			8,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 19/08/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				091975 | 
			
			| Giải Nhất | 
				41339 | 
			
			| Giải Nhì | 
				40725 | 
			
			| Giải Ba | 
				3817588363 | 
			
			| Giải Tư | 
				68535908785954914906652454312355185 | 
			
			| Giải Năm | 
				7422 | 
			
			| Giải Sáu | 
				921109601605 | 
			
			| Giải Bảy | 
				026 | 
			
			| Giải Tám | 
				00 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,6 | 
			0 | 
			0,5,6 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			6,2,3,5 | 
			
			| 2,6 | 
			3 | 
			5,9 | 
			
			 | 
			4 | 
			9,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,3,4,8,7,2,7 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 2,0 | 
			6 | 
			0,3 | 
			
			 | 
			7 | 
			8,5,5 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			5 | 
			
			| 4,3 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài