Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Bình Định - 20/11/2014
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Đặc Biệt |
660218 |
Giải Nhất |
74579 |
Giải Nhì |
76143 |
Giải Ba |
1468477488 |
Giải Tư |
78551162421836721265079126279076503 |
Giải Năm |
0927 |
Giải Sáu |
454389280906 |
Giải Bảy |
447 |
Giải Tám |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,3 |
5 |
1 |
2,8 |
4,1 |
2 |
8,7 |
4,0,4 |
3 |
|
8 |
4 |
7,3,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
1 |
0 |
6 |
7,5 |
7,4,2,6 |
7 |
7,9 |
2,8,1 |
8 |
4,8 |
7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 13/11/2014
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Đặc Biệt |
446698 |
Giải Nhất |
10277 |
Giải Nhì |
81432 |
Giải Ba |
4658916925 |
Giải Tư |
04722271072129072087398500228959305 |
Giải Năm |
8181 |
Giải Sáu |
360475659438 |
Giải Bảy |
863 |
Giải Tám |
32 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
4,7,5 |
8 |
1 |
|
3,2,3 |
2 |
2,5 |
6 |
3 |
2,8,2 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,2 |
5 |
0 |
|
6 |
3,5 |
0,8,7 |
7 |
7 |
3,9 |
8 |
1,7,9,9 |
8,8 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 06/11/2014
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Đặc Biệt |
434613 |
Giải Nhất |
96958 |
Giải Nhì |
56308 |
Giải Ba |
7496254931 |
Giải Tư |
73020881654422393879359710670270594 |
Giải Năm |
9103 |
Giải Sáu |
790979862306 |
Giải Bảy |
987 |
Giải Tám |
05 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5,9,6,3,2,8 |
7,3 |
1 |
3 |
0,6 |
2 |
0,3 |
0,2,1 |
3 |
1 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
8 |
8,0 |
6 |
5,2 |
8 |
7 |
9,1 |
0,5 |
8 |
7,6 |
0,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 30/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Đặc Biệt |
633778 |
Giải Nhất |
58334 |
Giải Nhì |
39783 |
Giải Ba |
9880256483 |
Giải Tư |
81949696803766899269291203443133836 |
Giải Năm |
3342 |
Giải Sáu |
696013462066 |
Giải Bảy |
545 |
Giải Tám |
31 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,2 |
0 |
2 |
3,3 |
1 |
|
4,0 |
2 |
0 |
8,8 |
3 |
1,1,6,4 |
3 |
4 |
5,6,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
4,6,3 |
6 |
0,6,8,9 |
|
7 |
8 |
6,7 |
8 |
0,3,3 |
4,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 23/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Đặc Biệt |
066195 |
Giải Nhất |
41582 |
Giải Nhì |
88730 |
Giải Ba |
6890003108 |
Giải Tư |
04971987012850431266437141115174698 |
Giải Năm |
0057 |
Giải Sáu |
172124634207 |
Giải Bảy |
007 |
Giải Tám |
70 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,3 |
0 |
7,7,1,4,0,8 |
2,7,0,5 |
1 |
4 |
8 |
2 |
1 |
6 |
3 |
0 |
0,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,1 |
6 |
6 |
3,6 |
0,0,5 |
7 |
0,1 |
9,0 |
8 |
2 |
|
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 16/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Đặc Biệt |
915674 |
Giải Nhất |
20255 |
Giải Nhì |
00644 |
Giải Ba |
9512282381 |
Giải Tư |
74992524917074771196784271307880666 |
Giải Năm |
1368 |
Giải Sáu |
357494060442 |
Giải Bảy |
429 |
Giải Tám |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
9,8 |
1 |
|
7,4,9,2 |
2 |
9,7,2 |
|
3 |
|
7,4,7 |
4 |
2,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
0,9,6 |
6 |
8,6 |
4,2 |
7 |
2,4,8,4 |
6,7 |
8 |
1 |
2 |
9 |
2,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 09/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: BDI
|
Giải Đặc Biệt |
173607 |
Giải Nhất |
70275 |
Giải Nhì |
05748 |
Giải Ba |
9231763865 |
Giải Tư |
08290710721909037640107399759143404 |
Giải Năm |
2571 |
Giải Sáu |
314885824662 |
Giải Bảy |
807 |
Giải Tám |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,4 |
0 |
7,4,7 |
7,9 |
1 |
5,7 |
8,6,7 |
2 |
|
|
3 |
9 |
0 |
4 |
8,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,7 |
5 |
|
|
6 |
2,5 |
0,1,0 |
7 |
1,2,5 |
4,4 |
8 |
2 |
3 |
9 |
0,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài