Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Bình Định - 29/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
899087 |
| Giải Nhất |
79884 |
| Giải Nhì |
99907 |
| Giải Ba |
3752250105 |
| Giải Tư |
90431345850049755737969054228348792 |
| Giải Năm |
2185 |
| Giải Sáu |
307272142940 |
| Giải Bảy |
236 |
| Giải Tám |
29 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
5,5,7 |
| 3 |
1 |
4 |
| 7,9,2 |
2 |
9,2 |
| 8 |
3 |
6,1,7 |
| 1,8 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,0,0 |
5 |
|
| 3 |
6 |
|
| 9,3,0,8 |
7 |
2 |
|
8 |
5,5,3,4,7 |
| 2 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 22/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
687395 |
| Giải Nhất |
13073 |
| Giải Nhì |
28258 |
| Giải Ba |
2004136499 |
| Giải Tư |
43304919397589792042663408477744074 |
| Giải Năm |
1317 |
| Giải Sáu |
903969746360 |
| Giải Bảy |
348 |
| Giải Tám |
27 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
4 |
| 4 |
1 |
7 |
| 4 |
2 |
7 |
| 7 |
3 |
9,9 |
| 7,0,7 |
4 |
8,2,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
8 |
|
6 |
0 |
| 2,1,9,7 |
7 |
4,7,4,3 |
| 4,5 |
8 |
|
| 3,3,9 |
9 |
7,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 15/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
962327 |
| Giải Nhất |
58497 |
| Giải Nhì |
43603 |
| Giải Ba |
7263836725 |
| Giải Tư |
17792189118220534965842586670027617 |
| Giải Năm |
7309 |
| Giải Sáu |
636844915950 |
| Giải Bảy |
261 |
| Giải Tám |
46 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
0 |
9,5,0,3 |
| 6,9,1 |
1 |
1,7 |
| 9 |
2 |
5,7 |
| 0 |
3 |
8 |
|
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,2 |
5 |
0,8 |
| 4 |
6 |
1,8,5 |
| 1,9,2 |
7 |
|
| 6,5,3 |
8 |
|
| 0 |
9 |
1,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 08/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
603903 |
| Giải Nhất |
94085 |
| Giải Nhì |
61635 |
| Giải Ba |
7612046249 |
| Giải Tư |
50537603493224311585872046593115503 |
| Giải Năm |
1910 |
| Giải Sáu |
430503733633 |
| Giải Bảy |
488 |
| Giải Tám |
43 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
0 |
5,4,3,3 |
| 3 |
1 |
0 |
|
2 |
0 |
| 4,7,3,4,0,0 |
3 |
3,7,1,5 |
| 0 |
4 |
3,9,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,3,8 |
5 |
|
|
6 |
|
| 3 |
7 |
3 |
| 8 |
8 |
8,5,5 |
| 4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 01/10/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
700648 |
| Giải Nhất |
71488 |
| Giải Nhì |
33235 |
| Giải Ba |
9617027583 |
| Giải Tư |
44515431085964891329095344534527623 |
| Giải Năm |
9299 |
| Giải Sáu |
581908307669 |
| Giải Bảy |
293 |
| Giải Tám |
87 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
0 |
8 |
|
1 |
9,5 |
|
2 |
9,3 |
| 9,2,8 |
3 |
0,4,5 |
| 3 |
4 |
8,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,3 |
5 |
|
|
6 |
9 |
| 8 |
7 |
0 |
| 0,4,8,4 |
8 |
7,3,8 |
| 1,6,9,2 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 24/09/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
902805 |
| Giải Nhất |
78910 |
| Giải Nhì |
43878 |
| Giải Ba |
2902672456 |
| Giải Tư |
17019511691882148970576467340676614 |
| Giải Năm |
2138 |
| Giải Sáu |
462499935985 |
| Giải Bảy |
112 |
| Giải Tám |
42 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
6,5 |
| 2 |
1 |
2,9,4,0 |
| 4,1 |
2 |
4,1,6 |
| 9 |
3 |
8 |
| 2,1 |
4 |
2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
5 |
6 |
| 4,0,2,5 |
6 |
9 |
|
7 |
0,8 |
| 3,7 |
8 |
5 |
| 1,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 17/09/2020
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
690411 |
| Giải Nhất |
24982 |
| Giải Nhì |
41182 |
| Giải Ba |
4474065640 |
| Giải Tư |
30254523024988554596428069934605611 |
| Giải Năm |
6099 |
| Giải Sáu |
508600515692 |
| Giải Bảy |
046 |
| Giải Tám |
96 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
2,6 |
| 5,1,1 |
1 |
1,1 |
| 9,0,8,8 |
2 |
|
|
3 |
|
| 5 |
4 |
6,6,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,4 |
| 9,4,8,9,0,4 |
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
6,5,2,2 |
| 9 |
9 |
6,2,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài