Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Bình Định - 23/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
279390 |
Giải Nhất |
23748 |
Giải Nhì |
19820 |
Giải Ba |
8804642841 |
Giải Tư |
75219032493107445689410169209609630 |
Giải Năm |
1678 |
Giải Sáu |
714903232701 |
Giải Bảy |
967 |
Giải Tám |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,9 |
0 |
1 |
0,4 |
1 |
9,6 |
|
2 |
3,0 |
2 |
3 |
0 |
7 |
4 |
9,9,6,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
8,1,9,4 |
6 |
7 |
6 |
7 |
8,4 |
7,4 |
8 |
6,9 |
4,1,4,8 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 16/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
839949 |
Giải Nhất |
61601 |
Giải Nhì |
10779 |
Giải Ba |
5015631425 |
Giải Tư |
95179940706936601348521376623068075 |
Giải Năm |
9383 |
Giải Sáu |
824196983753 |
Giải Bảy |
046 |
Giải Tám |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
1 |
4,0 |
1 |
2 |
1 |
2 |
5 |
5,8 |
3 |
7,0 |
|
4 |
6,1,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
5 |
3,6 |
4,6,5 |
6 |
6 |
3 |
7 |
9,0,5,9 |
9,4 |
8 |
3 |
7,7,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 09/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
154899 |
Giải Nhất |
67590 |
Giải Nhì |
84832 |
Giải Ba |
5029603523 |
Giải Tư |
45398070043474074908561316982359470 |
Giải Năm |
0703 |
Giải Sáu |
584813234312 |
Giải Bảy |
222 |
Giải Tám |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,9 |
0 |
3,4,8 |
3 |
1 |
2 |
2,1,3 |
2 |
2,3,3,3 |
2,0,2,2 |
3 |
1,2 |
0 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
9 |
6 |
9 |
|
7 |
0 |
4,9,0 |
8 |
|
6,9 |
9 |
8,6,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 02/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
947986 |
Giải Nhất |
21129 |
Giải Nhì |
30994 |
Giải Ba |
1821214051 |
Giải Tư |
50791936923643321080793299996110425 |
Giải Năm |
8565 |
Giải Sáu |
033981349812 |
Giải Bảy |
350 |
Giải Tám |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
|
9,6,5 |
1 |
2,2 |
1,9,1 |
2 |
9,5,9 |
3 |
3 |
9,9,4,3 |
3,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
0,1 |
8 |
6 |
5,1 |
|
7 |
|
|
8 |
0,6 |
3,3,2,2 |
9 |
1,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 25/11/2021
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
867903 |
Giải Nhất |
48207 |
Giải Nhì |
56578 |
Giải Ba |
4360960009 |
Giải Tư |
42688631702200301582519889023456669 |
Giải Năm |
4190 |
Giải Sáu |
498737730862 |
Giải Bảy |
136 |
Giải Tám |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
3,9,9,7,3 |
|
1 |
|
6,8 |
2 |
|
7,0,0 |
3 |
6,4 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
3 |
6 |
2,9 |
8,0 |
7 |
3,0,8 |
8,8,8,7 |
8 |
8,7,8,2,8 |
6,0,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 18/11/2021
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
823116 |
Giải Nhất |
16879 |
Giải Nhì |
93075 |
Giải Ba |
7249680462 |
Giải Tư |
12659811794305685013106412494373641 |
Giải Năm |
5940 |
Giải Sáu |
729193789203 |
Giải Bảy |
159 |
Giải Tám |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
6,3 |
9,4,4 |
1 |
3,6 |
6 |
2 |
|
0,1,4 |
3 |
|
|
4 |
0,1,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
9,9,6 |
0,5,9,1 |
6 |
2 |
|
7 |
8,9,5,9 |
7 |
8 |
|
5,5,7,7 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 11/11/2021
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
047927 |
Giải Nhất |
04815 |
Giải Nhì |
85062 |
Giải Ba |
2677841879 |
Giải Tư |
49827354431137613162816436332126128 |
Giải Năm |
5278 |
Giải Sáu |
130025164846 |
Giải Bảy |
387 |
Giải Tám |
22 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
6,5 |
2,6,6 |
2 |
2,7,1,8,7 |
4,4 |
3 |
|
|
4 |
6,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
1,4,7 |
6 |
2,2 |
8,2,2 |
7 |
8,6,8,9 |
7,2,7 |
8 |
7 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài