Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 21/10/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				644681 | 
			
			| Giải Nhất | 
				70786 | 
			
			| Giải Nhì | 
				83402 | 
			
			| Giải Ba | 
				1479440270 | 
			
			| Giải Tư | 
				05090333103998976359680712564552019 | 
			
			| Giải Năm | 
				7006 | 
			
			| Giải Sáu | 
				975792753942 | 
			
			| Giải Bảy | 
				049 | 
			
			| Giải Tám | 
				92 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,1,7 | 
			0 | 
			6,2 | 
			
			| 7,8 | 
			1 | 
			0,9 | 
			
			| 9,4,0 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			9,2,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,4 | 
			5 | 
			7,9 | 
			
			| 0,8 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			5,1,0 | 
			
			 | 
			8 | 
			9,6,1 | 
			
			| 4,8,5,1 | 
			9 | 
			2,0,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 14/10/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				818417 | 
			
			| Giải Nhất | 
				40040 | 
			
			| Giải Nhì | 
				04305 | 
			
			| Giải Ba | 
				3826372005 | 
			
			| Giải Tư | 
				32579858375758277187944068980932060 | 
			
			| Giải Năm | 
				4015 | 
			
			| Giải Sáu | 
				816116121851 | 
			
			| Giải Bảy | 
				246 | 
			
			| Giải Tám | 
				02 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,4 | 
			0 | 
			2,6,9,5,5 | 
			
			| 6,5 | 
			1 | 
			2,5,7 | 
			
			| 0,1,8 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			3 | 
			7 | 
			
			 | 
			4 | 
			6,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,0,0 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 4,0 | 
			6 | 
			1,0,3 | 
			
			| 3,8,1 | 
			7 | 
			9 | 
			
			 | 
			8 | 
			2,7 | 
			
			| 7,0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 07/10/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				966475 | 
			
			| Giải Nhất | 
				78670 | 
			
			| Giải Nhì | 
				60932 | 
			
			| Giải Ba | 
				2655436026 | 
			
			| Giải Tư | 
				44254743750732569399915416250255157 | 
			
			| Giải Năm | 
				5504 | 
			
			| Giải Sáu | 
				109614048371 | 
			
			| Giải Bảy | 
				459 | 
			
			| Giải Tám | 
				40 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,7 | 
			0 | 
			4,4,2 | 
			
			| 7,4 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 0,3 | 
			2 | 
			5,6 | 
			
			 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 0,0,5,5 | 
			4 | 
			0,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,2,7 | 
			5 | 
			9,4,7,4 | 
			
			| 9,2 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			1,5,0,5 | 
			
			 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 5,9 | 
			9 | 
			6,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 30/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				100908 | 
			
			| Giải Nhất | 
				00849 | 
			
			| Giải Nhì | 
				35222 | 
			
			| Giải Ba | 
				6958204233 | 
			
			| Giải Tư | 
				11944387658072238956205644136038616 | 
			
			| Giải Năm | 
				6624 | 
			
			| Giải Sáu | 
				956355950925 | 
			
			| Giải Bảy | 
				596 | 
			
			| Giải Tám | 
				48 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			8 | 
			
			 | 
			1 | 
			6 | 
			
			| 2,8,2 | 
			2 | 
			5,4,2,2 | 
			
			| 6,3 | 
			3 | 
			3 | 
			
			| 2,4,6 | 
			4 | 
			8,4,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,2,6 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 9,5,1 | 
			6 | 
			3,5,4,0 | 
			
			 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 4,0 | 
			8 | 
			2 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			6,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 23/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				254244 | 
			
			| Giải Nhất | 
				81862 | 
			
			| Giải Nhì | 
				39074 | 
			
			| Giải Ba | 
				6556462376 | 
			
			| Giải Tư | 
				94179860901866979916083957888269377 | 
			
			| Giải Năm | 
				0415 | 
			
			| Giải Sáu | 
				484649057292 | 
			
			| Giải Bảy | 
				812 | 
			
			| Giải Tám | 
				18 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			5 | 
			
			 | 
			1 | 
			8,2,5,6 | 
			
			| 1,9,8,6 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6,7,4 | 
			4 | 
			6,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,1,9 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 4,1,7 | 
			6 | 
			9,4,2 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			9,7,6,4 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			2 | 
			
			| 7,6 | 
			9 | 
			2,0,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 16/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				817551 | 
			
			| Giải Nhất | 
				12501 | 
			
			| Giải Nhì | 
				22312 | 
			
			| Giải Ba | 
				2433204670 | 
			
			| Giải Tư | 
				39067764950695602483159021512549422 | 
			
			| Giải Năm | 
				4951 | 
			
			| Giải Sáu | 
				486446110947 | 
			
			| Giải Bảy | 
				540 | 
			
			| Giải Tám | 
				83 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,7 | 
			0 | 
			2,1 | 
			
			| 1,5,0,5 | 
			1 | 
			1,2 | 
			
			| 0,2,3,1 | 
			2 | 
			5,2 | 
			
			| 8,8 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			0,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,2 | 
			5 | 
			1,6,1 | 
			
			| 5 | 
			6 | 
			4,7 | 
			
			| 4,6 | 
			7 | 
			0 | 
			
			 | 
			8 | 
			3,3 | 
			
			 | 
			9 | 
			5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Bình Định - 09/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SBD 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				869657 | 
			
			| Giải Nhất | 
				06796 | 
			
			| Giải Nhì | 
				36815 | 
			
			| Giải Ba | 
				4222774943 | 
			
			| Giải Tư | 
				54616575661773120805462964384311632 | 
			
			| Giải Năm | 
				8992 | 
			
			| Giải Sáu | 
				606014049559 | 
			
			| Giải Bảy | 
				459 | 
			
			| Giải Tám | 
				98 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			4,5 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			6,5 | 
			
			| 9,3 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 4,4 | 
			3 | 
			1,2 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			3,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,1 | 
			5 | 
			9,9,7 | 
			
			| 1,6,9,9 | 
			6 | 
			0,6 | 
			
			| 2,5 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 5,5 | 
			9 | 
			8,2,6,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài